Rodez (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rodez
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Rodez
Sân vận động:
Stade Paul-Lignon
(Rodez)
Sức chứa:
5 955
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cibois Sebastien
26
13
1145
0
0
0
0
30
Crombez Enzo
21
2
116
0
0
0
0
40
Jaouen Ewen
18
4
360
0
0
0
0
16
Mpasi-Nzau Lionel
29
18
1618
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdallah Akim
26
35
2175
1
2
4
0
5
Boma Kevin
21
15
1051
1
0
2
1
21
Chougrani Joris
33
15
961
0
0
4
0
3
Lipinski Raphael
21
29
1096
1
0
1
0
4
Mambo Muzalijoma Stone
25
9
532
0
0
0
0
6
Ngouyamsa Nounchil Ahmad Toure
23
33
1850
0
1
5
0
15
Raux Yao
24
35
3120
0
1
6
1
11
Sylla Dembo
21
13
780
0
4
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Buades Lucas
26
26
1613
2
6
1
0
14
Danger Bradley
26
35
2991
5
3
6
1
24
Haag Giovanni
23
33
2567
2
3
10
0
8
Rajot Lorenzo
26
35
2504
5
4
1
0
10
Taibi Waniss
22
36
2209
2
3
0
0
18
Valerio Antoine
24
15
472
1
1
1
0
7
Younoussa Wilitty
22
33
1650
3
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arconte Tairyk
20
27
1044
6
2
6
1
12
Corredor Killian
23
36
3010
12
6
2
0
25
Depres Clement
29
21
610
1
3
4
0
17
Hountondji Andreas
21
32
2113
13
3
0
0
26
Verdier Yannis
20
12
83
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santini Didier
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cibois Sebastien
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdallah Akim
26
2
75
0
0
1
0
5
Boma Kevin
21
1
90
0
0
0
0
21
Chougrani Joris
33
1
38
0
0
0
0
3
Lipinski Raphael
21
2
107
0
0
0
0
4
Mambo Muzalijoma Stone
25
2
90
2
0
0
0
6
Ngouyamsa Nounchil Ahmad Toure
23
2
118
0
0
1
0
15
Raux Yao
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Buades Lucas
26
2
114
0
0
0
0
14
Danger Bradley
26
1
90
0
0
0
0
24
Haag Giovanni
23
1
76
0
0
0
0
8
Rajot Lorenzo
26
3
104
2
0
0
0
10
Taibi Waniss
22
2
180
0
0
0
0
18
Valerio Antoine
24
3
84
2
0
0
0
7
Younoussa Wilitty
22
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arconte Tairyk
20
1
90
0
0
0
0
12
Corredor Killian
23
3
167
6
0
0
0
25
Depres Clement
29
4
43
2
0
0
0
17
Hountondji Andreas
21
3
84
2
0
0
0
26
Verdier Yannis
20
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santini Didier
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cibois Sebastien
26
15
1325
0
0
0
0
30
Crombez Enzo
21
2
116
0
0
0
0
40
Jaouen Ewen
18
4
360
0
0
0
0
40
Krzesinski Clement
?
0
0
0
0
0
0
16
Mpasi-Nzau Lionel
29
18
1618
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdallah Akim
26
37
2250
1
2
5
0
5
Boma Kevin
21
16
1141
1
0
2
1
21
Chougrani Joris
33
16
999
0
0
4
0
3
Lipinski Raphael
21
31
1203
1
0
1
0
4
Mambo Muzalijoma Stone
25
11
622
2
0
0
0
6
Ngouyamsa Nounchil Ahmad Toure
23
35
1968
0
1
6
0
15
Raux Yao
24
37
3300
0
1
6
1
11
Sylla Dembo
21
13
780
0
4
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Buades Lucas
26
28
1727
2
6
1
0
14
Danger Bradley
26
36
3081
5
3
6
1
13
Garie Hugo
19
0
0
0
0
0
0
24
Haag Giovanni
23
34
2643
2
3
10
0
8
Rajot Lorenzo
26
38
2608
7
4
1
0
10
Taibi Waniss
22
38
2389
2
3
0
0
18
Valerio Antoine
24
18
556
3
1
1
0
7
Younoussa Wilitty
22
35
1728
3
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arconte Tairyk
20
28
1134
6
2
6
1
12
Corredor Killian
23
39
3177
18
6
2
0
25
Depres Clement
29
25
653
3
3
4
0
17
Hountondji Andreas
21
35
2197
15
3
0
0
26
Verdier Yannis
20
13
83
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santini Didier
55
Quảng cáo
Quảng cáo