S. Wola (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của S. Wola
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
S. Wola
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Muzyk Wojciech
25
2
180
0
0
0
0
33
Smylek Mikolaj
29
31
2790
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banach Jakub
25
19
1202
2
0
3
0
4
Furtak Lukasz
28
21
1596
0
0
5
0
55
Oko Damian
27
22
1817
2
0
5
1
88
Rogala Piotr
28
18
1329
3
0
2
0
71
Seweryn Lukasz
22
17
1086
0
0
3
0
24
Urban Damian
22
19
1395
1
0
4
0
27
Ziarko Arkadiusz
20
28
1595
5
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Imiela Adam
31
27
2023
7
0
5
0
7
Koscielniak Dominik
29
12
642
0
0
1
0
87
Kowalski Jakub
36
28
2237
2
0
7
1
16
Maluga Dominik
29
20
691
0
0
2
0
21
Mydlarz Michal
24
26
1355
0
0
3
0
20
Pioterczak Maria
17
26
1323
2
0
7
1
8
Soszynski Lukasz
26
31
2686
0
0
8
0
18
Sukiennicki Olivier
20
24
1531
0
0
6
0
14
Wiktoruk Bartosz
25
14
324
0
0
1
0
6
Wojtak Maciej
21
7
68
1
0
1
0
26
Zaucha Patryk
24
10
655
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Chelmecki Kacper
20
33
1906
3
0
3
0
78
Gorski Jakub
22
29
1368
5
0
6
1
17
Klisiewicz Lucjan
22
21
1379
4
0
4
1
15
Strozik Sebastian
25
13
803
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pietrzykowski Ireneusz
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Muzyk Wojciech
25
2
180
0
0
0
0
33
Smylek Mikolaj
29
31
2790
0
0
0
0
12
Zielinski Tomasz
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banach Jakub
25
19
1202
2
0
3
0
19
Fedejko Igor
20
0
0
0
0
0
0
4
Furtak Lukasz
28
21
1596
0
0
5
0
55
Oko Damian
27
22
1817
2
0
5
1
25
Pikula Maria
19
0
0
0
0
0
0
88
Rogala Piotr
28
18
1329
3
0
2
0
71
Seweryn Lukasz
22
17
1086
0
0
3
0
24
Urban Damian
22
19
1395
1
0
4
0
27
Ziarko Arkadiusz
20
28
1595
5
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Imiela Adam
31
27
2023
7
0
5
0
7
Koscielniak Dominik
29
12
642
0
0
1
0
87
Kowalski Jakub
36
28
2237
2
0
7
1
16
Maluga Dominik
29
20
691
0
0
2
0
21
Mydlarz Michal
24
26
1355
0
0
3
0
20
Pioterczak Maria
17
26
1323
2
0
7
1
8
Soszynski Lukasz
26
31
2686
0
0
8
0
18
Sukiennicki Olivier
20
24
1531
0
0
6
0
14
Wiktoruk Bartosz
25
14
324
0
0
1
0
6
Wojtak Maciej
21
7
68
1
0
1
0
26
Zaucha Patryk
24
10
655
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Chelmecki Kacper
20
33
1906
3
0
3
0
78
Gorski Jakub
22
29
1368
5
0
6
1
17
Klisiewicz Lucjan
22
21
1379
4
0
4
1
15
Strozik Sebastian
25
13
803
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pietrzykowski Ireneusz
53
Quảng cáo
Quảng cáo