Ross County (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ross County
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Ross County
Sân vận động:
Global Energy Stadium
(Dingwall)
Sức chứa:
6 541
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laidlaw Ross
31
22
1980
0
0
0
0
40
Wickens George
22
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ayina Loick
21
11
990
0
0
1
0
5
Baldwin Jack
30
27
2430
0
1
5
1
3
Borthwick-Jackson Cameron
27
4
305
0
0
1
0
4
Brown James
25
30
2189
1
2
5
1
24
Efete Michee
27
14
1060
0
0
2
0
16
Harmon George
23
27
980
1
3
2
0
42
Leak Ryan
26
30
2675
0
0
8
0
35
Nightingale William
28
18
1449
0
0
5
1
2
Randall Connor
28
23
1963
1
0
4
0
43
Reid Josh
22
17
1128
0
1
3
0
30
Smith Dylan
Chấn thương mắt cá chân
17
6
170
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Allardice Scott
Chấn thương đầu gối
26
13
908
0
0
3
0
10
Dhanda Yan
25
32
2287
3
4
6
0
17
Henderson Jay
22
7
111
0
0
1
0
21
Jenks Teddy
22
6
461
0
0
1
0
19
Khela Brandon
19
13
327
0
0
0
0
18
King Eli
21
12
935
0
1
1
0
14
Loturi Victor
22
26
1728
1
0
8
0
12
Sheaf Maxwell
Chấn thương cơ
24
15
722
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brophy Eamonn
28
23
1088
3
2
1
0
15
Murray Simon
32
34
2699
12
4
6
0
11
Sims Joshua
27
25
953
3
0
1
0
26
White Jordan
32
35
2037
5
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adams Derek
48
Cowie Don
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Wickens George
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brown James
25
1
45
0
0
0
0
16
Harmon George
23
1
84
0
0
0
0
42
Leak Ryan
26
1
83
0
0
0
0
35
Nightingale William
28
1
90
0
0
0
0
2
Randall Connor
28
1
46
0
0
0
0
43
Reid Josh
22
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dhanda Yan
25
1
90
0
0
0
0
17
Henderson Jay
22
1
45
0
0
0
0
18
King Eli
21
1
90
0
0
0
0
14
Loturi Victor
22
1
90
0
0
1
0
12
Sheaf Maxwell
Chấn thương cơ
24
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brophy Eamonn
28
1
8
0
0
0
0
15
Murray Simon
32
1
90
0
0
0
0
11
Sims Joshua
27
1
46
0
0
0
0
26
White Jordan
32
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adams Derek
48
Cowie Don
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laidlaw Ross
31
22
1980
0
0
0
0
41
Ross Logan
19
0
0
0
0
0
0
40
Wickens George
22
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ayina Loick
21
11
990
0
0
1
0
5
Baldwin Jack
30
27
2430
0
1
5
1
3
Borthwick-Jackson Cameron
27
4
305
0
0
1
0
4
Brown James
25
31
2234
1
2
5
1
24
Efete Michee
27
14
1060
0
0
2
0
16
Harmon George
23
28
1064
1
3
2
0
42
Leak Ryan
26
31
2758
0
0
8
0
35
Nightingale William
28
19
1539
0
0
5
1
2
Randall Connor
28
24
2009
1
0
4
0
43
Reid Josh
22
18
1135
0
1
3
0
30
Smith Dylan
Chấn thương mắt cá chân
17
6
170
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Allardice Scott
Chấn thương đầu gối
26
13
908
0
0
3
0
10
Dhanda Yan
25
33
2377
3
4
6
0
17
Henderson Jay
22
8
156
0
0
1
0
21
Jenks Teddy
22
6
461
0
0
1
0
19
Khela Brandon
19
13
327
0
0
0
0
18
King Eli
21
13
1025
0
1
1
0
14
Loturi Victor
22
27
1818
1
0
9
0
12
Sheaf Maxwell
Chấn thương cơ
24
16
768
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brophy Eamonn
28
24
1096
3
2
1
0
15
Murray Simon
32
35
2789
12
4
6
0
11
Sims Joshua
27
26
999
3
0
1
0
26
White Jordan
32
36
2082
5
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adams Derek
48
Cowie Don
41
Quảng cáo
Quảng cáo