Pogon Siedlce (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pogon Siedlce
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Pogon Siedlce
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burek Filip
21
29
2610
0
0
1
0
97
Kowynia Filip
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Derlatka Hubert
21
22
731
0
0
4
0
31
Dzieciol Ernest
26
30
2223
1
0
5
1
2
Lewandowski Tomasz
35
14
1091
1
0
5
0
3
Majewski Robert
28
20
1647
1
0
4
0
10
Mis Krystian
28
30
2058
3
0
4
0
4
Misiak Przemyslaw
20
31
2505
3
0
8
0
26
Okusami Filip
19
4
139
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Burka Dawid
24
30
2228
0
0
5
0
43
Hrnciar Lukas
27
27
1668
5
0
9
0
55
Karwot Meik
31
13
883
1
0
4
0
22
Myszkowski Oliwier
18
2
39
0
0
0
0
18
Pyrdol Piotr
25
28
2023
5
0
4
0
16
Sinior Jakub
23
32
2662
4
0
4
0
7
Szuprytowski Damian
34
29
2374
3
0
8
1
99
Wicenciak Maria
21
16
443
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Babor Danny
17
9
89
1
0
1
0
20
Bujalski Cezary
21
25
1244
0
0
4
0
56
Demianiuk Cezary
31
34
3026
17
0
2
0
11
Majewski Mateusz
31
24
1048
3
0
1
0
21
Milasius Titas
23
12
671
0
0
3
1
9
Nowak Damian
32
20
1136
6
0
4
0
91
Walczak Tomasz
18
12
509
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burek Filip
21
29
2610
0
0
1
0
97
Kowynia Filip
21
5
450
0
0
0
0
70
Szatkowski Patryk
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Derlatka Hubert
21
22
731
0
0
4
0
31
Dzieciol Ernest
26
30
2223
1
0
5
1
2
Lewandowski Tomasz
35
14
1091
1
0
5
0
3
Majewski Robert
28
20
1647
1
0
4
0
10
Mis Krystian
28
30
2058
3
0
4
0
4
Misiak Przemyslaw
20
31
2505
3
0
8
0
26
Okusami Filip
19
4
139
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bogusiewicz Kacper
18
0
0
0
0
0
0
14
Burka Dawid
24
30
2228
0
0
5
0
43
Hrnciar Lukas
27
27
1668
5
0
9
0
55
Karwot Meik
31
13
883
1
0
4
0
22
Myszkowski Oliwier
18
2
39
0
0
0
0
12
Popiolek Adrian
26
0
0
0
0
0
0
18
Pyrdol Piotr
25
28
2023
5
0
4
0
16
Sinior Jakub
23
32
2662
4
0
4
0
7
Szuprytowski Damian
34
29
2374
3
0
8
1
99
Wicenciak Maria
21
16
443
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Babor Danny
17
9
89
1
0
1
0
20
Bujalski Cezary
21
25
1244
0
0
4
0
56
Demianiuk Cezary
31
34
3026
17
0
2
0
11
Majewski Mateusz
31
24
1048
3
0
1
0
21
Milasius Titas
23
12
671
0
0
3
1
9
Nowak Damian
32
20
1136
6
0
4
0
91
Walczak Tomasz
18
12
509
3
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo