Ried (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ried
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Ried
Sân vận động:
Innviertel Arena
(Ried)
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leitner Andreas
30
25
2250
0
0
1
0
33
Wendlinger Jonas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agbenyenu Lumor
27
9
325
0
0
0
0
21
Bumberger David
25
22
1342
3
2
2
0
5
Havenaar Nikki
29
23
2017
7
1
7
0
16
Sammer Benjamin
19
2
107
0
0
1
0
30
Steurer Oliver
29
22
1827
3
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Celic Nemanja
25
19
1514
0
2
9
0
10
Diomande Gontie
20
11
301
0
0
1
0
29
Madritsch Diego
18
1
18
0
0
0
0
23
Malic Arjan
18
26
2160
1
2
4
0
7
Marinsek Nik
25
21
1209
4
2
1
0
26
Mayer Jonas
20
21
1164
0
5
2
0
17
Pomer Philipp
26
17
1189
4
2
3
0
18
Rossdorfer Fabian
18
19
637
2
1
1
0
13
Schendl Sandro
21
11
383
0
2
2
0
11
Seufert Nils
27
19
883
1
3
2
0
66
Ungar David
24
17
654
0
0
3
0
19
Wohlmuth Fabian
21
25
2124
5
6
7
0
Zetic Mateo
18
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajic Ante
28
11
955
4
3
1
0
14
Beganovic Belmin
19
14
725
4
1
2
0
28
Eza Wilfried Kwassi
27
17
1045
9
0
2
0
9
Grosse Mark
25
26
1889
10
6
4
0
20
Worndl Ben-Travis
21
5
152
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Senft Maximilian
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leitner Andreas
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bumberger David
25
1
90
1
0
0
0
5
Havenaar Nikki
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diomande Gontie
20
1
0
1
0
0
0
23
Malic Arjan
18
1
90
0
0
0
0
7
Marinsek Nik
25
1
0
1
0
0
0
26
Mayer Jonas
20
1
73
0
0
0
0
17
Pomer Philipp
26
1
90
0
0
0
0
18
Rossdorfer Fabian
18
1
59
0
0
0
0
13
Schendl Sandro
21
1
73
0
0
0
0
11
Seufert Nils
27
1
18
0
0
0
0
66
Ungar David
24
1
90
0
0
0
0
19
Wohlmuth Fabian
21
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beganovic Belmin
19
1
90
0
0
0
0
28
Eza Wilfried Kwassi
27
1
32
0
0
0
0
9
Grosse Mark
25
1
32
0
0
0
0
20
Worndl Ben-Travis
21
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Senft Maximilian
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leitner Andreas
30
26
2340
0
0
1
0
33
Wendlinger Jonas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agbenyenu Lumor
27
9
325
0
0
0
0
21
Bumberger David
25
23
1432
4
2
2
0
5
Havenaar Nikki
29
24
2107
7
1
8
0
Lukic Luka
19
0
0
0
0
0
0
5
Mankowski Alexander
23
0
0
0
0
0
0
16
Sammer Benjamin
19
2
107
0
0
1
0
30
Steurer Oliver
29
22
1827
3
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Celic Nemanja
25
19
1514
0
2
9
0
10
Diomande Gontie
20
12
301
1
0
1
0
29
Madritsch Diego
18
1
18
0
0
0
0
23
Malic Arjan
18
27
2250
1
2
4
0
7
Marinsek Nik
25
22
1209
5
2
1
0
26
Mayer Jonas
20
22
1237
0
5
2
0
17
Pomer Philipp
26
18
1279
4
2
3
0
18
Rossdorfer Fabian
18
20
696
2
1
1
0
13
Schendl Sandro
21
12
456
0
2
2
0
11
Seufert Nils
27
20
901
1
3
2
0
66
Ungar David
24
18
744
0
0
3
0
19
Wohlmuth Fabian
21
26
2142
5
6
7
0
Zetic Mateo
18
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajic Ante
28
11
955
4
3
1
0
14
Beganovic Belmin
19
15
815
4
1
2
0
28
Eza Wilfried Kwassi
27
18
1077
9
0
2
0
9
Grosse Mark
25
27
1921
10
6
4
0
Wimmer Daniel
18
0
0
0
0
0
0
20
Worndl Ben-Travis
21
6
210
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Senft Maximilian
34
Quảng cáo
Quảng cáo