Queen of South (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Queen of South
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Queen of South
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Botterill Gordon
26
14
1133
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ambrose Efetobore
35
26
2113
0
0
3
0
35
Brydon Jack
19
12
891
1
0
3
0
29
Burns Jay
18
1
1
0
0
0
0
3
Church Daniel
23
12
899
0
0
2
0
32
Currie Lewis
18
1
1
0
0
0
0
2
Houston Jordan
24
10
647
1
0
0
0
23
Logan Cammy
22
35
2821
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cochrane Harry
23
26
2023
1
1
4
0
28
Johnstone Ben
19
8
320
0
0
0
0
11
McGuffie Craig
26
21
619
3
0
1
0
5
McKay Paul
27
30
2231
2
1
1
0
7
McKechnie Kieran
23
34
2079
2
1
5
0
26
Ross Euan
19
1
1
0
0
0
0
8
Todd Josh
29
28
2288
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Connelly Lee
24
31
2154
5
2
8
0
25
Doherty Kyle
22
26
1104
2
2
4
1
27
Gibson Lewis
18
28
1290
2
8
3
0
14
Hutchinson Jake
22
13
570
1
1
2
0
20
Irving Ross
22
2
5
0
0
1
0
9
Reilly Gavin
31
30
2147
9
5
3
0
30
Walker Harvey
22
25
710
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Botterill Gordon
26
14
1133
0
0
0
1
41
Green Lawton
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ambrose Efetobore
35
26
2113
0
0
3
0
35
Brydon Jack
19
12
891
1
0
3
0
29
Burns Jay
18
1
1
0
0
0
0
3
Church Daniel
23
12
899
0
0
2
0
32
Currie Lewis
18
1
1
0
0
0
0
2
Houston Jordan
24
10
647
1
0
0
0
23
Logan Cammy
22
35
2821
0
3
1
0
34
Rogerson Niall
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cochrane Harry
23
26
2023
1
1
4
0
28
Johnstone Ben
19
8
320
0
0
0
0
33
Kennedy Finlay
18
0
0
0
0
0
0
11
McGuffie Craig
26
21
619
3
0
1
0
5
McKay Paul
27
30
2231
2
1
1
0
7
McKechnie Kieran
23
34
2079
2
1
5
0
26
Ross Euan
19
1
1
0
0
0
0
8
Todd Josh
29
28
2288
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Connelly Lee
24
31
2154
5
2
8
0
25
Doherty Kyle
22
26
1104
2
2
4
1
27
Gibson Lewis
18
28
1290
2
8
3
0
14
Hutchinson Jake
22
13
570
1
1
2
0
20
Irving Ross
22
2
5
0
0
1
0
9
Reilly Gavin
31
30
2147
9
5
3
0
30
Walker Harvey
22
25
710
2
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo