Real Espana (Bóng đá, Honduras). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Real Espana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Honduras
Real Espana
Sân vận động:
Estadio Francisco Morazán
(San Pedro Sula)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lopez Fernandez Luis Aurelio
30
19
1704
0
0
0
2
1
Perello Michael
25
13
1170
0
0
0
0
65
Rodriguez Onan
21
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Flores Franklin
28
24
1681
1
0
2
0
23
Hernandez Sebastian
28
11
778
1
0
4
1
28
Mejia Carlos
27
33
2350
1
0
9
0
56
Mencia Hernandez Darlin Josue
21
20
1486
0
0
4
0
15
Ramirez Dixon
23
29
1826
2
0
4
0
44
Tatum Ferrera Anfronit Kriss
18
28
2136
1
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benavidez Jhow
28
38
2969
6
0
5
0
39
Cacho Daylor
17
9
242
0
0
1
0
7
Calix Cristian
24
11
510
1
0
4
0
59
Carrasco Miguel
20
9
348
0
0
0
0
6
Garcia Ducker Devron Kyber
28
32
2839
0
0
10
1
36
Osorto Roberto
18
19
940
1
0
1
0
12
Varela Jim
29
17
1334
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aceituno Marco
20
15
409
1
0
0
0
7
Arzu Exon
20
13
341
1
0
3
1
20
Carter Daniel
20
26
1081
3
0
6
0
17
Diego Kennedy
27
16
917
1
0
4
0
21
Felix Bryan
21
12
545
2
0
0
0
13
Moya Brayan
31
17
843
1
0
1
0
16
Quaye Wisdom
26
24
1130
0
0
5
0
30
Small Cardenas Carlos Daniel
29
20
1440
7
0
2
0
11
Vuelto Darixon
26
34
1938
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falero Miguel
67
Valladares Moncada Jose Francisco
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lopez Fernandez Luis Aurelio
30
19
1704
0
0
0
2
1
Perello Michael
25
13
1170
0
0
0
0
65
Rodriguez Onan
21
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Flores Franklin
28
24
1681
1
0
2
0
23
Hernandez Sebastian
28
11
778
1
0
4
1
28
Mejia Carlos
27
33
2350
1
0
9
0
56
Mencia Hernandez Darlin Josue
21
20
1486
0
0
4
0
15
Ramirez Dixon
23
29
1826
2
0
4
0
34
Sacaza Giancarlos
20
0
0
0
0
0
0
44
Tatum Ferrera Anfronit Kriss
18
28
2136
1
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benavidez Jhow
28
38
2969
6
0
5
0
39
Cacho Daylor
17
9
242
0
0
1
0
7
Calix Cristian
24
11
510
1
0
4
0
59
Carrasco Miguel
20
9
348
0
0
0
0
6
Garcia Ducker Devron Kyber
28
32
2839
0
0
10
1
36
Osorto Roberto
18
19
940
1
0
1
0
12
Varela Jim
29
17
1334
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aceituno Marco
20
15
409
1
0
0
0
7
Arzu Exon
20
13
341
1
0
3
1
20
Carter Daniel
20
26
1081
3
0
6
0
17
Diego Kennedy
27
16
917
1
0
4
0
21
Felix Bryan
21
12
545
2
0
0
0
13
Moya Brayan
31
17
843
1
0
1
0
16
Quaye Wisdom
26
24
1130
0
0
5
0
30
Small Cardenas Carlos Daniel
29
20
1440
7
0
2
0
11
Vuelto Darixon
26
34
1938
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falero Miguel
67
Valladares Moncada Jose Francisco
61
Quảng cáo
Quảng cáo