Polokwane (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Polokwane
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Polokwane
Sân vận động:
Pietersburg Stadium
(Polokwane)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Mathebula Lindokuhle
30
8
720
0
0
0
0
26
Myataza Masizakhe
28
1
90
0
0
0
0
1
Sapunga Manuel
32
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baloyi Francious
31
9
252
0
0
0
0
13
Nana Samuel
?
7
404
0
0
0
0
33
Ndlovu Langelihle
30
19
1594
0
0
3
0
4
Nikani Bulelani
31
27
2430
0
0
2
0
31
Thuto Ntlweleng
?
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alexander Cole
34
8
489
0
0
0
0
11
Appollis Oswin
22
28
2313
5
3
5
0
35
Baloyi Lucky
32
4
172
0
0
0
0
9
Chauke Hlayisi
22
20
806
0
0
0
0
16
Goovadia Stevens
?
14
332
0
2
1
0
21
Kambala Manuel
32
19
1380
0
0
4
0
17
Mashikinya Given
33
26
2055
2
1
1
0
2
Matuludi Tholo
25
28
2519
1
1
3
0
34
Nkaki Lebohang
?
29
2592
1
1
0
0
3
Nkwe Tlou
?
19
1058
0
0
5
0
6
Van Heerden Luciano
29
4
129
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Mabena Ndumiso
37
13
817
2
0
1
0
19
Mapfumo Douglas
24
21
1522
4
2
2
0
14
Maphangule Ndamulelo
27
25
1899
0
0
8
0
10
Marema Puleng
33
5
270
0
0
0
0
7
Ramabu Mokibelo
21
29
2143
3
0
0
0
15
Raphadu Nyakala
27
17
563
0
0
0
0
29
Tshabalala Sibusiso
?
8
244
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Mathebula Lindokuhle
30
8
720
0
0
0
0
50
Mokwena Amos
25
0
0
0
0
0
0
26
Myataza Masizakhe
28
1
90
0
0
0
0
1
Sapunga Manuel
32
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baloyi Francious
31
9
252
0
0
0
0
13
Nana Samuel
?
7
404
0
0
0
0
33
Ndlovu Langelihle
30
19
1594
0
0
3
0
4
Nikani Bulelani
31
27
2430
0
0
2
0
31
Thuto Ntlweleng
?
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alexander Cole
34
8
489
0
0
0
0
11
Appollis Oswin
22
28
2313
5
3
5
0
35
Baloyi Lucky
32
4
172
0
0
0
0
9
Chauke Hlayisi
22
20
806
0
0
0
0
16
Goovadia Stevens
?
14
332
0
2
1
0
21
Kambala Manuel
32
19
1380
0
0
4
0
17
Mashikinya Given
33
26
2055
2
1
1
0
2
Matuludi Tholo
25
28
2519
1
1
3
0
34
Nkaki Lebohang
?
29
2592
1
1
0
0
3
Nkwe Tlou
?
19
1058
0
0
5
0
6
Van Heerden Luciano
29
4
129
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Mabena Ndumiso
37
13
817
2
0
1
0
19
Mapfumo Douglas
24
21
1522
4
2
2
0
14
Maphangule Ndamulelo
27
25
1899
0
0
8
0
10
Marema Puleng
33
5
270
0
0
0
0
7
Ramabu Mokibelo
21
29
2143
3
0
0
0
15
Raphadu Nyakala
27
17
563
0
0
0
0
29
Tshabalala Sibusiso
?
8
244
0
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo