Selimbar (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Selimbar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Selimbar
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Aldescu Marius
20
1
90
0
0
1
0
1
Rosca Alexandru
20
28
2520
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alexe Catalin
28
15
724
0
0
2
0
30
Gherman Raul
21
3
77
1
0
0
0
5
Git Alexandru
26
14
1260
2
0
1
0
2
Mitrea Florinel
30
25
2120
0
0
1
0
6
Natea Ciprian
28
27
2424
1
0
5
0
4
Palmes Raul
27
28
2368
1
0
4
0
18
Panos Mickael
27
29
2152
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ayne Emman
?
10
431
0
0
1
0
8
Calin Tudor
23
24
1749
1
0
5
0
7
Deac Gabriel
29
10
416
1
0
3
0
20
Monea George Ioan Dorin
27
26
1598
2
0
5
0
10
Moussinga Paul-Henri
26
19
1148
0
0
0
0
17
Rotund Raul
19
27
1178
5
0
3
0
22
Soare Casian
17
24
1263
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hernando Rodrigo
24
25
1650
3
0
7
0
9
Pop Alexandru
30
12
671
0
0
2
0
27
Schieb Marvin
27
28
1258
3
0
1
0
14
Visic Stefan
26
14
718
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beza Eugen
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Aldescu Marius
20
1
90
0
0
1
0
12
Bumbar Simion
19
0
0
0
0
0
0
1
Rosca Alexandru
20
28
2520
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alexe Catalin
28
15
724
0
0
2
0
77
Cosma Darius
18
0
0
0
0
0
0
30
Gherman Raul
21
3
77
1
0
0
0
5
Git Alexandru
26
14
1260
2
0
1
0
71
Gliga Robert
18
0
0
0
0
0
0
2
Mitrea Florinel
30
25
2120
0
0
1
0
6
Natea Ciprian
28
27
2424
1
0
5
0
4
Palmes Raul
27
28
2368
1
0
4
0
18
Panos Mickael
27
29
2152
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ayne Emman
?
10
431
0
0
1
0
Baba Emanuel
20
0
0
0
0
0
0
8
Calin Tudor
23
24
1749
1
0
5
0
7
Deac Gabriel
29
10
416
1
0
3
0
20
Monea George Ioan Dorin
27
26
1598
2
0
5
0
10
Moussinga Paul-Henri
26
19
1148
0
0
0
0
17
Rotund Raul
19
27
1178
5
0
3
0
22
Soare Casian
17
24
1263
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hernando Rodrigo
24
25
1650
3
0
7
0
9
Pop Alexandru
30
12
671
0
0
2
0
27
Schieb Marvin
27
28
1258
3
0
1
0
14
Visic Stefan
26
14
718
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beza Eugen
45
Quảng cáo
Quảng cáo