S. Morning (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của S. Morning
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
S. Morning
Sân vận động:
Estadio Municipal de La Pintana
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Medina Bernardo David
36
2
93
0
0
0
0
26
Munoz Hernan
35
13
1168
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarado Felipe
25
2
91
0
0
0
0
25
Arancibia Martin
19
6
175
0
0
0
0
4
Castro Patricio
19
1
71
0
0
0
0
23
Ceron Diego
32
8
427
0
0
2
0
13
Opazo Diego
33
14
1260
1
0
3
0
3
Rodriguez Vuotto Julian
24
12
946
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campillay Kevin
22
12
925
0
0
0
1
33
Carreno Jaime
27
5
161
0
0
1
0
27
Coronado Matias
21
11
620
1
0
0
0
20
Lerman Tomas
29
10
237
0
0
2
0
21
Manriquez Hernandez Fernando Alejandro
40
14
1090
3
0
2
0
24
Massaccesi Lucas
18
1
10
0
0
0
0
7
Muga Cristian
28
13
1065
3
0
5
1
8
Salazar Sebastian
22
8
395
0
0
1
0
15
Santander John
30
14
1171
0
0
5
0
17
Tapia David
26
14
1213
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barrientos Joaquin
18
9
330
0
0
3
0
28
Diaz Cesar
22
2
38
0
0
0
0
10
Ortega Oscar
34
11
641
2
0
2
1
11
Paredes Richard
26
14
1148
6
0
0
0
18
Riffo Diaz Sergio
27
1
45
0
0
0
0
34
Rubio Emerson
19
1
1
0
0
0
0
19
Zedan Nicolas
23
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcoleta Luis
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Medina Bernardo David
36
2
93
0
0
0
0
26
Munoz Hernan
35
13
1168
0
0
4
0
12
Olguin Matias
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarado Felipe
25
2
91
0
0
0
0
25
Arancibia Martin
19
6
175
0
0
0
0
4
Castro Patricio
19
1
71
0
0
0
0
23
Ceron Diego
32
8
427
0
0
2
0
5
Gatica Max
28
0
0
0
0
0
0
13
Opazo Diego
33
14
1260
1
0
3
0
3
Rodriguez Vuotto Julian
24
12
946
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campillay Kevin
22
12
925
0
0
0
1
32
Carreno Edgardo
22
0
0
0
0
0
0
33
Carreno Jaime
27
5
161
0
0
1
0
27
Coronado Matias
21
11
620
1
0
0
0
20
Lerman Tomas
29
10
237
0
0
2
0
21
Manriquez Hernandez Fernando Alejandro
40
14
1090
3
0
2
0
24
Massaccesi Lucas
18
1
10
0
0
0
0
7
Muga Cristian
28
13
1065
3
0
5
1
8
Salazar Sebastian
22
8
395
0
0
1
0
15
Santander John
30
14
1171
0
0
5
0
17
Tapia David
26
14
1213
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barrientos Joaquin
18
9
330
0
0
3
0
28
Diaz Cesar
22
2
38
0
0
0
0
10
Ortega Oscar
34
11
641
2
0
2
1
11
Paredes Richard
26
14
1148
6
0
0
0
18
Riffo Diaz Sergio
27
1
45
0
0
0
0
34
Rubio Emerson
19
1
1
0
0
0
0
19
Zedan Nicolas
23
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcoleta Luis
65
Quảng cáo
Quảng cáo