Ba Lan Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ba Lan Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Ba Lan Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiedrzynek Katarzyna
33
0
0
0
0
0
0
30
Szemik Kinga
26
0
0
0
0
0
0
30
Szperkowska Oliwia
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Grec Malgorzata
24
0
0
0
0
0
0
25
Mesjasz Malgorzata
26
0
0
0
0
0
0
31
Pawollek Tanja
25
0
0
0
0
0
0
26
Wiankowska Martyna
27
0
0
0
0
0
0
6
Wos Oliwia
24
0
0
0
0
0
0
26
Zieniewicz Wiktoria
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Achcinska Adriana
22
0
0
0
0
0
0
10
Adamek Kayla
29
0
0
0
0
0
0
6
Brodzik Martyna
22
0
0
0
0
0
0
8
Domin Oliwia
20
0
0
0
0
0
0
14
Grabowska Dominika
25
0
0
0
0
0
0
20
Jedlinska Klaudia
24
0
0
0
0
0
0
8
Kamczyk Ewelina
28
0
0
0
0
0
0
16
Kozak Kinga
21
0
0
0
0
0
0
11
Krezyman Nadia
19
0
0
0
0
0
0
4
Matysik Sylwia
26
0
0
0
0
0
0
Szymczak Emilia
17
0
0
0
0
0
0
22
Wrobel Natalia
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kaletka Nikol
29
0
0
0
0
0
0
9
Karczewska Nikola
24
0
0
0
0
0
0
17
Lefeld Klaudia
25
0
0
0
0
0
0
11
Oleszkiewicz Natalia
22
0
0
0
0
0
0
22
Padilla Natalia
21
0
0
0
0
0
0
9
Pajor Ewa
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patalon Nina
38
Quảng cáo
Quảng cáo