Rayo Zuliano (Bóng đá, Venezuela). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rayo Zuliano
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Rayo Zuliano
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Corredor Luis
26
2
180
0
0
0
0
29
Valdes Daniel
38
11
990
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Araujo Andrusw
21
12
961
1
0
2
0
32
Barboza Albert
23
6
446
0
0
2
0
18
Castro Edwin
25
5
235
0
0
2
0
33
Faria Angel
41
11
951
1
0
2
0
25
Julio Jaider
23
9
718
0
1
2
0
6
Mosquera Leonardo
23
1
71
0
0
0
0
22
Penilla Edison
28
10
793
0
0
5
0
4
Rodriguez Hermes
24
12
1080
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Castilla Juan
28
5
347
0
0
0
0
7
Colina Bracho Junior Alexander
17
3
156
0
1
0
0
88
Martinez Villegas Johao Alberto
25
8
310
0
0
0
0
27
Mejia Jhon
22
10
233
0
0
0
0
13
Melean Diego
32
8
599
0
0
1
0
11
Montiel Urueta Kenin Ulises
27
6
243
0
1
0
0
43
Padron Gerardo
21
9
722
2
2
2
0
39
Pagnano Peirangelo
22
3
48
0
2
0
0
10
Paz Luis Enrique
29
7
169
1
2
4
0
77
Paz Yeferson
33
6
256
0
0
2
0
24
Quintero Jesus
30
8
520
0
0
2
0
21
Romero Cristian
19
6
105
0
0
0
0
17
Velez Jhan
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Araque Armando
35
10
705
4
0
1
0
16
Martinez Gilmar
17
5
155
0
0
2
0
70
Ramirez Heiderber
21
12
655
1
1
1
0
19
Ramirez Saimon
22
13
1010
3
2
1
0
9
Salazar Cesar
25
3
128
0
0
0
0
34
Viloria Joaquin
23
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Elvis
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Corredor Luis
26
5
450
0
0
1
0
29
Valdes Daniel
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Araujo Andrusw
21
6
540
0
0
2
0
32
Barboza Albert
23
6
438
0
0
0
0
18
Castro Edwin
25
6
310
0
0
1
0
33
Faria Angel
41
6
381
0
1
1
0
25
Julio Jaider
23
5
375
0
0
0
0
22
Penilla Edison
28
4
274
0
0
1
0
4
Rodriguez Hermes
24
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bello Yvan
21
1
3
0
0
0
0
7
Colina Bracho Junior Alexander
17
5
261
0
0
1
0
88
Martinez Villegas Johao Alberto
25
2
61
0
0
0
0
27
Mejia Jhon
22
4
45
0
0
0
0
13
Melean Diego
32
6
515
0
0
3
0
11
Montiel Urueta Kenin Ulises
27
3
203
0
0
0
0
43
Padron Gerardo
21
5
385
0
0
2
0
39
Pagnano Peirangelo
22
3
130
0
0
0
0
10
Paz Luis Enrique
29
2
40
0
0
0
0
77
Paz Yeferson
33
3
36
0
0
1
0
24
Quintero Jesus
30
3
162
0
0
0
0
21
Romero Cristian
19
1
5
0
0
0
0
17
Velez Jhan
18
3
190
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Araque Armando
35
3
162
0
0
0
0
16
Martinez Gilmar
17
4
190
0
0
0
0
23
Ochoa Jose
25
3
201
1
0
0
0
70
Ramirez Heiderber
21
7
427
0
0
0
0
19
Ramirez Saimon
22
7
371
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Elvis
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Corredor Luis
26
7
630
0
0
1
0
29
Valdes Daniel
38
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Araujo Andrusw
21
18
1501
1
0
4
0
32
Barboza Albert
23
12
884
0
0
2
0
18
Castro Edwin
25
11
545
0
0
3
0
33
Faria Angel
41
17
1332
1
1
3
0
25
Julio Jaider
23
14
1093
0
1
2
0
6
Mosquera Leonardo
23
1
71
0
0
0
0
22
Penilla Edison
28
14
1067
0
0
6
0
4
Rodriguez Hermes
24
19
1710
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bello Yvan
21
1
3
0
0
0
0
20
Castilla Juan
28
5
347
0
0
0
0
7
Colina Bracho Junior Alexander
17
8
417
0
1
1
0
34
Diaz Fernando
20
0
0
0
0
0
0
15
Fuentes Frank
29
0
0
0
0
0
0
88
Martinez Villegas Johao Alberto
25
10
371
0
0
0
0
27
Mejia Jhon
22
14
278
0
0
0
0
13
Melean Diego
32
14
1114
0
0
4
0
11
Montiel Urueta Kenin Ulises
27
9
446
0
1
0
0
43
Padron Gerardo
21
14
1107
2
2
4
0
39
Pagnano Peirangelo
22
6
178
0
2
0
0
10
Paz Luis Enrique
29
9
209
1
2
4
0
77
Paz Yeferson
33
9
292
0
0
3
0
24
Quintero Jesus
30
11
682
0
0
2
0
21
Romero Cristian
19
7
110
0
0
0
0
17
Velez Jhan
18
4
191
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Araque Armando
35
13
867
4
0
1
0
99
Gamarra Jesus
21
0
0
0
0
0
0
16
Martinez Gilmar
17
9
345
0
0
2
0
23
Ochoa Jose
25
3
201
1
0
0
0
70
Ramirez Heiderber
21
19
1082
1
1
1
0
19
Ramirez Saimon
22
20
1381
3
2
1
0
9
Salazar Cesar
25
3
128
0
0
0
0
34
Viloria Joaquin
23
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Elvis
53
Quảng cáo
Quảng cáo