Pineto (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pineto
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pineto
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mercorelli Simone
22
4
315
0
0
0
0
22
Tonti Alessandro
31
35
3106
0
0
4
2
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Baggi Federico
20
31
1723
0
0
6
1
19
Borsoi Matteo
21
33
2038
1
0
5
1
23
De Santis Simone
30
30
2455
1
0
6
0
20
Della Quercia Riccardo
25
24
809
0
0
2
0
24
Evangelisti Nicolo
21
21
1442
0
0
1
0
28
Ingrosso Gianmarco
35
28
2224
1
0
4
2
14
Marafini Andrea
23
20
1412
2
0
6
0
39
Villa Lorenzo
20
26
1795
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amadio Stefano
35
22
1565
0
0
5
1
77
Foglia Mattia
25
12
313
0
0
0
0
8
Germinario Gianluca
22
36
2755
1
0
7
0
82
Iaccarino Pasquale
19
6
139
0
0
0
1
21
Lombardi Luca
21
37
2595
1
0
5
0
32
Macario Giuseppe
21
1
39
0
0
0
0
17
Manu Denis
20
16
655
0
0
2
0
99
Pellegrino Alessandro
19
12
306
2
0
3
0
10
Sannipoli Daniel
24
16
1231
1
0
6
0
70
Teraschi Marco
22
30
1317
2
0
11
1
66
Traini Davide
19
2
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chakir Amine
23
37
1907
5
0
4
0
9
Gambale Diego
25
37
2316
3
0
5
0
11
Njambe Moussadja
25
34
1305
4
0
3
0
7
Volpicelli Emilio
31
35
2851
12
0
11
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amaolo Daniele
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Grilli Matteo
17
0
0
0
0
0
0
1
Mercorelli Simone
22
4
315
0
0
0
0
39
Tavoni Federico
18
0
0
0
0
0
0
22
Tonti Alessandro
31
35
3106
0
0
4
2
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Baggi Federico
20
31
1723
0
0
6
1
19
Borsoi Matteo
21
33
2038
1
0
5
1
23
De Santis Simone
30
30
2455
1
0
6
0
20
Della Quercia Riccardo
25
24
809
0
0
2
0
24
Evangelisti Nicolo
21
21
1442
0
0
1
0
28
Ingrosso Gianmarco
35
28
2224
1
0
4
2
14
Marafini Andrea
23
20
1412
2
0
6
0
39
Villa Lorenzo
20
26
1795
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amadio Stefano
35
22
1565
0
0
5
1
77
Foglia Mattia
25
12
313
0
0
0
0
8
Germinario Gianluca
22
36
2755
1
0
7
0
82
Iaccarino Pasquale
19
6
139
0
0
0
1
21
Lombardi Luca
21
37
2595
1
0
5
0
32
Macario Giuseppe
21
1
39
0
0
0
0
17
Manu Denis
20
16
655
0
0
2
0
99
Pellegrino Alessandro
19
12
306
2
0
3
0
10
Sannipoli Daniel
24
16
1231
1
0
6
0
70
Teraschi Marco
22
30
1317
2
0
11
1
66
Traini Davide
19
2
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chakir Amine
23
37
1907
5
0
4
0
9
Gambale Diego
25
37
2316
3
0
5
0
11
Njambe Moussadja
25
34
1305
4
0
3
0
7
Volpicelli Emilio
31
35
2851
12
0
11
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amaolo Daniele
62
Quảng cáo
Quảng cáo