Pisa (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pisa
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pisa
Sân vận động:
Arena Garibaldi - Stadio Romeo Anconetani
(Pisa)
Sức chứa:
14 869
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Loria Leonardo
25
7
630
0
0
0
0
1
Nicolas Andrade
36
29
2610
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Barbieri Tommaso
21
29
1892
3
2
8
1
20
Beruatto Pietro
25
29
2066
1
5
4
0
33
Calabresi Arturo
28
25
1360
2
1
6
1
5
Canestrelli Simone
23
34
2963
3
0
11
0
4
Caracciolo Antonio
33
23
1867
2
1
7
0
19
Esteves Tomas
22
29
2237
1
2
7
0
6
Hermannsson Hjortur
29
15
730
0
0
3
1
3
Leverbe Maxime
27
14
975
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Barberis Andrea
30
9
460
0
0
0
0
77
D'Alessandro Marco
33
21
1371
2
3
3
0
30
De Vitis Alessandro
32
3
28
0
0
0
0
8
Marin Marius
25
31
2615
2
2
12
1
15
Toure Idrissa
26
18
725
0
2
3
0
11
Tramoni Matteo
24
6
191
3
0
0
0
27
Valoti Mattia
30
31
1986
10
2
5
1
44
Veloso Miguel
37
26
1414
1
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arena Alessandro
23
23
1383
2
1
3
0
9
Bonfanti Nicholas
22
14
679
4
0
0
0
26
Masucci Gaetano
39
12
126
1
1
2
0
17
Mlakar Jan
25
23
1436
3
2
1
0
32
Moreo Stefano
30
31
1946
3
2
4
0
36
Piccinini Gabriele
23
22
1087
1
1
4
0
10
Torregrossa Ernesto
31
16
620
2
2
0
0
7
Tramoni Lisandru
21
21
971
2
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aquilani Alberto
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nicolas Andrade
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Beruatto Pietro
25
1
90
0
0
0
0
5
Canestrelli Simone
23
1
90
0
0
0
0
6
Hermannsson Hjortur
29
1
89
0
0
1
0
3
Leverbe Maxime
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
D'Alessandro Marco
33
1
74
0
0
0
0
8
Marin Marius
25
1
90
0
0
0
0
15
Toure Idrissa
26
1
17
0
0
0
0
11
Tramoni Matteo
24
1
90
0
0
1
0
44
Veloso Miguel
37
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arena Alessandro
23
1
17
0
0
0
0
26
Masucci Gaetano
39
1
2
0
0
0
0
32
Moreo Stefano
30
1
89
0
0
0
0
10
Torregrossa Ernesto
31
1
74
0
0
0
0
7
Tramoni Lisandru
21
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aquilani Alberto
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Campani Matteo
23
0
0
0
0
0
0
22
Loria Leonardo
25
7
630
0
0
0
0
1
Nicolas Andrade
36
30
2700
0
0
6
0
12
Vukovic Ante
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Barbieri Tommaso
21
29
1892
3
2
8
1
20
Beruatto Pietro
25
30
2156
1
5
4
0
33
Calabresi Arturo
28
25
1360
2
1
6
1
5
Canestrelli Simone
23
35
3053
3
0
11
0
4
Caracciolo Antonio
33
23
1867
2
1
7
0
25
Coppola Francesco
19
0
0
0
0
0
0
19
Esteves Tomas
22
29
2237
1
2
7
0
6
Hermannsson Hjortur
29
16
819
0
0
4
1
3
Leverbe Maxime
27
15
1065
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Barberis Andrea
30
9
460
0
0
0
0
77
D'Alessandro Marco
33
22
1445
2
3
3
0
30
De Vitis Alessandro
32
3
28
0
0
0
0
8
Marin Marius
25
32
2705
2
2
12
1
16
Sala Mattia
19
0
0
0
0
0
0
15
Toure Idrissa
26
19
742
0
2
3
0
11
Tramoni Matteo
24
7
281
3
0
1
0
14
Trdan Miha
19
0
0
0
0
0
0
27
Valoti Mattia
30
31
1986
10
2
5
1
44
Veloso Miguel
37
27
1430
1
3
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arena Alessandro
23
24
1400
2
1
3
0
9
Bonfanti Nicholas
22
14
679
4
0
0
0
26
Masucci Gaetano
39
13
128
1
1
2
0
17
Mlakar Jan
25
23
1436
3
2
1
0
32
Moreo Stefano
30
32
2035
3
2
4
0
36
Piccinini Gabriele
23
22
1087
1
1
4
0
10
Torregrossa Ernesto
31
17
694
2
2
0
0
7
Tramoni Lisandru
21
22
973
2
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aquilani Alberto
39
Quảng cáo
Quảng cáo