Radnik (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Radnik
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Radnik
Sân vận động:
Stadion FK Radnik
(Surdulica)
Sức chứa:
3 312
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Randjelovic Stefan
25
31
2718
0
0
3
0
12
Vukadinovic Vuk
21
6
523
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abubakar Sadick
26
25
2148
0
0
10
1
66
Gasic Mateja
21
32
2547
1
0
4
0
16
Jovic Filip
24
31
2551
0
0
4
0
27
Kadijevic Aleksandar
21
20
1257
0
2
2
0
5
Milicevic Ilija
22
23
1784
1
0
2
0
3
Stojanovic Mateja
21
7
306
0
0
0
0
32
Stojkovic Bogdan
21
6
141
0
0
1
0
18
Tomasevic Nemanja
24
23
1265
1
2
0
0
6
Vranjanin Milos
27
30
2363
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hajdarevic Haris
25
35
2731
3
0
5
0
50
Jovanovic Lazar
30
9
498
0
0
2
0
15
Martinkevich Matvey
21
8
74
0
0
1
0
14
Orescanin Mihailo
26
34
2934
1
0
7
1
44
Rustemovic Edin
31
11
717
0
0
1
0
10
Sovsic Damir
34
12
636
1
1
0
0
19
Stanojevic Jovan
18
4
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Andjelkovic Jovan
20
19
915
0
2
0
0
45
Baic Mihailo
21
7
117
1
0
1
0
9
Bogdanovic Vukasin
21
33
1635
1
0
3
0
8
Cumic Luka
23
34
1388
0
0
4
0
17
Cvetkovic Ognjen
18
4
37
0
0
0
0
11
Duronjic Borko
26
30
2210
9
1
4
0
7
Kunic Petar
30
25
1207
1
2
5
0
56
Zajmovic Dzenan
29
11
522
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Halilovic Slobodan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kostic Andrija
18
0
0
0
0
0
0
22
Randjelovic Stefan
25
31
2718
0
0
3
0
12
Vukadinovic Vuk
21
6
523
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abubakar Sadick
26
25
2148
0
0
10
1
66
Gasic Mateja
21
32
2547
1
0
4
0
16
Jovic Filip
24
31
2551
0
0
4
0
27
Kadijevic Aleksandar
21
20
1257
0
2
2
0
5
Milicevic Ilija
22
23
1784
1
0
2
0
3
Stojanovic Mateja
21
7
306
0
0
0
0
32
Stojkovic Bogdan
21
6
141
0
0
1
0
18
Tomasevic Nemanja
24
23
1265
1
2
0
0
6
Vranjanin Milos
27
30
2363
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hajdarevic Haris
25
35
2731
3
0
5
0
50
Jovanovic Lazar
30
9
498
0
0
2
0
15
Martinkevich Matvey
21
8
74
0
0
1
0
14
Orescanin Mihailo
26
34
2934
1
0
7
1
44
Rustemovic Edin
31
11
717
0
0
1
0
10
Sovsic Damir
34
12
636
1
1
0
0
19
Stanojevic Jovan
18
4
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Andjelkovic Jovan
20
19
915
0
2
0
0
45
Baic Mihailo
21
7
117
1
0
1
0
9
Bogdanovic Vukasin
21
33
1635
1
0
3
0
8
Cumic Luka
23
34
1388
0
0
4
0
17
Cvetkovic Ognjen
18
4
37
0
0
0
0
11
Duronjic Borko
26
30
2210
9
1
4
0
7
Kunic Petar
30
25
1207
1
2
5
0
56
Zajmovic Dzenan
29
11
522
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Halilovic Slobodan
?
Quảng cáo
Quảng cáo