Petrolul (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Petrolul
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Petrolul
Sân vận động:
Stadionul Ilie Oană
(Ploiesti)
Sức chứa:
15 097
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Zima Lukas
30
37
3330
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Doua Seniko
22
21
1730
0
2
8
0
34
Garutti
30
12
792
0
0
4
1
2
Huja Marian
24
22
1616
2
0
4
0
3
Meijers Bart
27
31
2429
0
0
9
0
4
Papp Paul
34
33
2936
1
0
9
1
22
Radu Denis
21
10
311
0
0
1
0
5
Ticu Valentin
23
30
2607
1
3
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bratu Mario
21
8
188
0
0
1
0
82
Diomande Ismael
31
26
1114
0
0
5
1
44
Dumitriu Lucian
31
31
1381
0
1
4
0
20
Hanca Sergiu
32
28
2002
0
1
7
0
31
Isfan Alexandru
24
15
569
0
2
2
0
8
Jair
29
37
3160
7
7
3
0
6
Jyry Tommi
24
10
399
1
0
1
0
11
Seto Takayuki
38
33
2361
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Albin
23
12
705
2
0
2
0
7
Grozav Gheorghe
33
36
2834
8
1
5
0
19
Irobiso Christian
30
18
800
6
1
3
0
99
Musi Alexandru
19
35
2610
4
3
2
0
13
Raducan Ionut
18
10
148
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balint Laszlo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Esanu Mihai
25
2
180
0
0
0
0
38
Zima Lukas
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Doua Seniko
22
3
210
0
0
0
0
34
Garutti
30
1
90
0
0
0
0
2
Huja Marian
24
3
190
2
0
0
0
3
Meijers Bart
27
2
180
0
0
0
0
22
Radu Denis
21
2
155
0
0
0
0
5
Ticu Valentin
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Diomande Ismael
31
2
146
0
0
1
0
44
Dumitriu Lucian
31
3
177
0
0
0
0
8
Jair
29
2
150
0
0
0
0
11
Seto Takayuki
38
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Grozav Gheorghe
33
3
146
0
0
0
0
99
Musi Alexandru
19
2
107
1
0
0
0
13
Raducan Ionut
18
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balint Laszlo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balbarau Raul
23
0
0
0
0
0
0
12
Esanu Mihai
25
2
180
0
0
0
0
35
Jercalau Andrei
19
0
0
0
0
0
0
38
Zima Lukas
30
38
3420
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Doua Seniko
22
24
1940
0
2
8
0
34
Garutti
30
13
882
0
0
4
1
2
Huja Marian
24
25
1806
4
0
4
0
3
Meijers Bart
27
33
2609
0
0
9
0
4
Papp Paul
34
33
2936
1
0
9
1
22
Radu Denis
21
12
466
0
0
1
0
22
Radu Razvan Denis
21
0
0
0
0
0
0
5
Ticu Valentin
23
31
2697
1
3
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bratu Mario
21
8
188
0
0
1
0
82
Diomande Ismael
31
28
1260
0
0
6
1
97
Dumitrache Augustin
18
0
0
0
0
0
0
44
Dumitriu Lucian
31
34
1558
0
1
4
0
20
Hanca Sergiu
32
28
2002
0
1
7
0
31
Isfan Alexandru
24
15
569
0
2
2
0
8
Jair
29
39
3310
7
7
3
0
6
Jyry Tommi
24
10
399
1
0
1
0
17
Paraschiv David
17
0
0
0
0
0
0
11
Seto Takayuki
38
35
2472
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Albin
23
12
705
2
0
2
0
24
Bucur Raul
21
0
0
0
0
0
0
7
Grozav Gheorghe
33
39
2980
8
1
5
0
19
Irobiso Christian
30
18
800
6
1
3
0
99
Musi Alexandru
19
37
2717
5
3
2
0
13
Raducan Ionut
18
11
166
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Balint Laszlo
45
Quảng cáo
Quảng cáo