Poli Iasi (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Poli Iasi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Poli Iasi
Sân vận động:
Stadionul Emil Alexandrescu
(Iaşi)
Sức chứa:
11 390
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ailenei Ionut
23
17
1419
0
0
3
0
1
Lung Jr. Silviu
34
20
1756
0
0
4
0
22
Niga Toma
26
1
67
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bouhenna Rachid
32
10
685
0
1
3
1
6
Ilie Florin
31
31
2205
0
0
4
0
27
Ispas Rares
23
25
2093
1
3
3
0
32
Katanec Matija
33
18
1277
1
0
2
0
2
Martac Marius
32
24
1725
0
1
5
0
3
Samayoa Nicolas
28
28
2226
0
0
4
1
18
Stefanovici Stefan
22
28
1788
1
0
2
0
30
Todoroski Todor
25
15
1158
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bordeianu Mihai
32
28
2046
0
1
11
1
95
Carlos Jatoba
28
33
1755
1
3
3
0
80
Gheorghita Andrei
21
28
1542
2
1
2
0
88
Hrib Alexandru-Petru
18
1
1
0
0
0
0
23
Ion Robert
23
17
621
1
0
2
1
19
Itu Catalin
24
15
381
0
0
1
0
24
Marchioni Julian
31
32
2763
2
2
6
0
8
Mihai Luca
20
10
583
0
0
3
0
10
Roman Alin
30
30
2189
10
5
4
1
35
Saghiri Hamza
27
8
476
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allanzinho
24
11
416
0
1
0
0
7
Bettaieb Adel
27
15
1058
2
1
1
0
9
Bus Sergiu
31
28
1424
3
1
2
0
17
Harrison Shayon
26
27
1472
7
1
3
0
11
Kabran Kevin
30
12
408
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ailenei Ionut
23
17
1419
0
0
3
0
1
Lung Jr. Silviu
34
20
1756
0
0
4
0
22
Niga Toma
26
1
67
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bouhenna Rachid
32
10
685
0
1
3
1
6
Ilie Florin
31
31
2205
0
0
4
0
27
Ispas Rares
23
25
2093
1
3
3
0
32
Katanec Matija
33
18
1277
1
0
2
0
2
Martac Marius
32
24
1725
0
1
5
0
3
Samayoa Nicolas
28
28
2226
0
0
4
1
18
Stefanovici Stefan
22
28
1788
1
0
2
0
30
Todoroski Todor
25
15
1158
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bordeianu Mihai
32
28
2046
0
1
11
1
95
Carlos Jatoba
28
33
1755
1
3
3
0
77
Ciobanu Andrei Denis
19
0
0
0
0
0
0
28
Farcas Diego
18
0
0
0
0
0
0
80
Gheorghita Andrei
21
28
1542
2
1
2
0
88
Hrib Alexandru-Petru
18
1
1
0
0
0
0
23
Ion Robert
23
17
621
1
0
2
1
19
Itu Catalin
24
15
381
0
0
1
0
24
Marchioni Julian
31
32
2763
2
2
6
0
8
Mihai Luca
20
10
583
0
0
3
0
33
Petru Ilies
?
0
0
0
0
0
0
10
Roman Alin
30
30
2189
10
5
4
1
35
Saghiri Hamza
27
8
476
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allanzinho
24
11
416
0
1
0
0
7
Bettaieb Adel
27
15
1058
2
1
1
0
9
Bus Sergiu
31
28
1424
3
1
2
0
17
Harrison Shayon
26
27
1472
7
1
3
0
11
Kabran Kevin
30
12
408
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tony
43
Quảng cáo
Quảng cáo