Atl. San Luis (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atl. San Luis
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Atl. San Luis
Sân vận động:
Estadio Alfonso Lastras
(San Luis Potosí)
Sức chứa:
28 429
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanchez Andres
26
29
2610
0
0
1
0
32
Urtiaga Diego
25
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aguila Eduardo
22
10
201
0
0
0
0
20
Bilbao Arteta Unai
30
32
2700
6
1
4
0
5
Chavez Ricardo
29
37
2936
2
3
9
0
18
Cruz Aldo
26
10
586
1
0
2
0
4
Dominguez Julio
36
37
3175
2
1
4
0
30
Silva Jordan
29
15
1078
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castro Juan
32
23
585
1
1
1
0
27
Galdames Benjamin
23
16
567
3
0
2
0
16
Guemez Javier
Thẻ vàng
32
38
3265
3
2
9
1
10
Klimowicz Mateo
23
28
1322
3
0
6
0
21
Macias Oscar
25
3
49
0
0
0
0
187
Moreno Iker
20
13
515
1
2
1
0
201
Ortega Kevin
22
1
5
0
0
0
0
13
Rodrigo Dourado
29
37
3183
1
1
8
1
194
Rodriguez David
22
5
208
0
0
0
0
19
Salles Lamonge Sebastien
28
29
1758
4
0
3
0
8
Sanabria Juan
24
38
3329
1
9
8
0
28
Villal Jonathan
19
9
130
0
1
2
1
22
Yan Phillipe
20
6
186
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Boli Franck
30
12
696
4
2
2
1
9
Bonatini Leo
30
31
2042
9
1
0
0
25
Damm Jurgen
31
26
711
1
3
3
0
26
Tepa
25
8
175
0
0
1
0
11
Victor
23
34
1843
8
4
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lopez De Alba Cesar Ivan
23
0
0
0
0
0
0
1
Sanchez Andres
26
29
2610
0
0
1
0
32
Urtiaga Diego
25
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aguila Eduardo
22
10
201
0
0
0
0
20
Bilbao Arteta Unai
30
32
2700
6
1
4
0
5
Chavez Ricardo
29
37
2936
2
3
9
0
18
Cruz Aldo
26
10
586
1
0
2
0
4
Dominguez Julio
36
37
3175
2
1
4
0
184
Guillen Daniel
22
0
0
0
0
0
0
30
Silva Jordan
29
15
1078
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castro Juan
32
23
585
1
1
1
0
27
Galdames Benjamin
23
16
567
3
0
2
0
16
Guemez Javier
Thẻ vàng
32
38
3265
3
2
9
1
10
Klimowicz Mateo
23
28
1322
3
0
6
0
21
Macias Oscar
25
3
49
0
0
0
0
187
Moreno Iker
20
13
515
1
2
1
0
201
Ortega Kevin
22
1
5
0
0
0
0
13
Rodrigo Dourado
29
37
3183
1
1
8
1
194
Rodriguez David
22
5
208
0
0
0
0
19
Salles Lamonge Sebastien
28
29
1758
4
0
3
0
8
Sanabria Juan
24
38
3329
1
9
8
0
28
Villal Jonathan
19
9
130
0
1
2
1
22
Yan Phillipe
20
6
186
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Boli Franck
30
12
696
4
2
2
1
9
Bonatini Leo
30
31
2042
9
1
0
0
25
Damm Jurgen
31
26
711
1
3
3
0
26
Tepa
25
8
175
0
0
1
0
11
Victor
23
34
1843
8
4
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo