Pro Sesto (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pro Sesto
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pro Sesto
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagheria Fabrizio
23
3
270
0
0
0
0
1
Del Frate Federico
28
27
2415
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caverzasi Denis
29
4
194
0
0
1
0
17
D'Alessio Leonardo
20
14
686
0
0
3
0
65
Giorgeschi Simone
19
28
2261
0
0
5
0
50
Iotti Luca
28
8
700
0
0
1
0
23
Mapelli Francesco
28
29
1768
0
0
7
0
5
Marianucci Luca
19
32
2739
0
0
5
0
3
Maurizii Emanuele
23
37
3182
1
0
5
0
6
Poggesi Andrea
22
13
935
0
0
3
0
30
Toninelli Dario
32
35
3100
0
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barranca Fransesco
25
21
1170
2
0
6
0
38
Boscolo Riccardo
21
2
67
0
0
0
0
21
Bussaglia Andrea
26
30
1564
2
0
4
0
26
Ferro Lorenzo
20
11
455
0
0
3
0
77
Fornito Giuseppe
29
6
314
2
0
2
0
4
Gattoni Tommaso
30
32
2712
0
0
11
1
18
Palazzi Andrea
28
20
1279
0
0
8
0
16
Poli Andrea
34
10
625
0
0
1
0
7
Sala Alessandro
22
25
1885
1
0
4
1
8
Santarpia Pietro
22
11
380
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bahlouli Mohamed
24
10
433
0
0
0
0
9
Basili Damiano
20
19
768
1
0
3
0
98
Bruschi Nicolo
25
26
2052
5
0
3
0
80
Florio Mattia
20
24
706
3
0
5
0
11
Kristoffersen Julian
26
6
225
0
0
1
0
32
Sereni Marcello
27
25
1538
1
0
3
0
29
Toci Eljon
21
15
948
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagheria Fabrizio
23
3
270
0
0
0
0
1
Del Frate Federico
28
27
2415
0
0
3
0
12
Formosa Simone
20
0
0
0
0
0
0
92
Saccone Matteo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caverzasi Denis
29
4
194
0
0
1
0
33
Ceruti Francesco
19
0
0
0
0
0
0
17
D'Alessio Leonardo
20
14
686
0
0
3
0
65
Giorgeschi Simone
19
28
2261
0
0
5
0
50
Iotti Luca
28
8
700
0
0
1
0
23
Mapelli Francesco
28
29
1768
0
0
7
0
5
Marianucci Luca
19
32
2739
0
0
5
0
3
Maurizii Emanuele
23
37
3182
1
0
5
0
6
Poggesi Andrea
22
13
935
0
0
3
0
30
Toninelli Dario
32
35
3100
0
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barranca Fransesco
25
21
1170
2
0
6
0
38
Boscolo Riccardo
21
2
67
0
0
0
0
21
Bussaglia Andrea
26
30
1564
2
0
4
0
26
Ferro Lorenzo
20
11
455
0
0
3
0
77
Fornito Giuseppe
29
6
314
2
0
2
0
4
Gattoni Tommaso
30
32
2712
0
0
11
1
35
Nucifero Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
18
Palazzi Andrea
28
20
1279
0
0
8
0
16
Poli Andrea
34
10
625
0
0
1
0
7
Sala Alessandro
22
25
1885
1
0
4
1
8
Santarpia Pietro
22
11
380
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bahlouli Mohamed
24
10
433
0
0
0
0
9
Basili Damiano
20
19
768
1
0
3
0
98
Bruschi Nicolo
25
26
2052
5
0
3
0
80
Florio Mattia
20
24
706
3
0
5
0
11
Kristoffersen Julian
26
6
225
0
0
1
0
32
Sereni Marcello
27
25
1538
1
0
3
0
29
Toci Eljon
21
15
948
4
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo