Partizani (Bóng đá, Albania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Partizani
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Partizani
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Albanian Cup
Champions League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hoxha Alban
36
15
1226
0
0
0
0
60
Qirko Pano
24
25
2196
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanaskoski David
27
34
2793
1
0
8
0
26
Buxhelaj Paulo Henrique
21
13
531
0
0
3
0
44
Hadroj Andi
25
24
1907
0
0
5
1
5
Janjeva Andi
21
7
457
0
0
1
0
29
Mikulic Bozo
27
4
162
0
0
0
0
23
Preka Marcelino
20
17
1000
1
0
2
1
34
Sembene Saliou
22
21
1630
0
0
5
0
28
Sota Eljon
26
28
2471
1
0
4
0
6
Zekolli Leart
22
11
599
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bircaj Luis
21
4
18
0
0
0
0
14
Gueye Maguette
21
33
2704
6
0
10
1
8
Ismaili Redon
21
8
195
0
0
0
0
20
Kote Gjergji
19
4
62
0
0
2
1
7
Mehmeti Adnard
23
29
1623
4
0
5
0
21
Murataj Valentino
27
35
2677
0
0
9
0
99
Rrapaj Arinaldo
22
34
2810
2
0
3
1
27
Taipi Gjelbrim
31
34
2172
1
0
1
0
88
Vila Emilian
36
14
374
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bintsouka Archange
21
29
1814
10
0
2
0
22
Cara Tedi
24
32
2172
7
0
4
1
10
Keko Albers
22
24
851
3
0
1
0
90
Mba Christian
24
27
1456
5
0
3
0
25
Mensah Alfred
24
24
795
5
0
3
0
9
Skuka Xhuliano
Thẻ vàng
25
16
760
4
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Qirko Pano
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanaskoski David
27
2
151
0
0
1
0
26
Buxhelaj Paulo Henrique
21
2
150
0
0
0
0
44
Hadroj Andi
25
3
166
1
0
0
0
29
Mikulic Bozo
27
2
29
0
0
0
0
23
Preka Marcelino
20
2
210
0
0
0
0
28
Sota Eljon
26
2
206
0
0
0
0
6
Zekolli Leart
22
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gueye Maguette
21
2
210
0
0
1
0
8
Ismaili Redon
21
1
76
0
0
0
0
7
Mehmeti Adnard
23
1
45
0
0
0
0
21
Murataj Valentino
27
1
120
0
0
1
0
99
Rrapaj Arinaldo
22
1
90
0
0
0
0
27
Taipi Gjelbrim
31
2
173
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bintsouka Archange
21
1
38
0
0
1
0
22
Cara Tedi
24
2
187
0
0
0
0
90
Mba Christian
24
1
120
0
0
0
0
25
Mensah Alfred
24
2
71
1
0
0
0
9
Skuka Xhuliano
Thẻ vàng
25
2
20
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Qirko Pano
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanaskoski David
27
2
180
0
0
1
0
44
Hadroj Andi
25
2
180
0
0
0
0
34
Sembene Saliou
22
2
180
0
0
0
0
28
Sota Eljon
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gueye Maguette
21
2
20
0
0
0
0
7
Mehmeti Adnard
23
2
162
0
0
0
0
21
Murataj Valentino
27
2
180
0
1
1
0
99
Rrapaj Arinaldo
22
2
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cara Tedi
24
2
166
1
0
0
0
10
Keko Albers
22
1
6
0
0
0
0
90
Mba Christian
24
2
156
0
0
0
0
25
Mensah Alfred
24
2
26
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Qirko Pano
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanaskoski David
27
5
450
0
0
4
0
44
Hadroj Andi
25
5
450
0
0
0
0
23
Preka Marcelino
20
5
191
0
0
0
0
28
Sota Eljon
26
6
492
0
0
2
0
6
Zekolli Leart
22
3
183
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gueye Maguette
21
5
274
0
0
0
0
7
Mehmeti Adnard
23
5
394
0
0
2
0
21
Murataj Valentino
27
6
356
0
0
2
0
99
Rrapaj Arinaldo
22
6
479
2
2
2
0
27
Taipi Gjelbrim
31
6
331
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bintsouka Archange
21
3
128
1
0
0
0
22
Cara Tedi
24
6
500
4
1
1
0
10
Keko Albers
22
4
24
0
0
0
0
90
Mba Christian
24
3
214
1
0
1
0
25
Mensah Alfred
24
1
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hoxha Alban
36
15
1226
0
0
0
0
60
Qirko Pano
24
35
3126
0
0
3
0
40
Tahri Skander
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanaskoski David
27
43
3574
1
0
14
0
26
Buxhelaj Paulo Henrique
21
15
681
0
0
3
0
44
Hadroj Andi
25
34
2703
1
0
5
1
5
Janjeva Andi
21
7
457
0
0
1
0
29
Mikulic Bozo
27
6
191
0
0
0
0
23
Preka Marcelino
20
24
1401
1
0
2
1
34
Sembene Saliou
22
23
1810
0
0
5
0
28
Sota Eljon
26
38
3349
1
0
6
0
6
Zekolli Leart
22
15
827
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bircaj Luis
21
4
18
0
0
0
0
14
Gueye Maguette
21
42
3208
6
0
11
1
8
Ismaili Redon
21
9
271
0
0
0
0
20
Kote Gjergji
19
4
62
0
0
2
1
7
Mehmeti Adnard
23
37
2224
4
0
7
0
21
Murataj Valentino
27
44
3333
0
1
13
0
99
Rrapaj Arinaldo
22
43
3550
4
2
6
1
27
Taipi Gjelbrim
31
42
2676
2
0
2
0
88
Vila Emilian
36
14
374
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bintsouka Archange
21
33
1980
11
0
3
0
22
Cara Tedi
24
42
3025
12
1
5
1
19
Celaj Endri
20
0
0
0
0
0
0
10
Keko Albers
22
29
881
3
0
1
0
90
Mba Christian
24
33
1946
6
0
4
0
25
Mensah Alfred
24
29
896
6
0
3
0
9
Skuka Xhuliano
Thẻ vàng
25
18
780
5
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo