Pruszkow (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pruszkow
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Pruszkow
Sân vận động:
Stadion MZOS Znicz
(Pruszków)
Sức chứa:
2 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Misztal Piotr
36
5
450
0
0
0
0
1
Mleczko Milosz
25
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Blyszko Wojciech
24
23
1919
1
0
3
1
44
Brysiak Hubert
18
2
49
0
0
0
0
10
Grudzinski Mateusz
23
32
2823
2
1
3
0
13
Imai Kaito
24
4
105
0
0
1
0
26
Kendzia Filip
27
20
1008
0
0
3
0
91
Krajewski Marcel
19
33
1929
1
1
3
0
46
Wawszczyk Jakub
26
25
1029
0
1
4
0
7
Wojcicki Jakub
35
25
1303
0
2
2
0
3
Yukhymovych Dmytro
27
30
2545
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bucko Wiktor
20
1
8
0
0
0
0
14
Flisiuk Kacper
18
6
31
0
0
0
0
9
Majewski Radoslaw
37
13
932
1
6
1
0
30
Nowak Wiktor
19
26
1527
3
1
7
0
6
Pomorski Krystian
28
32
2865
2
2
4
0
8
Proczek Tymon
21
29
1327
1
0
5
1
22
Tabara Krystian
22
28
971
5
1
0
0
5
Tkachuk Yuri
29
27
2238
0
2
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Moskwik Pawel
31
32
2482
4
2
6
0
18
Nagamatsu Shuma
28
30
2607
10
5
5
1
77
Skladowski Filip
19
1
2
0
0
0
0
21
Stanclik Daniel
24
12
748
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Misiura Mariusz
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Misztal Piotr
36
1
90
0
0
0
0
1
Mleczko Milosz
25
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Blyszko Wojciech
24
1
90
0
0
0
0
10
Grudzinski Mateusz
23
1
90
0
0
0
0
26
Kendzia Filip
27
1
77
0
0
0
0
91
Krajewski Marcel
19
1
77
0
0
1
0
46
Wawszczyk Jakub
26
1
26
0
0
0
0
7
Wojcicki Jakub
35
2
26
1
0
1
0
3
Yukhymovych Dmytro
27
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nowak Wiktor
19
1
90
0
0
0
0
6
Pomorski Krystian
28
1
26
0
0
0
0
8
Proczek Tymon
21
1
14
0
0
0
0
22
Tabara Krystian
22
1
65
0
0
1
0
5
Tkachuk Yuri
29
2
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Nagamatsu Shuma
28
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Misiura Mariusz
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Misztal Piotr
36
6
540
0
0
0
0
1
Mleczko Milosz
25
29
2520
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Blyszko Wojciech
24
24
2009
1
0
3
1
4
Brejnak Maksymilian
19
0
0
0
0
0
0
44
Brysiak Hubert
18
2
49
0
0
0
0
10
Grudzinski Mateusz
23
33
2913
2
1
3
0
13
Imai Kaito
24
4
105
0
0
1
0
26
Kendzia Filip
27
21
1085
0
0
3
0
91
Krajewski Marcel
19
34
2006
1
1
4
0
46
Wawszczyk Jakub
26
26
1055
0
1
4
0
7
Wojcicki Jakub
35
27
1329
1
2
3
0
3
Yukhymovych Dmytro
27
31
2559
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Bucko Wiktor
20
1
8
0
0
0
0
14
Flisiuk Kacper
18
6
31
0
0
0
0
16
Jannasz Szymon
19
0
0
0
0
0
0
9
Majewski Radoslaw
37
13
932
1
6
1
0
30
Nowak Wiktor
19
27
1617
3
1
7
0
6
Pomorski Krystian
28
33
2891
2
2
4
0
8
Proczek Tymon
21
30
1341
1
0
5
1
22
Tabara Krystian
22
29
1036
5
1
1
0
5
Tkachuk Yuri
29
29
2328
1
2
12
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Moskwik Pawel
31
32
2482
4
2
6
0
18
Nagamatsu Shuma
28
32
2697
11
5
5
1
77
Skladowski Filip
19
1
2
0
0
0
0
21
Stanclik Daniel
24
12
748
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Misiura Mariusz
42
Quảng cáo
Quảng cáo