Sekhukhune (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sekhukhune
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Sekhukhune
Sân vận động:
Peter Mokaba Stadium
(Polokwane)
Sức chứa:
45 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Nedbank Cup
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Leaner Renaldo
26
7
630
0
0
1
0
30
Sangare Badra Ali
37
22
1980
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baartman Ryan
26
3
270
0
0
1
0
4
Cardoso Daniel
35
26
2340
0
0
3
0
47
Carnell Cameron
21
3
32
0
0
0
0
3
Mabotja Lebohang
32
11
852
0
0
1
0
2
Mobbie Nyiko
29
27
2367
0
1
3
0
45
Mohamme Katlego
26
3
97
0
0
0
0
6
Mtshali Lehlohonolo
29
14
562
0
0
1
0
36
Ntiya-Ntiya Siphosakhe
27
13
809
0
1
0
0
22
Rikhotso Mbhazima
31
6
477
0
0
2
0
29
Yamba Tresor
25
20
1637
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bwalya Larry
28
10
420
1
1
0
0
25
Dias Miguel
28
1
10
0
0
0
0
35
Mahlangu Pogiso
31
9
223
0
0
3
0
27
Mkhabela Katlego
28
5
234
0
0
0
0
15
Mkhize Siphesihle
25
24
2063
0
0
5
0
23
Mntambo Linda
34
13
900
5
2
0
0
12
Mokotjo Kamohelo
33
28
2174
0
2
1
0
17
Mokwana Elias
24
24
1998
4
4
4
0
13
Morris Tashreeq
30
5
177
0
0
0
0
40
Mosadi Kgomotso
25
12
445
0
0
0
0
24
Sithole Kamohelo
27
5
287
0
0
0
0
8
Webber Jamie
26
24
1584
4
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Masiya Thamsanqa
27
14
356
2
1
1
0
10
Mncube Vusumuzi
30
23
1459
2
4
0
1
26
Mokhele Maloisane
27
10
410
1
1
0
0
34
Ohizu Chibuike
27
28
1944
8
1
1
0
38
Sarpong Michael
28
5
99
0
1
0
0
48
Sifama Keletso
21
5
137
0
0
0
0
11
Vilakazi Sibusiso
34
8
130
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makhubedu MacDonald
?
Seema Lehlohonolo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Leaner Renaldo
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cardoso Daniel
35
1
90
0
0
0
0
2
Mobbie Nyiko
29
1
0
0
0
0
0
29
Yamba Tresor
25
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mkhabela Katlego
28
1
78
0
0
0
0
15
Mkhize Siphesihle
25
2
78
0
0
0
0
23
Mntambo Linda
34
1
64
0
0
0
0
12
Mokotjo Kamohelo
33
2
90
0
0
0
0
17
Mokwana Elias
24
1
64
0
0
0
0
8
Webber Jamie
26
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Masiya Thamsanqa
27
1
27
0
0
0
0
10
Mncube Vusumuzi
30
1
90
0
0
0
0
26
Mokhele Maloisane
27
2
13
0
0
0
0
34
Ohizu Chibuike
27
2
90
0
0
0
0
38
Sarpong Michael
28
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makhubedu MacDonald
?
Seema Lehlohonolo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Leaner Renaldo
26
2
180
0
0
0
0
32
Mtshweni Ntokozo
28
1
90
0
0
0
0
30
Sangare Badra Ali
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baartman Ryan
26
4
360
0
0
0
0
4
Cardoso Daniel
35
2
180
1
0
1
0
47
Carnell Cameron
21
1
19
0
0
0
0
3
Mabotja Lebohang
32
1
90
0
0
0
0
2
Mobbie Nyiko
29
4
272
0
0
1
0
45
Mohamme Katlego
26
2
180
0
0
1
0
6
Mtshali Lehlohonolo
29
4
205
0
0
0
0
36
Ntiya-Ntiya Siphosakhe
27
5
405
0
0
2
0
22
Rikhotso Mbhazima
31
2
180
0
0
0
0
29
Yamba Tresor
25
3
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bwalya Larry
28
2
74
0
0
0
0
25
Dias Miguel
28
1
90
0
0
0
0
35
Mahlangu Pogiso
31
2
102
0
0
0
0
46
Makgaka Collins
27
2
18
0
0
0
0
27
Mkhabela Katlego
28
4
270
0
0
1
0
15
Mkhize Siphesihle
25
3
270
0
0
1
0
12
Mokotjo Kamohelo
33
3
246
0
0
0
0
17
Mokwana Elias
24
4
311
0
0
1
0
13
Morris Tashreeq
30
3
114
0
1
1
0
40
Mosadi Kgomotso
25
2
104
0
0
0
0
24
Sithole Kamohelo
27
2
171
1
0
0
0
8
Webber Jamie
26
6
202
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Masiya Thamsanqa
27
5
294
0
0
0
0
10
Mncube Vusumuzi
30
4
304
0
0
0
0
26
Mokhele Maloisane
27
3
156
0
0
0
0
34
Ohizu Chibuike
27
5
274
1
0
1
0
38
Sarpong Michael
28
2
118
0
0
1
0
11
Vilakazi Sibusiso
34
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makhubedu MacDonald
?
Seema Lehlohonolo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Leaner Renaldo
26
10
900
0
0
1
0
49
Makgolane Tokollo
?
0
0
0
0
0
0
32
Mtshweni Ntokozo
28
1
90
0
0
0
0
30
Sangare Badra Ali
37
25
2250
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baartman Ryan
26
7
630
0
0
1
0
4
Cardoso Daniel
35
29
2610
1
0
4
0
47
Carnell Cameron
21
4
51
0
0
0
0
3
Mabotja Lebohang
32
12
942
0
0
1
0
2
Mobbie Nyiko
29
32
2639
0
1
4
0
45
Mohamme Katlego
26
5
277
0
0
1
0
6
Mtshali Lehlohonolo
29
18
767
0
0
1
0
36
Ntiya-Ntiya Siphosakhe
27
18
1214
0
1
2
0
22
Rikhotso Mbhazima
31
8
657
0
0
2
0
29
Yamba Tresor
25
25
1907
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bwalya Larry
28
12
494
1
1
0
0
25
Dias Miguel
28
2
100
0
0
0
0
35
Mahlangu Pogiso
31
11
325
0
0
3
0
46
Makgaka Collins
27
2
18
0
0
0
0
27
Mkhabela Katlego
28
10
582
0
0
1
0
15
Mkhize Siphesihle
25
29
2411
0
0
6
0
23
Mntambo Linda
34
14
964
5
2
0
0
12
Mokotjo Kamohelo
33
33
2510
0
2
1
0
17
Mokwana Elias
24
29
2373
4
4
5
0
13
Morris Tashreeq
30
8
291
0
1
1
0
40
Mosadi Kgomotso
25
14
549
0
0
0
0
24
Sithole Kamohelo
27
7
458
1
0
0
0
8
Webber Jamie
26
31
1813
5
4
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Masiya Thamsanqa
27
20
677
2
1
1
0
10
Mncube Vusumuzi
30
28
1853
2
4
0
1
26
Mokhele Maloisane
27
15
579
1
1
0
0
34
Ohizu Chibuike
27
35
2308
9
1
2
0
38
Sarpong Michael
28
8
230
0
1
1
0
48
Sifama Keletso
21
5
137
0
0
0
0
11
Vilakazi Sibusiso
34
10
265
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Makhubedu MacDonald
?
Seema Lehlohonolo
43
Quảng cáo
Quảng cáo