Podbrezova (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Podbrezova
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Podbrezova
Sân vận động:
Zelpo Aréna
(Podbrezová)
Sức chứa:
4 061
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Danko Adam
20
5
450
0
0
0
0
41
Rehak Ivan
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bartos Marek
27
29
2565
4
3
9
0
20
Kovacik Peter
22
32
2824
6
10
2
0
18
Markovic Alex
21
7
301
0
0
0
0
3
Mielke Filip
19
12
866
0
0
0
0
5
Mrva Mario
25
7
398
1
0
0
1
4
Oravec Matej
26
21
1667
0
1
1
1
15
Paraj Rene
31
30
2435
3
4
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajo Mahmudu
19
28
2251
0
2
8
0
23
Bakala Mikulas
23
29
2229
1
1
3
0
13
Chyla Vincent
20
13
846
0
0
1
0
25
Fasko Simon
18
10
430
0
1
3
0
14
Gresak Matej
24
20
1508
0
0
4
1
17
Hydara Muhammed
19
1
6
0
0
0
0
77
Kabongo Christophe
20
28
1407
4
3
1
0
22
Lajciak Alex
16
1
1
0
0
0
0
27
Sanusi Ridwan
21
27
1633
7
1
5
0
19
Talakov Martin
21
20
707
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Assinor Mark
23
28
1701
6
4
3
0
7
Galcik Roland
22
30
1860
6
3
1
0
30
Masaryk Andy
19
8
313
0
0
0
0
8
Okunola Lekan
20
13
201
2
1
0
0
11
Yirajang Alasana
19
6
309
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skuhravy Roman
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Danko Adam
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bartos Marek
27
5
406
0
0
0
0
20
Kovacik Peter
22
6
322
1
0
2
0
18
Markovic Alex
21
1
3
0
0
0
0
3
Mielke Filip
19
3
225
0
0
0
0
5
Mrva Mario
25
2
136
0
0
1
0
4
Oravec Matej
26
2
153
0
0
0
0
15
Paraj Rene
31
4
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajo Mahmudu
19
4
340
0
0
3
0
23
Bakala Mikulas
23
5
405
0
0
0
0
13
Chyla Vincent
20
3
125
1
0
0
0
25
Fasko Simon
18
3
213
2
0
0
0
14
Gresak Matej
24
1
90
0
0
0
0
77
Kabongo Christophe
20
6
254
5
0
0
0
27
Sanusi Ridwan
21
6
398
5
0
1
0
19
Talakov Martin
21
4
169
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Assinor Mark
23
5
226
1
0
1
0
7
Galcik Roland
22
4
162
0
0
0
0
30
Masaryk Andy
19
4
82
1
0
0
0
8
Okunola Lekan
20
4
117
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skuhravy Roman
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Danko Adam
20
10
900
0
0
0
0
70
Domanisky Lukas
19
0
0
0
0
0
0
16
Macej Patrik
29
0
0
0
0
0
0
41
Rehak Ivan
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bartos Marek
27
34
2971
4
3
9
0
20
Kovacik Peter
22
38
3146
7
10
4
0
9
Kutka Pavol
?
0
0
0
0
0
0
18
Markovic Alex
21
8
304
0
0
0
0
3
Mielke Filip
19
15
1091
0
0
0
0
5
Mrva Mario
25
9
534
1
0
1
1
4
Oravec Matej
26
23
1820
0
1
1
1
15
Paraj Rene
31
34
2705
4
4
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajo Mahmudu
19
32
2591
0
2
11
0
23
Bakala Mikulas
23
34
2634
1
1
3
0
13
Chyla Vincent
20
16
971
1
0
1
0
25
Fasko Simon
18
13
643
2
1
3
0
14
Gresak Matej
24
21
1598
0
0
4
1
17
Hydara Muhammed
19
1
6
0
0
0
0
77
Kabongo Christophe
20
34
1661
9
3
1
0
22
Lajciak Alex
16
1
1
0
0
0
0
27
Sanusi Ridwan
21
33
2031
12
1
6
0
19
Talakov Martin
21
24
876
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Assinor Mark
23
33
1927
7
4
4
0
7
Galcik Roland
22
34
2022
6
3
1
0
30
Masaryk Andy
19
12
395
1
0
0
0
8
Okunola Lekan
20
17
318
5
1
0
0
11
Yirajang Alasana
19
6
309
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skuhravy Roman
49
Quảng cáo
Quảng cáo