Sao Paulo (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sao Paulo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Sao Paulo
Sân vận động:
Estadio Do MorumBIS
(Sao Paulo)
Sức chứa:
77 011
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie A
Supercopa do Brasil
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Jandrei
31
2
180
0
0
0
0
23
Rafael
34
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diego Costa
24
10
736
1
0
4
0
32
Ferraresi Nahuel
25
6
509
0
0
0
0
28
Franco Alan
27
6
465
1
1
1
0
2
Igor Vinicius
27
8
502
0
1
1
0
30
Joao Moreira
19
4
254
0
1
0
0
36
Patryck
21
2
76
0
0
0
0
13
Rafinha
Chấn thương
38
3
157
0
0
0
0
5
Robert Arboleda
32
9
793
0
0
2
1
6
Welington
23
13
1084
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bobadilla Damian
22
7
438
1
0
1
0
8
Giuliano Galoppo
24
7
398
1
0
2
0
16
Luiz Gustavo
36
6
325
2
0
0
0
15
Michel Araujo
27
6
217
0
0
0
0
29
Pablo Maia
22
11
913
0
0
3
0
55
Rodriguez James
32
4
81
1
1
1
0
27
Wellington Rato
Chấn thương
31
7
360
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alisson
30
12
852
1
0
5
0
17
Andrezinho
26
1
63
0
0
0
0
33
Erick
26
8
348
1
1
0
0
47
Ferreira
26
13
625
3
0
0
0
9
Jonathan Calleri
30
10
841
3
2
3
0
31
Juan
22
6
193
1
0
0
0
7
Lucas Moura
31
7
513
2
4
1
0
10
Luciano
30
13
791
3
0
1
0
39
William Gomes
18
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zubeldia Luis Francisco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Rafael
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diego Costa
24
4
360
0
0
1
0
32
Ferraresi Nahuel
25
2
136
0
0
0
0
28
Franco Alan
27
2
163
0
0
0
0
2
Igor Vinicius
27
4
335
0
0
2
0
5
Robert Arboleda
32
4
360
0
0
0
0
6
Welington
23
3
234
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bobadilla Damian
22
2
100
0
0
0
0
8
Giuliano Galoppo
24
2
62
0
0
0
0
15
Michel Araujo
27
4
158
0
0
2
0
29
Pablo Maia
22
3
261
0
0
0
0
11
Rodrigo Nestor
23
2
33
0
1
1
0
55
Rodriguez James
32
2
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alisson
30
4
337
0
1
0
0
17
Andrezinho
26
4
200
1
1
0
0
33
Erick
26
2
71
0
1
0
0
47
Ferreira
26
3
93
2
0
0
0
9
Jonathan Calleri
30
4
310
1
0
1
0
31
Juan
22
1
1
0
0
0
0
10
Luciano
30
4
339
1
0
2
0
39
William Gomes
18
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zubeldia Luis Francisco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Rafael
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diego Costa
24
1
90
0
0
0
0
30
Joao Moreira
19
1
33
0
0
0
0
13
Rafinha
Chấn thương
38
1
58
0
0
0
0
5
Robert Arboleda
32
1
90
0
0
0
0
6
Welington
23
1
69
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Giuliano Galoppo
24
1
22
0
0
0
0
15
Michel Araujo
27
1
45
0
0
0
0
29
Pablo Maia
22
1
90
0
0
1
0
27
Wellington Rato
Chấn thương
31
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alisson
30
1
90
0
0
0
0
33
Erick
26
1
22
0
0
1
0
47
Ferreira
26
1
10
0
0
0
0
9
Jonathan Calleri
30
1
90
0
0
0
0
10
Luciano
30
1
69
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zubeldia Luis Francisco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Rafael
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diego Costa
24
3
193
0
0
0
0
32
Ferraresi Nahuel
25
1
90
0
0
0
0
28
Franco Alan
27
1
90
0
0
0
0
2
Igor Vinicius
27
3
229
0
0
0
0
13
Rafinha
Chấn thương
38
1
20
0
0
1
0
5
Robert Arboleda
32
3
270
0
0
0
0
6
Welington
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Giuliano Galoppo
24
3
72
0
0
1
0
15
Michel Araujo
27
2
122
0
0
0
0
29
Pablo Maia
22
3
238
0
0
1
0
11
Rodrigo Nestor
23
2
5
0
0
0
0
55
Rodriguez James
32
2
155
0
0
0
0
27
Wellington Rato
Chấn thương
31
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alisson
30
3
245
1
0
0
0
17
Andrezinho
26
3
188
1
0
0
0
33
Erick
26
2
65
0
0
0
0
47
Ferreira
26
2
121
0
1
0
0
9
Jonathan Calleri
30
2
177
2
0
0
0
31
Juan
22
1
4
0
0
0
0
7
Lucas Moura
31
1
29
0
0
0
0
10
Luciano
30
3
175
1
0
2
0
39
William Gomes
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zubeldia Luis Francisco
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Jandrei
31
2
180
0
0
0
0
23
Rafael
34
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diego Costa
24
18
1379
1
0
5
0
32
Ferraresi Nahuel
25
9
735
0
0
0
0
28
Franco Alan
27
9
718
1
1
1
0
42
Igor Felisberto
17
0
0
0
0
0
0
2
Igor Vinicius
27
15
1066
0
1
3
0
30
Joao Moreira
19
5
287
0
1
0
0
44
Matheus Belem
21
0
0
0
0
0
0
36
Patryck
21
2
76
0
0
0
0
13
Rafinha
Chấn thương
38
5
235
0
0
1
0
5
Robert Arboleda
32
17
1513
0
0
2
1
35
Sabino
27
0
0
0
0
0
0
6
Welington
23
19
1567
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bobadilla Damian
22
9
538
1
0
1
0
46
Felipe Negrucci
19
0
0
0
0
0
0
8
Giuliano Galoppo
24
13
554
1
0
3
0
37
Henrique Carmo
17
0
0
0
0
0
0
16
Luiz Gustavo
36
6
325
2
0
0
0
41
Ly Iba
21
0
0
0
0
0
0
15
Michel Araujo
27
13
542
0
0
2
0
29
Pablo Maia
22
18
1502
0
0
5
0
11
Rodrigo Nestor
23
4
38
0
1
1
0
55
Rodriguez James
32
8
274
1
1
1
0
18
Rodriguinho
20
0
0
0
0
0
0
27
Wellington Rato
Chấn thương
31
9
487
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alisson
30
20
1524
2
1
5
0
17
Andrezinho
26
8
451
2
1
0
0
33
Erick
26
13
506
1
2
1
0
47
Ferreira
26
19
849
5
1
0
0
9
Jonathan Calleri
30
17
1418
6
2
4
0
31
Juan
22
8
198
1
0
0
0
7
Lucas Moura
31
8
542
2
4
1
0
10
Luciano
30
21
1374
5
0
6
0
39
William Gomes
18
3
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zubeldia Luis Francisco
43
Quảng cáo
Quảng cáo