Polonia Warszawa (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Polonia Warszawa
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Polonia Warszawa
Sân vận động:
Stadion Polonii
(Warsaw)
Sức chứa:
7 152
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bakowski Krzysztof
21
3
270
0
0
0
0
96
Kuchta Mateusz
28
14
1179
0
0
1
0
57
Lemanowicz Filip
25
14
1251
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Biedrzycki Maria
21
30
2185
2
2
3
0
2
Grudniewski Michal
30
29
2441
4
0
2
0
26
Kolodziejski Michal
30
14
1138
1
2
5
0
66
Kowalski-Haberek Maciej
29
27
2153
0
1
7
0
21
Majsterek Jan
23
17
1280
1
1
2
0
18
Pawlowski Dariusz
25
19
769
0
0
1
0
34
Plesnierowicz Wiktor
23
8
597
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auzmendi Arruabarrena Xabier
26
7
394
1
0
1
0
10
Bajdur Michal
29
28
1608
6
6
7
0
7
Kluska Marcin
28
29
1316
1
0
4
0
16
Koton Krzysztof
20
30
2292
0
1
2
0
20
Marciniec Piotr
27
22
1168
0
0
3
0
77
Michalski Mateusz
32
30
1730
6
3
3
0
14
Okhronchuk Vladislav
26
19
1244
0
0
8
0
6
Piatek Jakub
25
12
632
1
1
1
0
8
Wojciechowski Oliwier
19
11
230
0
0
1
0
37
Zawistowski Nikodem
23
27
1614
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fadecki Wojciech
30
20
943
1
0
0
0
11
Kobusinski Szymon
25
29
2156
8
2
6
1
9
Tomczyk Pawel
25
26
879
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smalec Rafal
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Lemanowicz Filip
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Biedrzycki Maria
21
2
79
0
0
0
0
2
Grudniewski Michal
30
1
45
0
0
0
0
66
Kowalski-Haberek Maciej
29
2
210
1
0
0
0
21
Majsterek Jan
23
2
166
0
0
0
0
18
Pawlowski Dariusz
25
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bajdur Michal
29
2
156
0
0
1
0
7
Kluska Marcin
28
3
94
1
0
0
0
20
Marciniec Piotr
27
1
73
0
0
0
0
77
Michalski Mateusz
32
2
85
0
0
0
0
14
Okhronchuk Vladislav
26
2
80
0
0
1
0
6
Piatek Jakub
25
2
83
0
0
3
1
8
Wojciechowski Oliwier
19
2
210
0
0
0
0
37
Zawistowski Nikodem
23
2
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kobusinski Szymon
25
2
148
1
0
2
0
9
Tomczyk Pawel
25
3
84
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smalec Rafal
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bakowski Krzysztof
21
3
270
0
0
0
0
96
Kuchta Mateusz
28
14
1179
0
0
1
0
57
Lemanowicz Filip
25
16
1461
0
0
0
0
1
Sandach Adrian
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arak Filip
21
0
0
0
0
0
0
22
Biedrzycki Maria
21
32
2264
2
2
3
0
2
Grudniewski Michal
30
30
2486
4
0
2
0
26
Kolodziejski Michal
30
14
1138
1
2
5
0
66
Kowalski-Haberek Maciej
29
29
2363
1
1
7
0
21
Majsterek Jan
23
19
1446
1
1
2
0
18
Pawlowski Dariusz
25
21
979
0
0
1
0
34
Plesnierowicz Wiktor
23
8
597
0
0
5
0
Tymendorf Krystian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auzmendi Arruabarrena Xabier
26
7
394
1
0
1
0
10
Bajdur Michal
29
30
1764
6
6
8
0
13
Grzelczak Antoni
18
0
0
0
0
0
0
7
Kluska Marcin
28
32
1410
2
0
4
0
16
Koton Krzysztof
20
30
2292
0
1
2
0
20
Marciniec Piotr
27
23
1241
0
0
3
0
77
Michalski Mateusz
32
32
1815
6
3
3
0
14
Okhronchuk Vladislav
26
21
1324
0
0
9
0
6
Piatek Jakub
25
14
715
1
1
4
1
8
Wojciechowski Oliwier
19
13
440
0
0
1
0
37
Zawistowski Nikodem
23
29
1747
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fadecki Wojciech
30
20
943
1
0
0
0
11
Kobusinski Szymon
25
31
2304
9
2
8
1
9
Tomczyk Pawel
25
29
963
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smalec Rafal
46
Quảng cáo
Quảng cáo