Renate (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Renate
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Renate
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fallani Mattia
23
26
2293
0
0
2
0
1
Ombra Francesco
22
13
1128
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acampa Davide
21
6
252
0
0
0
0
13
Alcibiade Raffaele
34
25
1865
0
0
6
0
7
Anghileri Marco
33
23
1265
0
0
1
0
34
Auriletto Simone
25
24
2037
0
0
4
1
44
Bosisio Marco
22
27
1910
0
0
3
0
79
Bracaglia Gabriele
20
17
910
0
0
4
1
20
Mora Christian
26
1
32
0
0
0
0
26
Pellegrino Alessandro
19
4
160
0
0
1
0
4
Possenti Marcello
31
35
2846
1
0
8
1
77
Vimercati Alessandro
21
11
796
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alfieri Vincenzo
21
10
320
0
0
1
0
14
Baldassin Luca
30
27
2018
3
0
5
0
27
Ciarmoli Lorenzo
19
1
62
0
0
0
0
21
D'Orsi Francesco
26
14
850
0
0
1
0
8
Esposito Gianluca
29
26
2080
0
0
5
0
5
Gasperi Matteo
26
22
961
0
0
6
0
15
Ghezzi Andrea
23
3
83
0
0
0
0
10
Procaccio Andrea
28
27
843
1
0
4
0
11
Rolando Mattia
31
16
1197
2
0
4
0
30
Tremolada Marco
20
28
1337
3
0
2
0
54
Vassallo Francesco
30
13
1030
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Bocalon Riccardo
35
19
1337
6
0
2
0
23
Currarino Michele
31
25
1776
1
0
4
0
25
De Leo Lorenzo
18
1
62
0
0
0
0
17
Iacovo Cristiano
19
6
65
0
0
1
0
45
Paudice Luca
22
18
786
4
0
1
0
18
Pinzauti Lorenzo
29
13
415
0
0
4
0
95
Sorrentino Daniele
26
34
2386
9
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fallani Mattia
23
26
2293
0
0
2
0
1
Ombra Francesco
22
13
1128
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acampa Davide
21
6
252
0
0
0
0
13
Alcibiade Raffaele
34
25
1865
0
0
6
0
7
Anghileri Marco
33
23
1265
0
0
1
0
34
Auriletto Simone
25
24
2037
0
0
4
1
44
Bosisio Marco
22
27
1910
0
0
3
0
79
Bracaglia Gabriele
20
17
910
0
0
4
1
20
Mora Christian
26
1
32
0
0
0
0
26
Pellegrino Alessandro
19
4
160
0
0
1
0
4
Possenti Marcello
31
35
2846
1
0
8
1
77
Vimercati Alessandro
21
11
796
0
0
2
0
29
Ziu Davide
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alfieri Vincenzo
21
10
320
0
0
1
0
14
Baldassin Luca
30
27
2018
3
0
5
0
27
Ciarmoli Lorenzo
19
1
62
0
0
0
0
21
D'Orsi Francesco
26
14
850
0
0
1
0
8
Esposito Gianluca
29
26
2080
0
0
5
0
5
Gasperi Matteo
26
22
961
0
0
6
0
15
Ghezzi Andrea
23
3
83
0
0
0
0
10
Procaccio Andrea
28
27
843
1
0
4
0
11
Rolando Mattia
31
16
1197
2
0
4
0
28
Serioli Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
30
Tremolada Marco
20
28
1337
3
0
2
0
54
Vassallo Francesco
30
13
1030
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Allegretti Diego
32
0
0
0
0
0
0
89
Bocalon Riccardo
35
19
1337
6
0
2
0
23
Currarino Michele
31
25
1776
1
0
4
0
25
De Leo Lorenzo
18
1
62
0
0
0
0
17
Iacovo Cristiano
19
6
65
0
0
1
0
45
Paudice Luca
22
18
786
4
0
1
0
18
Pinzauti Lorenzo
29
13
415
0
0
4
0
95
Sorrentino Daniele
26
34
2386
9
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo