Pau FC (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pau FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Pau FC
Sân vận động:
Nouste Camp
(Pau)
Sức chứa:
4 031
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Jeannin Mehdi
33
3
180
0
0
1
0
1
Kamara Bingourou
27
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahoussou Ange
20
25
1508
1
0
6
1
24
Boto Kenji-Van
28
24
1690
0
3
2
0
12
Djitte Pape
21
2
30
0
0
0
0
12
Gaspar Jordy
27
13
1105
0
2
2
0
19
Kante Ousmane
34
15
958
0
0
4
1
4
Kouassi Xavier
34
27
2125
0
0
5
0
23
Obiang Johann
30
26
1682
0
1
5
0
25
Ruiz Jean
26
33
2777
3
3
8
0
5
Sow Noe
25
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beusnard Steeve
31
31
2218
2
1
5
0
33
Colleaux Thomas
19
3
123
0
0
0
0
85
Costa Tino
39
2
28
0
0
0
0
6
D'Almeida Sessi
28
32
1775
1
0
8
0
34
Lembezat Adel
25
1
19
0
0
0
0
27
Mohamed Iyad
23
8
506
0
4
1
0
13
Mouton Louis
21
26
1674
0
3
4
0
18
Ngom Oumar
20
17
394
1
0
0
0
28
Pirringuel Lenny
20
5
115
0
0
1
0
8
Saivet Henri
33
30
2290
8
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bassouamina Mons
25
32
1696
10
2
0
0
9
Begraoui Yanis
22
17
907
2
2
0
0
70
Boli Charles
25
24
1074
3
1
2
0
10
Boutaib Khalid
37
31
1970
9
3
3
1
99
Chahiri Mehdi
27
20
770
0
1
2
0
30
Njoh Yonis
20
13
379
1
0
1
0
7
Sylla Moussa
24
33
2711
14
7
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Usai Nicolas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Jeannin Mehdi
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahoussou Ange
20
1
90
0
0
0
0
24
Boto Kenji-Van
28
1
64
0
0
0
0
19
Kante Ousmane
34
1
84
0
0
0
0
4
Kouassi Xavier
34
1
27
0
0
0
0
23
Obiang Johann
30
1
73
0
0
0
0
25
Ruiz Jean
26
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Colleaux Thomas
19
1
7
0
0
0
0
13
Mouton Louis
21
3
84
2
0
0
0
8
Saivet Henri
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bassouamina Mons
25
1
90
0
0
0
0
70
Boli Charles
25
1
18
0
0
0
0
10
Boutaib Khalid
37
2
90
2
0
0
0
30
Njoh Yonis
20
2
7
1
0
0
0
7
Sylla Moussa
24
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Usai Nicolas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Galvez-Diarra Quentin
22
0
0
0
0
0
0
40
Jeannin Mehdi
33
4
270
0
0
1
0
1
Kamara Bingourou
27
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahoussou Ange
20
26
1598
1
0
6
1
24
Boto Kenji-Van
28
25
1754
0
3
2
0
12
Djitte Pape
21
2
30
0
0
0
0
12
Gaspar Jordy
27
13
1105
0
2
2
0
19
Kante Ousmane
34
16
1042
0
0
4
1
4
Kouassi Xavier
34
28
2152
0
0
5
0
23
Obiang Johann
30
27
1755
0
1
5
0
25
Ruiz Jean
26
34
2841
3
3
8
0
5
Sow Noe
25
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beusnard Steeve
31
31
2218
2
1
5
0
33
Colleaux Thomas
19
4
130
0
0
0
0
85
Costa Tino
39
2
28
0
0
0
0
6
D'Almeida Sessi
28
32
1775
1
0
8
0
34
Lembezat Adel
25
1
19
0
0
0
0
27
Mohamed Iyad
23
8
506
0
4
1
0
13
Mouton Louis
21
29
1758
2
3
4
0
18
Ngom Oumar
20
17
394
1
0
0
0
28
Pirringuel Lenny
20
5
115
0
0
1
0
8
Saivet Henri
33
31
2380
8
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bassouamina Mons
25
33
1786
10
2
0
0
9
Begraoui Yanis
22
17
907
2
2
0
0
70
Boli Charles
25
25
1092
3
1
2
0
10
Boutaib Khalid
37
33
2060
11
3
3
1
99
Chahiri Mehdi
27
20
770
0
1
2
0
30
Njoh Yonis
20
15
386
2
0
1
0
7
Sylla Moussa
24
34
2801
15
7
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Usai Nicolas
50
Quảng cáo
Quảng cáo