Pitea (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pitea
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Pitea
Sân vận động:
LF Arena
(Piteå)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Eriksson Filip
25
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brevik Bendik
21
7
605
0
0
2
0
2
Millbert Henrik
30
8
709
0
0
1
0
4
Solomons Dean
25
8
710
0
0
1
0
22
Steen Viktor
22
7
416
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berglin William
23
5
405
0
0
0
0
8
Berglund Filip
25
7
441
1
0
2
0
5
Cabdi Hussein
22
5
283
0
0
1
0
7
Chatee Joshua
26
3
194
0
0
0
0
6
Kaller Jonathan
25
8
549
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aronsson Jack
19
4
48
0
0
0
0
21
Carlsson Joel
23
8
410
0
0
0
0
12
Fahlgren-Hallstrom Marcus
25
8
550
4
0
1
0
17
Kabundu Gloire
26
1
26
0
0
0
0
11
Kargbo Michael
24
8
513
1
0
1
0
10
Lundback Jonathan
29
8
557
0
0
0
0
30
Videhult William
21
6
295
0
0
0
0
15
Wimbabazi Kalebo
22
8
518
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Eriksson Filip
25
8
720
0
0
2
0
1
Hellstrom Tobias
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andersson-Junkka William
23
0
0
0
0
0
0
20
Brevik Bendik
21
7
605
0
0
2
0
2
Millbert Henrik
30
8
709
0
0
1
0
4
Solomons Dean
25
8
710
0
0
1
0
22
Steen Viktor
22
7
416
0
0
0
0
Wikstrom Isac
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berglin William
23
5
405
0
0
0
0
8
Berglund Filip
25
7
441
1
0
2
0
5
Cabdi Hussein
22
5
283
0
0
1
0
7
Chatee Joshua
26
3
194
0
0
0
0
27
From Anton
30
0
0
0
0
0
0
6
Kaller Jonathan
25
8
549
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aronsson Jack
19
4
48
0
0
0
0
21
Carlsson Joel
23
8
410
0
0
0
0
12
Fahlgren-Hallstrom Marcus
25
8
550
4
0
1
0
17
Kabundu Gloire
26
1
26
0
0
0
0
11
Kargbo Michael
24
8
513
1
0
1
0
10
Lundback Jonathan
29
8
557
0
0
0
0
30
Videhult William
21
6
295
0
0
0
0
15
Wimbabazi Kalebo
22
8
518
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo