Salitas (Bóng đá, Burkina Faso). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Salitas
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Salitas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Coulibaly Salifou
?
21
1890
0
0
1
0
Liego Abdoul
?
1
25
0
0
0
0
16
Sanou Ladji
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Daffe Souleymane
23
13
595
0
0
4
0
6
Diallo Ali
?
7
630
0
1
0
0
10
Drabo Mikahilou
26
10
508
1
0
1
0
23
Kiendrebeogo Ibrahim
?
5
190
0
0
0
0
13
Kinda Claude
?
9
683
0
0
0
0
5
Koanda Souleymane
31
17
1429
1
0
6
0
3
Kone Ibrahim
?
7
617
0
1
0
0
2
Ouedraogo Daniel
25
12
667
1
0
3
0
12
Ouedraogo Issiaka
23
15
1248
0
0
4
0
7
Sawadogo Abdoulaye
?
1
1
0
0
0
0
4
Sidibe Samou
29
15
1174
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bah El Hadji Alim
?
2
148
0
0
0
0
14
Compaore Oumar
28
10
713
0
0
0
0
25
Guigui Abdoul Wadud
?
10
817
0
0
2
0
20
Kante Alain
?
16
1158
4
3
4
0
37
Kere Brice
?
2
135
0
0
1
0
3
Kone Kenneth
?
13
866
0
2
2
1
36
Liego Leon
?
9
588
0
0
0
0
21
Nikiema Kalifa
23
24
1846
2
2
2
0
26
Pouabizan Bougasse
18
1
4
0
0
0
0
19
Sakande Christophe
?
22
1419
6
0
4
0
17
Traore Muhamed
?
24
1956
4
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Diarra Jack
17
15
750
4
1
2
0
28
Kinda Josias
?
2
18
0
0
0
0
29
Konate Faical Papou
?
21
1422
5
1
2
0
15
Natama Daouda
?
13
426
0
0
1
0
22
Ouattara Mohamed Lamine
25
23
1626
5
0
1
0
7
Passega Hugo
23
7
381
0
0
2
0
18
Tounkara Aboubacar
?
12
297
1
0
1
0
11
Traore Hamadoun
?
5
162
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Coulibaly Salifou
?
21
1890
0
0
1
0
Liego Abdoul
?
1
25
0
0
0
0
16
Sanou Ladji
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Daffe Souleymane
23
13
595
0
0
4
0
6
Diallo Ali
?
7
630
0
1
0
0
10
Drabo Mikahilou
26
10
508
1
0
1
0
23
Kiendrebeogo Ibrahim
?
5
190
0
0
0
0
13
Kinda Claude
?
9
683
0
0
0
0
5
Koanda Souleymane
31
17
1429
1
0
6
0
3
Kone Ibrahim
?
7
617
0
1
0
0
2
Ouedraogo Daniel
25
12
667
1
0
3
0
12
Ouedraogo Issiaka
23
15
1248
0
0
4
0
7
Sawadogo Abdoulaye
?
1
1
0
0
0
0
4
Sidibe Samou
29
15
1174
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bah El Hadji Alim
?
2
148
0
0
0
0
14
Compaore Oumar
28
10
713
0
0
0
0
25
Guigui Abdoul Wadud
?
10
817
0
0
2
0
20
Kante Alain
?
16
1158
4
3
4
0
37
Kere Brice
?
2
135
0
0
1
0
3
Kone Kenneth
?
13
866
0
2
2
1
36
Liego Leon
?
9
588
0
0
0
0
21
Nikiema Kalifa
23
24
1846
2
2
2
0
26
Pouabizan Bougasse
18
1
4
0
0
0
0
19
Sakande Christophe
?
22
1419
6
0
4
0
17
Traore Muhamed
?
24
1956
4
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Diarra Jack
17
15
750
4
1
2
0
28
Kinda Josias
?
2
18
0
0
0
0
29
Konate Faical Papou
?
21
1422
5
1
2
0
15
Natama Daouda
?
13
426
0
0
1
0
22
Ouattara Mohamed Lamine
25
23
1626
5
0
1
0
7
Passega Hugo
23
7
381
0
0
2
0
18
Tounkara Aboubacar
?
12
297
1
0
1
0
11
Traore Hamadoun
?
5
162
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo