Salzburg U19 (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Salzburg U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Salzburg U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
17
5
450
0
0
1
0
34
Zawieschitzky Christian
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Atiabou Benjamin
20
6
228
1
0
2
0
11
Hussauf Julian
18
1
7
0
0
0
0
6
Mellberg John
17
3
259
0
0
1
0
2
Schablas Matteo
19
3
258
0
0
0
0
39
Zikovic Rocco
19
6
350
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brandtner Jakob
18
2
79
0
0
1
0
20
Diakite Gaossou
18
1
29
0
0
0
0
44
Gevorgyan Mark
18
5
398
0
1
3
0
10
Jano Zeteny
19
7
412
2
2
1
0
18
Lechner Dominik
19
1
18
0
0
0
0
21
Lukic Oliver
17
4
303
1
1
1
0
35
Neto Fernandes
18
6
345
0
0
0
0
24
Paumgartner Tim
19
7
476
1
1
1
0
21
Sadeqi Mohammed
20
3
202
1
1
0
0
4
Schuster Jannik
17
6
345
0
0
1
0
29
Sulzbacher Valentin
19
5
226
2
0
1
0
37
Trummer Tim
18
5
352
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Daghim Adam
18
7
541
4
1
2
0
15
Murillo Alexander
17
1
13
0
0
0
0
25
Neumann Moritz Jonas
19
3
167
1
1
0
0
9
Reischl Luka
20
4
314
0
0
2
0
23
Verhounig Phillip
18
4
254
1
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
17
5
450
0
0
1
0
32
Kunstner Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
34
Zawieschitzky Christian
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Atiabou Benjamin
20
6
228
1
0
2
0
11
Hussauf Julian
18
1
7
0
0
0
0
6
Mellberg John
17
3
259
0
0
1
0
2
Schablas Matteo
19
3
258
0
0
0
0
39
Zikovic Rocco
19
6
350
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brandtner Jakob
18
2
79
0
0
1
0
20
Diakite Gaossou
18
1
29
0
0
0
0
44
Gevorgyan Mark
18
5
398
0
1
3
0
10
Jano Zeteny
19
7
412
2
2
1
0
18
Lechner Dominik
19
1
18
0
0
0
0
21
Lukic Oliver
17
4
303
1
1
1
0
35
Neto Fernandes
18
6
345
0
0
0
0
24
Paumgartner Tim
19
7
476
1
1
1
0
21
Sadeqi Mohammed
20
3
202
1
1
0
0
4
Schuster Jannik
17
6
345
0
0
1
0
29
Sulzbacher Valentin
19
5
226
2
0
1
0
37
Trummer Tim
18
5
352
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Daghim Adam
18
7
541
4
1
2
0
15
Murillo Alexander
17
1
13
0
0
0
0
25
Neumann Moritz Jonas
19
3
167
1
1
0
0
9
Reischl Luka
20
4
314
0
0
2
0
23
Verhounig Phillip
18
4
254
1
1
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo