SC Farense (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của SC Farense
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
SC Farense
Sân vận động:
Estádio de São Luís
(Faro)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carvalho Miguel
27
2
180
0
0
0
0
33
Velho Ricardo
25
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Delgado Fran
22
9
495
0
0
1
0
4
Jorge Artur
29
9
493
0
0
3
0
6
Muscat Zach
30
22
1687
2
0
5
1
28
Pastor
24
30
2482
0
2
9
1
3
Rossi Igor
35
13
1016
0
0
4
0
37
Silva Goncalo
32
33
2877
1
0
3
1
31
Talocha
34
26
2063
0
1
3
0
12
Talys
25
13
988
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbosa Rafael
28
27
867
1
1
1
0
5
Caseres Facundo
22
21
1121
0
0
6
1
29
Claudio Falcao
29
31
2605
4
1
12
0
14
Fabricio Isidoro
32
32
1679
3
1
8
1
80
Goncalves Vitor
32
24
701
1
0
0
0
27
Mattheus
29
32
2243
5
1
5
1
50
Seruca Andre
23
6
37
0
0
0
0
10
Velasquez Jhon
29
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balde Elves
24
28
989
1
3
0
0
62
Belloumi Mohamed
21
33
2088
7
4
3
0
9
Bruno Duarte
28
32
2266
13
3
6
0
19
Costa Rui
28
21
717
3
2
2
0
77
Matias Marco
35
33
2314
2
4
4
0
20
Ponde Cristian
29
14
233
1
1
0
0
91
Ze Luis
33
15
596
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luiz Felipe
Chấn thương
27
1
90
0
0
1
0
33
Velho Ricardo
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Delgado Fran
22
3
270
0
0
0
0
4
Jorge Artur
29
2
126
0
0
0
0
6
Muscat Zach
30
3
235
0
0
1
0
28
Pastor
24
1
90
0
0
0
0
3
Rossi Igor
35
1
90
0
0
0
0
37
Silva Goncalo
32
3
270
0
0
0
0
31
Talocha
34
3
181
0
0
0
0
12
Talys
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbosa Rafael
28
4
153
0
0
0
0
5
Caseres Facundo
22
2
99
0
0
0
0
29
Claudio Falcao
29
3
245
0
0
0
0
14
Fabricio Isidoro
32
3
160
0
0
0
0
80
Goncalves Vitor
32
3
117
1
0
2
1
27
Mattheus
29
4
210
2
0
1
0
50
Seruca Andre
23
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balde Elves
24
3
92
0
0
0
0
62
Belloumi Mohamed
21
2
85
0
0
0
0
9
Bruno Duarte
28
3
89
0
0
0
0
19
Costa Rui
28
3
168
2
0
0
0
77
Matias Marco
35
4
327
1
0
0
0
20
Ponde Cristian
29
3
186
0
0
1
0
91
Ze Luis
33
2
108
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luiz Felipe
Chấn thương
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jorge Artur
29
1
82
0
0
0
0
28
Pastor
24
1
90
0
0
0
0
37
Silva Goncalo
32
1
90
0
0
0
0
31
Talocha
34
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Caseres Facundo
22
1
65
0
0
0
0
29
Claudio Falcao
29
1
90
0
0
0
0
14
Fabricio Isidoro
32
1
58
0
0
0
0
27
Mattheus
29
1
33
0
0
0
0
50
Seruca Andre
23
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balde Elves
24
1
26
0
0
0
0
9
Bruno Duarte
28
1
9
1
0
0
0
19
Costa Rui
28
1
82
0
0
0
0
77
Matias Marco
35
1
33
0
0
0
0
20
Ponde Cristian
29
1
58
0
0
0
0
91
Ze Luis
33
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Jose
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carvalho Miguel
27
2
180
0
0
0
0
47
Kauan
22
0
0
0
0
0
0
1
Luiz Felipe
Chấn thương
27
2
180
0
0
1
0
33
Velho Ricardo
25
35
3150
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Delgado Fran
22
12
765
0
0
1
0
4
Jorge Artur
29
12
701
0
0
3
0
6
Muscat Zach
30
25
1922
2
0
6
1
28
Pastor
24
32
2662
0
2
9
1
3
Rossi Igor
35
14
1106
0
0
4
0
37
Silva Goncalo
32
37
3237
1
0
3
1
31
Talocha
34
30
2334
1
1
3
0
12
Talys
25
15
1168
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbosa Rafael
28
31
1020
1
1
1
0
5
Caseres Facundo
22
24
1285
0
0
6
1
29
Claudio Falcao
29
35
2940
4
1
12
0
14
Fabricio Isidoro
32
36
1897
3
1
8
1
80
Goncalves Vitor
32
27
818
2
0
2
1
27
Mattheus
29
37
2486
7
1
6
1
50
Seruca Andre
23
9
107
0
0
0
0
10
Velasquez Jhon
29
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balde Elves
24
32
1107
1
3
0
0
62
Belloumi Mohamed
21
35
2173
7
4
3
0
9
Bruno Duarte
28
36
2364
14
3
6
0
19
Costa Rui
28
25
967
5
2
2
0
77
Matias Marco
35
38
2674
3
4
4
0
20
Ponde Cristian
29
18
477
1
1
1
0
91
Ze Luis
33
18
794
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Jose
60
Quảng cáo
Quảng cáo