Shakhtar Donetsk (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shakhtar Donetsk
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Shakhtar Donetsk
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Riznyk Dmytro
25
25
2250
0
0
1
0
1
Rudko Artur
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azarovi Irakli
22
20
1424
0
2
0
0
5
Bondar Valeriy
25
18
1620
0
0
4
0
19
Chygrynskiy Dmytro
Chấn thương
37
3
208
0
0
2
1
26
Konoplya Yukhym
24
19
1337
1
0
2
0
3
Lemkin Stav
21
2
99
0
0
1
0
22
Matviienko Mykola
28
21
1890
3
0
5
0
25
Miroshi Novatus
21
2
156
0
0
0
0
23
Pedrinho
21
7
355
0
0
0
0
44
Rakitskyi Yaroslav
34
8
477
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bondarenko Artem
23
18
1436
4
4
2
2
8
Kryskiv Dmytro
23
24
1905
6
2
4
0
30
Marlon Gomes
20
7
255
3
1
0
0
29
Nazaryna Yehor
26
17
516
2
0
1
0
6
Stepanenko Taras
34
17
1190
0
0
4
0
10
Sudakov Georgiy
21
21
1603
4
2
5
0
24
Tsukanov Viktor
18
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eguinaldo
19
12
276
2
0
0
0
13
Gocholeishvili Giorgi
23
15
972
0
2
2
1
90
Kashchuk Oleksii
23
10
492
3
1
0
0
18
Kelsy Kevin
19
13
278
2
0
1
0
37
Kevin
21
10
617
2
4
2
0
39
Newerton
18
13
578
1
1
0
0
9
Shved Maryan
26
10
373
3
1
0
0
14
Sikan Danylo
23
26
1764
9
3
3
0
2
Traore Lassina
23
14
555
4
6
2
0
11
Zubkov Oleksandr
27
23
1751
5
7
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pusic Marino
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Riznyk Dmytro
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azarovi Irakli
22
3
226
0
0
1
0
5
Bondar Valeriy
25
2
180
0
0
0
0
19
Chygrynskiy Dmytro
Chấn thương
37
1
90
0
0
0
0
26
Konoplya Yukhym
24
3
203
0
0
0
0
22
Matviienko Mykola
28
1
90
0
0
0
0
25
Miroshi Novatus
21
1
90
0
0
0
0
23
Pedrinho
21
1
45
0
0
0
0
44
Rakitskyi Yaroslav
34
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bondarenko Artem
23
3
256
2
0
0
0
8
Kryskiv Dmytro
23
3
145
0
0
0
0
30
Marlon Gomes
20
1
10
0
0
0
0
29
Nazaryna Yehor
26
2
180
1
0
0
0
6
Stepanenko Taras
34
2
38
0
0
0
0
10
Sudakov Georgiy
21
3
247
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eguinaldo
19
2
91
0
0
0
0
13
Gocholeishvili Giorgi
23
1
68
0
0
0
0
90
Kashchuk Oleksii
23
1
71
1
0
0
0
18
Kelsy Kevin
19
2
108
0
0
0
0
37
Kevin
21
1
68
0
0
0
0
39
Newerton
18
1
82
0
0
0
0
9
Shved Maryan
26
1
19
0
0
0
0
14
Sikan Danylo
23
3
142
1
0
0
0
2
Traore Lassina
23
1
23
0
0
0
0
11
Zubkov Oleksandr
27
3
136
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pusic Marino
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Riznyk Dmytro
25
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azarovi Irakli
22
4
296
0
1
0
0
5
Bondar Valeriy
25
4
360
0
0
2
0
26
Konoplya Yukhym
24
3
256
0
1
3
0
3
Lemkin Stav
21
1
65
0
0
0
0
22
Matviienko Mykola
28
5
450
1
0
0
0
25
Miroshi Novatus
21
1
90
0
0
0
0
44
Rakitskyi Yaroslav
34
5
344
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bondarenko Artem
23
4
222
0
0
0
0
8
Kryskiv Dmytro
23
5
391
0
0
1
0
29
Nazaryna Yehor
26
4
205
0
1
1
0
6
Stepanenko Taras
34
6
497
0
1
1
0
10
Sudakov Georgiy
21
6
540
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eguinaldo
19
3
17
1
0
0
0
13
Gocholeishvili Giorgi
23
4
285
0
1
1
0
90
Kashchuk Oleksii
23
1
26
0
0
0
0
18
Kelsy Kevin
19
5
135
1
0
0
0
39
Newerton
18
4
220
0
0
1
0
9
Shved Maryan
26
2
5
0
0
0
0
14
Sikan Danylo
23
6
480
4
1
2
0
11
Zubkov Oleksandr
27
6
535
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pusic Marino
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Riznyk Dmytro
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azarovi Irakli
22
2
172
0
0
0
0
5
Bondar Valeriy
25
1
90
0
0
1
0
26
Konoplya Yukhym
24
2
167
0
0
2
0
22
Matviienko Mykola
28
2
180
1
0
1
0
23
Pedrinho
21
1
9
0
0
0
0
44
Rakitskyi Yaroslav
34
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bondarenko Artem
23
2
172
0
0
0
0
8
Kryskiv Dmytro
23
1
9
0
0
0
0
29
Nazaryna Yehor
26
1
19
0
0
0
0
6
Stepanenko Taras
34
2
154
0
0
1
0
10
Sudakov Georgiy
21
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eguinaldo
19
2
180
1
0
2
0
13
Gocholeishvili Giorgi
23
1
14
0
0
0
0
37
Kevin
21
1
14
0
0
0
0
39
Newerton
18
1
9
0
0
0
0
9
Shved Maryan
26
1
9
0
0
0
0
14
Sikan Danylo
23
2
159
0
0
0
0
2
Traore Lassina
23
2
10
0
0
0
0
11
Zubkov Oleksandr
27
2
172
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pusic Marino
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Barchenko Denys
20
0
0
0
0
0
0
12
Puzankov Tymur
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
31
Riznyk Dmytro
25
36
3240
0
0
2
0
1
Rudko Artur
31
1
90
0
0
0
0
48
Tvardovskyi Denys
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azarovi Irakli
22
29
2118
0
3
1
0
5
Bondar Valeriy
25
25
2250
0
0
7
0
19
Chygrynskiy Dmytro
Chấn thương
37
4
298
0
0
2
1
26
Konoplya Yukhym
24
27
1963
1
1
7
0
55
Latsabidze Luka
20
0
0
0
0
0
0
3
Lemkin Stav
21
3
164
0
0
1
0
22
Matviienko Mykola
28
29
2610
5
0
6
0
25
Miroshi Novatus
21
4
336
0
0
0
0
23
Pedrinho
21
9
409
0
0
0
0
44
Rakitskyi Yaroslav
34
15
1001
2
0
2
1
46
Udod Danylo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bondarenko Artem
23
27
2086
6
4
2
2
8
Kryskiv Dmytro
23
33
2450
6
2
5
0
30
Marlon Gomes
20
8
265
3
1
0
0
29
Nazaryna Yehor
26
24
920
3
1
2
0
6
Stepanenko Taras
34
27
1879
0
1
6
0
10
Sudakov Georgiy
21
32
2570
8
2
6
0
77
Toirov Khusrav
19
0
0
0
0
0
0
24
Tsukanov Viktor
18
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eguinaldo
19
19
564
4
0
2
0
13
Gocholeishvili Giorgi
23
21
1339
0
3
3
1
90
Kashchuk Oleksii
23
12
589
4
1
0
0
18
Kelsy Kevin
19
20
521
3
0
1
0
37
Kevin
21
12
699
2
4
2
0
39
Newerton
18
19
889
1
1
1
0
9
Shved Maryan
26
14
406
3
1
0
0
14
Sikan Danylo
23
37
2545
14
4
5
0
2
Traore Lassina
23
17
588
4
6
2
0
11
Zubkov Oleksandr
27
34
2594
6
10
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pusic Marino
52
Quảng cáo
Quảng cáo