Shakhter Karagandy (Bóng đá, Kazakhstan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shakhter Karagandy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Shakhter Karagandy
Sân vận động:
Shakhter Stadion
(Karaganda)
Sức chứa:
19 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mostovei Igor
24
1
90
0
0
0
0
40
Tsuprikov Egor
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cukovic Mitar
29
2
180
0
0
0
0
4
Ryzhuk Dmytro
32
6
540
0
0
1
0
15
Savkiv Bogdan
22
6
399
0
0
1
0
5
Stamenkovic Filip
25
4
316
0
0
0
0
3
Tolordava Anton
27
4
346
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdulla Aybar
22
4
260
0
0
1
0
2
Alishauskas Egor
26
5
402
0
0
2
0
80
Asprilla Jhon
24
5
313
0
0
1
0
20
Bachek Dmitriy
23
5
116
0
0
0
0
30
Bougnone Arthur
23
4
230
0
0
1
0
88
Canas Roger
34
6
521
1
0
2
0
17
Flyuk Shyngys
22
3
139
0
0
1
0
21
Galkin Maxim
24
1
12
0
0
0
0
8
Nazymkhanov Abylaykhan
22
6
454
0
0
1
0
23
Tutkyshev Ruslan
25
4
47
0
0
0
0
44
Tyulyubay Almas
23
6
521
0
0
2
0
22
Zakharenko Georgiy
26
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ashortia Imeda
27
6
430
0
0
1
0
29
Takhanov Daniyal
18
1
2
0
0
0
0
9
Tattybaev Aydos
34
5
181
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Finonchenko Andrey
41
Soloshenko Igor
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mostovei Igor
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cukovic Mitar
29
1
90
0
0
0
0
4
Ryzhuk Dmytro
32
1
90
0
0
0
0
15
Savkiv Bogdan
22
1
61
0
0
1
0
5
Stamenkovic Filip
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alishauskas Egor
26
1
30
0
0
1
0
80
Asprilla Jhon
24
1
68
0
0
0
0
20
Bachek Dmitriy
23
1
23
1
0
0
0
30
Bougnone Arthur
23
1
84
0
0
0
0
88
Canas Roger
34
1
90
0
0
0
0
17
Flyuk Shyngys
22
1
7
0
0
0
0
8
Nazymkhanov Abylaykhan
22
1
84
0
0
0
0
23
Tutkyshev Ruslan
25
1
7
0
0
0
0
44
Tyulyubay Almas
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ashortia Imeda
27
1
61
0
0
0
0
9
Tattybaev Aydos
34
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Finonchenko Andrey
41
Soloshenko Igor
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Karpikov Daniil
20
0
0
0
0
0
0
1
Mostovei Igor
24
2
180
0
0
0
0
40
Tsuprikov Egor
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altynkhan Ansar
20
0
0
0
0
0
0
6
Cukovic Mitar
29
3
270
0
0
0
0
68
Migunov Alexandr
19
0
0
0
0
0
0
4
Ryzhuk Dmytro
32
7
630
0
0
1
0
15
Savkiv Bogdan
22
7
460
0
0
2
0
5
Stamenkovic Filip
25
5
406
0
0
1
0
3
Tolordava Anton
27
4
346
0
0
1
0
27
Zubaydilda Shakhsultan
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdulla Aybar
22
4
260
0
0
1
0
2
Alishauskas Egor
26
6
432
0
0
3
0
80
Asprilla Jhon
24
6
381
0
0
1
0
20
Bachek Dmitriy
23
6
139
1
0
0
0
30
Bougnone Arthur
23
5
314
0
0
1
0
88
Canas Roger
34
7
611
1
0
2
0
17
Flyuk Shyngys
22
4
146
0
0
1
0
21
Galkin Maxim
24
1
12
0
0
0
0
8
Nazymkhanov Abylaykhan
22
7
538
0
0
1
0
23
Tutkyshev Ruslan
25
5
54
0
0
0
0
44
Tyulyubay Almas
23
7
611
0
0
2
0
22
Zakharenko Georgiy
26
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ashortia Imeda
27
7
491
0
0
1
0
29
Takhanov Daniyal
18
1
2
0
0
0
0
9
Tattybaev Aydos
34
6
211
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Finonchenko Andrey
41
Soloshenko Igor
44
Quảng cáo
Quảng cáo