Ranheim (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ranheim
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Ranheim
Sân vận động:
EXTRA Arena
(Trondheim)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nilsen Simen
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gangstad Hakon
22
1
6
0
0
0
0
18
Kvithyld Brage
19
1
7
0
0
0
0
16
Qvigstad Lasse
20
2
15
0
0
0
0
3
Rosten Hakon
19
3
270
0
0
1
0
4
Skuseth Nikolai
19
5
450
0
0
1
0
2
Slordahl Phillip
23
2
180
0
0
0
0
15
Tonne Erik
32
5
444
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gaustad Dennis
20
5
404
0
0
0
0
5
Haugen Sander
23
5
443
0
1
1
0
23
Johnsen Mikael
23
4
122
0
0
0
0
14
Johnsrud Mathias
20
5
450
0
0
2
0
10
Saeter John
26
5
444
2
3
0
0
7
Skjelbred Per
36
5
361
0
1
1
0
6
Tromsdal Jacob
26
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bye Bendik
34
5
354
5
0
0
0
27
Mogensen Gustav
23
5
120
0
1
0
0
11
Solli Sivert
26
5
310
0
1
0
0
17
Wenaas Vetle
22
5
132
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ingebrigtsen Kare
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Frenderup Nicklas
31
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gangstad Hakon
22
2
89
0
0
0
0
Hegle Niklas
18
1
0
0
0
0
1
16
Qvigstad Lasse
20
1
90
0
0
0
0
3
Rosten Hakon
19
1
80
0
0
0
0
4
Skuseth Nikolai
19
1
90
0
0
0
0
15
Tonne Erik
32
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gaustad Dennis
20
2
28
1
0
0
0
8
Holden Oliver
19
1
28
0
0
0
0
23
Johnsen Mikael
23
3
63
2
0
0
0
14
Johnsrud Mathias
20
1
90
0
0
0
0
21
Kolstad Lucas
18
1
63
0
0
0
0
10
Saeter John
26
1
28
0
0
0
0
6
Tromsdal Jacob
26
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mogensen Gustav
23
2
90
3
0
0
0
11
Solli Sivert
26
2
63
1
0
0
0
17
Wenaas Vetle
22
3
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ingebrigtsen Kare
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Frenderup Nicklas
31
1
90
0
0
1
0
1
Nilsen Simen
24
5
450
0
0
0
0
12
Soreng Bendik
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bohle Jorgen
?
0
0
0
0
0
0
24
Gangstad Hakon
22
3
95
0
0
0
0
Hegle Niklas
18
1
0
0
0
0
1
18
Kvithyld Brage
19
1
7
0
0
0
0
16
Qvigstad Lasse
20
3
105
0
0
0
0
3
Rosten Hakon
19
4
350
0
0
1
0
4
Skuseth Nikolai
19
6
540
0
0
1
0
2
Slordahl Phillip
23
2
180
0
0
0
0
15
Tonne Erik
32
6
446
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gaustad Dennis
20
7
432
1
0
0
0
5
Haugen Sander
23
5
443
0
1
1
0
8
Holden Oliver
19
1
28
0
0
0
0
23
Johnsen Mikael
23
7
185
2
0
0
0
14
Johnsrud Mathias
20
6
540
0
0
2
0
21
Kolstad Lucas
18
1
63
0
0
0
0
10
Saeter John
26
6
472
2
3
0
0
7
Skjelbred Per
36
5
361
0
1
1
0
6
Tromsdal Jacob
26
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bye Bendik
34
5
354
5
0
0
0
27
Mogensen Gustav
23
7
210
3
1
0
0
22
Prestmo Sigurd
17
0
0
0
0
0
0
11
Solli Sivert
26
7
373
1
1
0
0
17
Wenaas Vetle
22
8
222
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ingebrigtsen Kare
58
Quảng cáo
Quảng cáo