Servette Geneve FC Nữ (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Servette Geneve FC Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Servette Geneve FC Nữ
Sân vận động:
Stade de Genève
(Geneva)
Sức chứa:
30 084
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bottega Mickaela
30
3
270
0
0
0
0
12
Teixeira Pereira Ines
24
16
1440
0
0
1
0
33
van Nuland Shania
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
24
17
1195
0
0
4
0
4
Felber Laura
22
14
1124
0
0
1
0
18
Jelencic Ana
29
14
1115
0
0
0
1
24
Marchao Joana
27
16
988
2
0
1
0
16
Mendes Monica
30
18
1354
4
0
0
0
14
Spalti Nathalia
26
13
898
0
0
2
0
2
Tufo Laura
23
20
931
2
0
2
0
38
Wallin Chiara
16
3
151
0
0
0
0
15
Zogg Onyinyechi
27
3
186
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
31
19
1484
3
0
3
1
5
Mauron Sandrine
27
19
1207
4
0
0
0
6
Nakkach Elodie
29
19
1038
0
0
0
0
10
Ortiz Malena
26
18
680
1
0
1
0
7
Saoud Imane
21
20
1287
8
0
2
0
8
Serrano Castano Paula
33
19
1276
5
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
20
8
298
3
0
1
0
9
Korhonen Cassandra
26
17
1216
10
0
3
0
11
Schnider Michele
23
10
262
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
26
20
1269
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Severac Erik
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bottega Mickaela
30
3
270
0
0
0
0
1
Cutura Gabriela
19
0
0
0
0
0
0
12
Teixeira Pereira Ines
24
16
1440
0
0
1
0
33
van Nuland Shania
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
24
17
1195
0
0
4
0
4
Felber Laura
22
14
1124
0
0
1
0
18
Jelencic Ana
29
14
1115
0
0
0
1
24
Marchao Joana
27
16
988
2
0
1
0
16
Mendes Monica
30
18
1354
4
0
0
0
37
Muratovic Amina
18
0
0
0
0
0
0
14
Spalti Nathalia
26
13
898
0
0
2
0
2
Tufo Laura
23
20
931
2
0
2
0
38
Wallin Chiara
16
3
151
0
0
0
0
15
Zogg Onyinyechi
27
3
186
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
31
19
1484
3
0
3
1
5
Mauron Sandrine
27
19
1207
4
0
0
0
6
Nakkach Elodie
29
19
1038
0
0
0
0
10
Ortiz Malena
26
18
680
1
0
1
0
7
Saoud Imane
21
20
1287
8
0
2
0
8
Serrano Castano Paula
33
19
1276
5
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
20
8
298
3
0
1
0
9
Korhonen Cassandra
26
17
1216
10
0
3
0
11
Schnider Michele
23
10
262
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
26
20
1269
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Severac Erik
53
Quảng cáo
Quảng cáo