RWDM (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của RWDM
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
RWDM
Sân vận động:
Sân vận động Edmond Machtens
(Brusel)
Sức chứa:
12 266
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Defourny Theo
32
30
2679
0
0
1
1
28
Hubert Guillaume
30
7
558
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abner
27
28
2020
0
0
5
0
11
Adaramola Tayo
Chấn thương
20
14
876
0
0
1
0
17
Camara Ilay
21
28
1989
3
6
6
1
43
David
22
15
1217
1
0
3
0
32
Doudaev Djovkar Roustamovitc
20
6
209
0
0
0
0
19
Heris Jonathan
33
11
869
0
2
3
0
4
Klaus
30
16
1271
0
1
1
0
99
Kone Youssouf
28
9
560
0
0
3
0
34
Makosso Christ
20
10
900
0
0
2
0
30
Mercier Xavier
34
30
1626
2
4
2
0
94
Philipe Sampaio
Chấn thương
29
5
408
0
0
5
1
21
Sambu Marsoni
27
20
1600
0
0
2
0
29
Sarr Mamadou
18
10
661
0
0
1
0
55
Vandendaele Matteo
18
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abe Shuto
26
34
1902
3
1
5
0
69
Da Silva Florent
21
13
508
2
0
0
0
5
De Sart Alexis
Chấn thương
27
7
486
0
2
1
0
23
Del Piage
24
7
168
1
0
0
0
15
Diallo Sada
21
6
89
0
0
1
0
6
Dwomoh Pierre
19
30
2386
1
1
7
0
77
Reine-Adelaide Jeff
26
25
1783
2
2
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Biron Mickael
26
23
1816
7
1
2
0
89
Carlos Alberto
22
16
1068
3
2
0
0
10
Ebiowei Malcolm
20
5
158
0
1
1
0
9
Gueye Makhtar
26
32
2582
11
2
10
2
47
Mboup Pathe
20
22
815
2
2
4
0
27
Rikelmi
22
8
273
0
0
2
0
80
Segovia Matias
21
7
293
0
1
0
0
22
Soelle Frederic
Chấn thương
18
4
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrera Yannick
43
Irles Bruno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Defourny Theo
32
1
90
0
0
0
0
28
Hubert Guillaume
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abner
27
1
83
0
0
1
0
17
Camara Ilay
21
3
226
0
0
1
0
32
Doudaev Djovkar Roustamovitc
20
2
28
0
0
1
0
19
Heris Jonathan
33
3
115
0
0
0
0
4
Klaus
30
1
90
0
0
1
0
99
Kone Youssouf
28
3
188
0
0
1
0
30
Mercier Xavier
34
2
134
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abe Shuto
26
2
148
0
0
0
0
69
Da Silva Florent
21
2
78
0
0
0
0
23
Del Piage
24
2
148
0
0
2
0
6
Dwomoh Pierre
19
3
111
1
0
0
0
77
Reine-Adelaide Jeff
26
2
161
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Biron Mickael
26
1
25
0
0
0
0
89
Carlos Alberto
22
1
66
0
0
0
0
9
Gueye Makhtar
26
3
270
0
0
1
0
47
Mboup Pathe
20
3
157
0
0
0
0
27
Rikelmi
22
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrera Yannick
43
Irles Bruno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Defourny Theo
32
31
2769
0
0
1
1
28
Hubert Guillaume
30
9
738
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abner
27
29
2103
0
0
6
0
11
Adaramola Tayo
Chấn thương
20
14
876
0
0
1
0
17
Camara Ilay
21
31
2215
3
6
7
1
43
David
22
15
1217
1
0
3
0
32
Doudaev Djovkar Roustamovitc
20
8
237
0
0
1
0
19
Heris Jonathan
33
14
984
0
2
3
0
4
Klaus
30
17
1361
0
1
2
0
99
Kone Youssouf
28
12
748
0
0
4
0
34
Makosso Christ
20
10
900
0
0
2
0
30
Mercier Xavier
34
32
1760
2
4
3
0
94
Philipe Sampaio
Chấn thương
29
5
408
0
0
5
1
21
Sambu Marsoni
27
20
1600
0
0
2
0
29
Sarr Mamadou
18
10
661
0
0
1
0
55
Vandendaele Matteo
18
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abe Shuto
26
36
2050
3
1
5
0
69
Da Silva Florent
21
15
586
2
0
0
0
5
De Sart Alexis
Chấn thương
27
7
486
0
2
1
0
23
Del Piage
24
9
316
1
0
2
0
15
Diallo Sada
21
6
89
0
0
1
0
6
Dwomoh Pierre
19
33
2497
2
1
7
0
77
Reine-Adelaide Jeff
26
27
1944
3
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Biron Mickael
26
24
1841
7
1
2
0
89
Carlos Alberto
22
17
1134
3
2
0
0
10
Ebiowei Malcolm
20
5
158
0
1
1
0
9
Gueye Makhtar
26
35
2852
11
2
11
2
47
Mboup Pathe
20
25
972
2
2
4
0
27
Rikelmi
22
9
318
0
0
2
0
80
Segovia Matias
21
7
293
0
1
0
0
22
Soelle Frederic
Chấn thương
18
4
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrera Yannick
43
Irles Bruno
48
Quảng cáo
Quảng cáo