Shabab Al-Ahli Dubai (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shabab Al-Ahli Dubai
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Shabab Al-Ahli Dubai
Sân vận động:
Al Rashid Stadium
(Dubai)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Super Shield UAE / Qatar
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Fadaq Adel
31
5
450
0
0
1
0
12
Hamza Hassan
29
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abbas Walid
38
10
777
0
0
3
1
20
Jaber Yousef
39
9
380
1
1
0
0
37
Jamil Ahmed
25
13
1111
0
1
0
0
2
Khamis Salmin
32
1
3
0
0
0
1
4
Marzooq Mohammed
35
8
652
0
0
1
0
61
Naser Bader
22
9
637
0
1
2
0
17
Planic Bogdan
32
12
967
0
0
1
1
13
Renan
21
17
1483
3
2
4
1
50
Suleiman Saeed
25
12
731
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
26
20
1295
4
5
3
0
15
Al Naqbi Abdalla
31
4
149
0
0
1
0
26
Al Nuaimi Eid
24
3
20
0
0
1
0
67
Boualam Yassine
19
1
11
0
0
0
0
80
Breno Lemos
20
8
404
0
0
0
0
10
Cartabia Federico
31
13
887
3
2
3
0
9
Dabbur Munas
31
15
1008
9
3
0
0
66
Ezatolahi Saeid
27
8
493
2
0
2
0
6
Ganiev Azizjon
26
16
1064
1
3
4
0
40
Milivojevic Luka
33
16
1143
1
3
3
1
7
Suhail Harib
21
17
1065
3
6
1
0
57
Yuri
23
19
737
5
5
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Guilherme
22
17
928
4
5
1
0
19
Mateusao
20
15
678
5
1
1
0
99
da Cruz Igor
23
13
822
7
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hamza Hassan
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abbas Walid
38
1
46
0
0
0
0
37
Jamil Ahmed
25
2
78
0
0
0
0
4
Marzooq Mohammed
35
2
180
0
0
1
0
17
Planic Bogdan
32
1
90
1
0
0
0
13
Renan
21
2
180
0
0
0
0
50
Suleiman Saeed
25
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
26
2
79
0
0
0
0
15
Al Naqbi Abdalla
31
2
39
0
0
1
0
10
Cartabia Federico
31
2
133
0
1
0
0
9
Dabbur Munas
31
1
67
0
0
0
0
6
Ganiev Azizjon
26
2
145
1
0
0
0
40
Milivojevic Luka
33
2
180
0
0
2
0
7
Suhail Harib
21
2
151
0
0
0
0
57
Yuri
23
2
157
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Guilherme
22
2
120
0
0
0
0
19
Mateusao
20
2
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Fadaq Adel
31
1
90
0
0
0
0
12
Hamza Hassan
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jaber Yousef
39
1
1
0
0
0
0
37
Jamil Ahmed
25
2
210
0
0
0
0
4
Marzooq Mohammed
35
1
0
0
0
1
0
61
Naser Bader
22
2
145
0
0
1
0
17
Planic Bogdan
32
2
210
0
0
0
0
13
Renan
21
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
26
2
145
1
0
0
0
15
Al Naqbi Abdalla
31
1
30
0
0
0
0
80
Breno Lemos
20
2
74
0
0
0
0
10
Cartabia Federico
31
1
66
0
0
0
0
9
Dabbur Munas
31
2
68
0
0
0
0
66
Ezatolahi Saeid
27
1
90
0
0
1
0
6
Ganiev Azizjon
26
1
120
0
0
0
0
40
Milivojevic Luka
33
1
90
0
0
0
0
7
Suhail Harib
21
2
69
0
0
0
0
57
Yuri
23
2
126
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Guilherme
22
2
156
1
0
2
0
19
Mateusao
20
1
91
0
0
0
0
99
da Cruz Igor
23
2
208
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Fadaq Adel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Jamil Ahmed
25
1
90
0
0
0
0
61
Naser Bader
22
1
90
0
1
0
0
17
Planic Bogdan
32
1
90
0
0
1
0
13
Renan
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
26
1
90
0
1
0
0
9
Dabbur Munas
31
1
90
0
0
0
0
66
Ezatolahi Saeid
27
1
90
0
0
0
0
40
Milivojevic Luka
33
1
90
1
0
0
0
57
Yuri
23
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Guilherme
22
1
83
0
0
0
0
99
da Cruz Igor
23
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Meqebaali Hamad
?
0
0
0
0
0
0
44
Fadaq Adel
31
7
630
0
0
1
0
12
Hamza Hassan
29
16
1470
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abbas Walid
38
11
823
0
0
3
1
45
Atiq Mohammed
23
0
0
0
0
0
0
20
Jaber Yousef
39
10
381
1
1
0
0
37
Jamil Ahmed
25
18
1489
0
1
0
0
2
Khamis Salmin
32
1
3
0
0
0
1
4
Marzooq Mohammed
35
11
832
0
0
3
0
61
Naser Bader
22
12
872
0
2
3
0
17
Planic Bogdan
32
16
1357
1
0
2
1
13
Renan
21
22
1963
3
2
5
1
50
Suleiman Saeed
25
13
819
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
26
25
1609
5
6
3
0
15
Al Naqbi Abdalla
31
7
218
0
0
2
0
26
Al Nuaimi Eid
24
3
20
0
0
1
0
67
Boualam Yassine
19
1
11
0
0
0
0
80
Breno Lemos
20
10
478
0
0
0
0
10
Cartabia Federico
31
16
1086
3
3
3
0
9
Dabbur Munas
31
19
1233
9
3
0
0
66
Ezatolahi Saeid
27
10
673
2
0
3
0
6
Ganiev Azizjon
26
19
1329
2
3
4
0
47
Kauan Santos
19
0
0
0
0
0
0
Khamis Eid
24
0
0
0
0
0
0
40
Milivojevic Luka
33
20
1503
2
3
5
1
7
Suhail Harib
21
21
1285
3
6
1
0
57
Yuri
23
24
1028
6
5
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Guilherme
22
22
1287
5
5
3
0
19
Mateusao
20
18
829
5
1
1
0
99
da Cruz Igor
23
16
1120
11
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Marko
44
Quảng cáo
Quảng cáo