R. Oviedo (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của R. Oviedo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
R. Oviedo
Sân vận động:
Estadio Nuevo Carlos Tartiere
(Oviedo)
Sức chứa:
30 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Roman Leo
23
38
3420
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
29
14
668
0
1
1
0
23
Bretones Abel
23
37
3221
1
3
9
0
12
Calvo Dani
30
36
3158
2
2
9
1
4
Costas David
29
19
1603
0
1
5
0
15
Luengo Oier
27
32
2632
1
0
5
1
30
Marco Esteban
18
1
45
0
0
0
0
21
Pomares Rayo Carlos
31
11
253
0
1
1
0
28
Sese Mario
21
8
90
0
0
0
0
35
Vazquez Jaime
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camarasa Victor
29
10
466
2
0
1
0
8
Cazorla Santi
39
21
819
0
3
2
0
11
Colombatto Santiago
27
33
2791
3
8
10
1
34
Gonzalez Pelayo
20
2
6
0
0
0
0
13
Homenchenko Santiago
20
3
67
0
0
2
1
6
Jimmy Suarez
27
31
1428
0
0
2
0
5
Luismi
Chấn thương đầu gối
32
20
1584
0
0
8
1
20
Masca
23
30
1251
4
1
4
0
17
Moyano Francisco
27
38
2689
8
3
3
0
16
Seoane Jaime
27
34
2146
4
2
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alemao
26
29
1120
4
0
2
0
9
Baston Borja
31
34
2362
8
2
0
0
22
Dubasin Jonathan
24
15
730
0
0
3
0
19
Millan Alejandro
24
6
90
0
0
0
0
25
Sanchez Borja
28
9
209
1
0
1
0
7
Viti
26
37
2989
0
4
4
0
18
de la Fuente Paulino
26
30
1272
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carrion Luis
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braat Quentin
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
29
1
90
0
0
0
0
23
Bretones Abel
23
1
18
0
0
0
0
12
Calvo Dani
30
1
90
0
0
0
0
4
Costas David
29
1
120
0
0
0
0
15
Luengo Oier
27
2
210
0
0
1
0
21
Pomares Rayo Carlos
31
2
210
0
0
0
0
28
Sese Mario
21
2
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camarasa Victor
29
2
123
0
0
0
0
8
Cazorla Santi
39
1
58
0
0
1
0
11
Colombatto Santiago
27
2
75
0
0
1
0
34
Gonzalez Pelayo
20
1
6
0
0
0
0
6
Jimmy Suarez
27
2
166
0
0
0
0
20
Masca
23
2
138
2
0
0
0
36
Menendez Diego
?
1
6
0
0
0
0
17
Moyano Francisco
27
2
161
0
1
0
0
16
Seoane Jaime
27
2
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alemao
26
2
187
1
0
0
0
9
Baston Borja
31
1
19
0
0
0
0
7
Viti
26
1
45
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carrion Luis
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braat Quentin
26
2
210
0
0
0
0
31
Roman Leo
23
38
3420
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahijado Lucas
29
15
758
0
1
1
0
23
Bretones Abel
23
38
3239
1
3
9
0
12
Calvo Dani
30
37
3248
2
2
9
1
33
Collante Aimar
22
0
0
0
0
0
0
4
Costas David
29
20
1723
0
1
5
0
15
Luengo Oier
27
34
2842
1
0
6
1
30
Marco Esteban
18
1
45
0
0
0
0
21
Pomares Rayo Carlos
31
13
463
0
1
1
0
28
Sese Mario
21
10
264
0
0
0
0
35
Vazquez Jaime
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camarasa Victor
29
12
589
2
0
1
0
8
Cazorla Santi
39
22
877
0
3
3
0
11
Colombatto Santiago
27
35
2866
3
8
11
1
34
Gonzalez Pelayo
20
3
12
0
0
0
0
13
Homenchenko Santiago
20
3
67
0
0
2
1
6
Jimmy Suarez
27
33
1594
0
0
2
0
5
Luismi
Chấn thương đầu gối
32
20
1584
0
0
8
1
20
Masca
23
32
1389
6
1
4
0
36
Menendez Diego
?
1
6
0
0
0
0
17
Moyano Francisco
27
40
2850
8
4
3
0
16
Seoane Jaime
27
36
2235
4
2
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alemao
26
31
1307
5
0
2
0
9
Baston Borja
31
35
2381
8
2
0
0
22
Dubasin Jonathan
24
15
730
0
0
3
0
19
Millan Alejandro
24
6
90
0
0
0
0
25
Sanchez Borja
28
9
209
1
0
1
0
7
Viti
26
38
3034
0
5
4
0
18
de la Fuente Paulino
26
30
1272
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carrion Luis
45
Quảng cáo
Quảng cáo