Raja Casablanca (Bóng đá, Ma-rốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Raja Casablanca
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Raja Casablanca
Sân vận động:
Stade Mohamed V
(Casablanca)
Sức chứa:
45 891
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zniti Anas
35
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arrassi Bouchaib
24
9
335
1
0
0
0
28
Bouchaib Arassi
24
2
180
0
0
0
0
27
Boulacsou Mohamed
25
21
1835
1
0
5
0
5
Khafifi Abdellah
31
21
1797
0
0
5
1
3
Labib Zakaria
21
1
10
0
0
0
0
33
Mchakh'chekh Mehdi
20
1
1
0
0
0
0
4
Mokadem Ismail
28
26
2331
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Achqar Karim
?
2
9
0
0
1
0
23
Al Makahasi Mohamed
29
24
1732
1
0
4
0
17
Belammari Youssef
25
24
2015
1
0
2
0
34
Bougrine Sabir
27
23
1611
2
0
4
0
30
Camara Ahmadou Ama
20
13
319
0
0
1
0
14
Domingo Haashim
28
9
247
0
0
2
0
10
El Wardi Zakaria
25
7
354
2
0
2
0
77
Ennaffati Adam
29
23
1525
6
0
4
0
71
Herve Guy
32
3
33
0
0
0
0
6
Moubarik El Mehdi
23
22
1336
0
0
1
0
19
Zrida Mohamed
25
25
1470
1
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abrego Victor
27
3
28
0
0
0
0
9
Benayad Riad
27
5
80
1
0
0
0
26
Bouzok Yousri
27
23
1762
9
0
4
0
49
Maouhoub El Mehdi
20
16
772
8
0
5
1
8
Nachet Mansour
21
1
10
0
0
0
0
11
Zerhouni Naoufel
28
24
1776
7
0
1
0
97
Zila Marouane
26
16
221
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinnbauer Joe
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zniti Anas
35
26
2340
0
0
3
0
32
Zoubir Yassine
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arrassi Bouchaib
24
9
335
1
0
0
0
28
Bouchaib Arassi
24
2
180
0
0
0
0
27
Boulacsou Mohamed
25
21
1835
1
0
5
0
5
Khafifi Abdellah
31
21
1797
0
0
5
1
3
Labib Zakaria
21
1
10
0
0
0
0
33
Mchakh'chekh Mehdi
20
1
1
0
0
0
0
4
Mokadem Ismail
28
26
2331
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Achqar Karim
?
2
9
0
0
1
0
23
Al Makahasi Mohamed
29
24
1732
1
0
4
0
17
Belammari Youssef
25
24
2015
1
0
2
0
34
Bougrine Sabir
27
23
1611
2
0
4
0
30
Camara Ahmadou Ama
20
13
319
0
0
1
0
14
Domingo Haashim
28
9
247
0
0
2
0
10
El Wardi Zakaria
25
7
354
2
0
2
0
77
Ennaffati Adam
29
23
1525
6
0
4
0
71
Herve Guy
32
3
33
0
0
0
0
6
Moubarik El Mehdi
23
22
1336
0
0
1
0
19
Zrida Mohamed
25
25
1470
1
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abrego Victor
27
3
28
0
0
0
0
9
Benayad Riad
27
5
80
1
0
0
0
26
Bouzok Yousri
27
23
1762
9
0
4
0
49
Maouhoub El Mehdi
20
16
772
8
0
5
1
8
Nachet Mansour
21
1
10
0
0
0
0
11
Zerhouni Naoufel
28
24
1776
7
0
1
0
97
Zila Marouane
26
16
221
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinnbauer Joe
54
Quảng cáo
Quảng cáo