Rio Branco ES (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rio Branco ES
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Rio Branco ES
Sân vận động:
Estádio Kléber Andrade
(Cariacica)
Sức chứa:
21 152
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lucas Menino
20
1
90
0
0
0
0
12
Neguete
34
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bruno Moura
31
6
300
0
0
0
0
22
Caldeira Soares Igor
27
3
248
0
0
0
0
4
Gabriel Araujo
24
7
630
0
0
1
0
3
Gustavo Carbonieri
32
13
1170
1
0
7
0
6
Joao Paulo
33
13
1017
0
0
3
0
18
Leandro
24
5
326
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aloisio
39
11
653
2
0
0
0
10
Carlos Vitor
31
15
964
1
0
0
0
14
Cunha da Silva Diego
21
3
67
0
0
0
0
15
Jonata
27
9
432
1
0
1
0
5
Klauber
31
7
331
0
0
4
0
4
Matheus Cambuci
28
2
180
0
0
0
0
11
Matheus Costa
24
13
814
2
0
1
0
25
Wagner Manaus
25
5
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Cosendey
27
13
370
1
0
1
0
20
Edinho
42
15
561
5
0
0
0
9
Kieza Welker
37
13
917
3
0
2
0
17
Maranhao
34
14
888
2
0
1
0
8
Rodrigo Carioca
24
8
608
2
0
3
0
11
Wesley Pratti
23
4
174
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Pedro
26
0
0
0
0
0
0
21
Lucas Menino
20
1
90
0
0
0
0
12
Neguete
34
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bruno Moura
31
6
300
0
0
0
0
22
Caldeira Soares Igor
27
3
248
0
0
0
0
4
Gabriel Araujo
24
7
630
0
0
1
0
3
Gustavo Carbonieri
32
13
1170
1
0
7
0
6
Joao Paulo
33
13
1017
0
0
3
0
18
Leandro
24
5
326
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aloisio
39
11
653
2
0
0
0
10
Carlos Vitor
31
15
964
1
0
0
0
14
Cunha da Silva Diego
21
3
67
0
0
0
0
5
Davi Samuel
18
0
0
0
0
0
0
25
Dudu
19
0
0
0
0
0
0
5
Felipe Ferraz
30
0
0
0
0
0
0
13
Joao Prado
21
0
0
0
0
0
0
15
Jonata
27
9
432
1
0
1
0
5
Klauber
31
7
331
0
0
4
0
4
Matheus Cambuci
28
2
180
0
0
0
0
11
Matheus Costa
24
13
814
2
0
1
0
19
Rhayner
33
0
0
0
0
0
0
25
Wagner Manaus
25
5
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Cosendey
27
13
370
1
0
1
0
20
Douglas Cae
36
0
0
0
0
0
0
20
Edinho
42
15
561
5
0
0
0
27
Gustavinho
21
0
0
0
0
0
0
9
Kieza Welker
37
13
917
3
0
2
0
17
Maranhao
34
14
888
2
0
1
0
8
Rodrigo Carioca
24
8
608
2
0
3
0
11
Wesley Pratti
23
4
174
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo