Pretoria U. (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pretoria U.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Pretoria U.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maova Edward
29
3
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gum Sihle
25
2
165
0
0
1
0
4
Langa Sikhosonke
?
2
150
0
1
0
0
14
Mahlangu Tshepiso
26
2
210
0
0
0
0
15
Majadibodu Harold
29
2
210
0
0
0
0
37
Makara Tshepang
?
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Julies Samuel
33
3
128
0
0
0
0
17
Makungo Tebogo
32
1
16
0
0
0
0
21
Marebane Khomotso
27
1
75
0
0
0
0
8
Mdevulana Camagu
?
1
0
0
0
0
0
11
Mohlamonyane Tebogo
24
1
90
1
0
0
0
12
Mokoena Thabiso
31
3
107
0
0
1
0
19
Mpedi Singnkhi
31
3
210
0
0
0
0
20
Mvambi Ayanda
31
2
131
0
0
0
0
26
Tonisi Athenkosi
?
1
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abrahams Delano
28
4
210
3
0
0
0
6
Mkhuma Promise
23
1
60
0
0
0
0
28
Pheeane Kamohelo
24
2
195
0
1
0
0
7
Sekotlong Thokozani
33
1
23
0
0
0
0
36
Sibanyoni Thabang
26
1
30
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Motaung Tlisane
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dlamini Ayanda
32
0
0
0
0
0
0
16
Maova Edward
29
3
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gum Sihle
25
2
165
0
0
1
0
4
Langa Sikhosonke
?
2
150
0
1
0
0
14
Mahlangu Tshepiso
26
2
210
0
0
0
0
15
Majadibodu Harold
29
2
210
0
0
0
0
37
Makara Tshepang
?
2
47
0
0
0
0
27
Nkogatse Keabetswe
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Julies Samuel
33
3
128
0
0
0
0
17
Makungo Tebogo
32
1
16
0
0
0
0
Mampuru Malekgene
20
0
0
0
0
0
0
21
Marebane Khomotso
27
1
75
0
0
0
0
8
Mdevulana Camagu
?
1
0
0
0
0
0
11
Mohlamonyane Tebogo
24
1
90
1
0
0
0
12
Mokoena Thabiso
31
3
107
0
0
1
0
19
Mpedi Singnkhi
31
3
210
0
0
0
0
20
Mvambi Ayanda
31
2
131
0
0
0
0
2
Sithole Manelisi
?
0
0
0
0
0
0
26
Tonisi Athenkosi
?
1
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abrahams Delano
28
4
210
3
0
0
0
22
Dikgale Neo
20
0
0
0
0
0
0
38
Makwarimba Essien
?
0
0
0
0
0
0
6
Mkhuma Promise
23
1
60
0
0
0
0
28
Pheeane Kamohelo
24
2
195
0
1
0
0
35
Seanego Maselaelo
30
0
0
0
0
0
0
7
Sekotlong Thokozani
33
1
23
0
0
0
0
36
Sibanyoni Thabang
26
1
30
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Motaung Tlisane
?
Quảng cáo
Quảng cáo