Sabail (Bóng đá, Azerbaijan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sabail
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Sabail
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agayev Salahat
33
31
2790
0
0
3
0
12
Quliyev Huseyneli
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amirli Dzhabir
27
14
991
0
0
1
0
55
Barda Nir
28
27
2291
2
0
4
0
3
Deslandes Sylvain
27
16
1027
0
0
2
0
17
Maharramli Rafael
24
26
1575
0
0
2
0
4
Mehremic Adi
32
31
2512
1
0
12
1
74
Nabiyev Yusif
26
34
2834
5
0
5
0
5
Nagiyev Adil
28
17
1250
0
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullayev Samir
22
23
348
1
0
1
0
11
Abdullazada Rufat
23
35
2033
6
0
3
0
15
Hasanov Vugar
26
2
47
0
0
1
0
44
Lugasi Yadis
25
33
1254
2
0
8
0
21
Najah Anass
26
34
2820
0
0
6
0
88
Pana
32
36
2834
1
0
5
1
27
Pedro Nuno
29
34
2940
10
0
8
0
34
Qarayev Taleh
20
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmadov Suleyman
24
12
571
0
0
2
0
14
Allouch Soulyman
22
15
661
2
0
0
0
99
Gomis David
31
16
1247
2
0
2
0
8
Haziyev Bahadur
25
18
455
0
0
3
0
7
Maddi
25
18
802
0
0
2
0
77
Masika Ayub
31
14
486
0
0
1
0
9
Ramalingom Alexandre
31
35
2670
15
0
3
0
10
Ramazanov Agabala
31
14
666
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diniyev Shahin
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Quliyev Huseyneli
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amirli Dzhabir
27
2
121
0
0
0
0
55
Barda Nir
28
1
31
0
0
1
0
4
Mehremic Adi
32
4
180
2
0
0
0
74
Nabiyev Yusif
26
2
150
0
0
0
0
5
Nagiyev Adil
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullayev Samir
22
3
18
1
0
0
0
11
Abdullazada Rufat
23
3
62
2
0
0
0
44
Lugasi Yadis
25
3
32
1
0
0
0
21
Najah Anass
26
2
180
0
0
0
0
88
Pana
32
2
164
0
0
0
0
27
Pedro Nuno
29
3
121
1
0
0
0
34
Qarayev Taleh
20
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Allouch Soulyman
22
1
60
0
0
0
0
8
Haziyev Bahadur
25
1
60
0
0
1
0
7
Maddi
25
2
120
0
0
0
0
77
Masika Ayub
31
2
166
0
0
0
0
9
Ramalingom Alexandre
31
3
164
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diniyev Shahin
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agayev Salahat
33
31
2790
0
0
3
0
25
Mammadzada Nicat
19
0
0
0
0
0
0
25
Mammadzada Sadiq
17
0
0
0
0
0
0
12
Quliyev Huseyneli
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amirli Dzhabir
27
16
1112
0
0
1
0
55
Barda Nir
28
28
2322
2
0
5
0
3
Deslandes Sylvain
27
16
1027
0
0
2
0
17
Maharramli Rafael
24
26
1575
0
0
2
0
4
Mehremic Adi
32
35
2692
3
0
12
1
74
Nabiyev Yusif
26
36
2984
5
0
5
0
5
Nagiyev Adil
28
19
1430
0
0
8
0
16
Rustamov Emin
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullayev Samir
22
26
366
2
0
1
0
11
Abdullazada Rufat
23
38
2095
8
0
3
0
38
Abdurahmanov Zeyneddin
21
0
0
0
0
0
0
15
Hasanov Vugar
26
2
47
0
0
1
0
44
Lugasi Yadis
25
36
1286
3
0
8
0
21
Najah Anass
26
36
3000
0
0
6
0
88
Pana
32
38
2998
1
0
5
1
27
Pedro Nuno
29
37
3061
11
0
8
0
34
Qarayev Taleh
20
2
13
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmadov Suleyman
24
12
571
0
0
2
0
14
Allouch Soulyman
22
16
721
2
0
0
0
99
Gomis David
31
16
1247
2
0
2
0
8
Haziyev Bahadur
25
19
515
0
0
4
0
7
Maddi
25
20
922
0
0
2
0
77
Masika Ayub
31
16
652
0
0
1
0
9
Ramalingom Alexandre
31
38
2834
17
0
3
0
10
Ramazanov Agabala
31
14
666
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diniyev Shahin
57
Quảng cáo
Quảng cáo