Sham Shui Po (Bóng đá, Hồng Kông). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sham Shui Po
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hồng Kông
Sham Shui Po
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Senior Shield
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leung Hing-Kit
34
8
720
0
0
1
0
31
Li Yat-Chun
28
9
720
0
0
1
0
28
Tai Ting Hong
21
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chan Ching-Him Matthew
26
3
244
0
0
0
0
3
Lau Ka Shing
22
1
5
0
0
0
0
29
Liang Ngai Tung
19
3
16
0
0
1
0
14
Song Joo-Ho
33
13
1130
1
0
3
2
2
Yeung Herman M.
20
2
109
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benavides Medeiros Oscar Jr.
24
4
60
0
0
0
0
16
Chang Chi
20
1
24
0
0
0
0
21
Chen Hao
22
10
371
1
0
2
0
41
Leung Sing Yiu
28
14
776
0
0
0
0
8
Markovic Ivan
29
7
531
1
0
0
0
6
Markovic Vanja
29
7
573
0
0
0
0
24
Ngan Cheuk-Pan
26
19
1633
0
0
6
0
22
Odakura Kota
28
11
945
0
0
2
0
13
Pang Ching-Yeung
26
10
649
0
0
0
0
17
Wong Sum Chit Sherman
19
9
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benavides Medeiros Nicolas
22
19
1430
5
0
3
0
77
Chang Kwong-Yin
22
20
1344
0
0
1
0
99
Dunga Ismael
31
16
1164
6
0
1
0
18
Limbu Jhonattan
18
1
7
0
0
0
0
72
Narh Samuel
29
15
1350
0
0
5
0
4
Ngue Mayo Paul Olivier
36
7
207
0
0
0
0
20
Singh Bobby Kiranbir
25
19
1606
0
0
5
0
9
Tang Tsz-Kwan
25
12
471
1
0
1
0
10
Wellingsson
34
11
722
2
0
2
0
11
Wong Ching-Yeung Timothy
22
16
1020
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Li Yat-Chun
28
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Liang Ngai Tung
19
1
1
0
0
0
0
14
Song Joo-Ho
33
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benavides Medeiros Oscar Jr.
24
1
42
1
0
0
0
21
Chen Hao
22
1
19
0
0
0
0
41
Leung Sing Yiu
28
1
72
0
0
1
0
8
Markovic Ivan
29
1
106
1
0
1
0
6
Markovic Vanja
29
1
120
0
0
1
0
24
Ngan Cheuk-Pan
26
2
210
0
0
0
0
17
Wong Sum Chit Sherman
19
2
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benavides Medeiros Nicolas
22
2
169
0
0
1
0
77
Chang Kwong-Yin
22
2
160
0
0
0
0
99
Dunga Ismael
31
1
51
0
0
0
0
72
Narh Samuel
29
2
160
0
0
1
0
20
Singh Bobby Kiranbir
25
1
120
0
0
0
0
9
Tang Tsz-Kwan
25
2
144
0
0
1
0
11
Wong Ching-Yeung Timothy
22
2
141
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Li Yat-Chun
28
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Song Joo-Ho
33
2
210
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chen Hao
22
1
14
0
0
0
0
41
Leung Sing Yiu
28
3
125
1
0
0
0
8
Markovic Ivan
29
2
197
0
0
1
0
6
Markovic Vanja
29
2
210
0
0
0
0
24
Ngan Cheuk-Pan
26
3
300
0
0
0
0
22
Odakura Kota
28
1
90
0
0
0
0
13
Pang Ching-Yeung
26
1
90
0
0
0
0
17
Wong Sum Chit Sherman
19
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benavides Medeiros Nicolas
22
3
254
1
0
0
0
77
Chang Kwong-Yin
22
3
200
0
0
0
0
99
Dunga Ismael
31
2
165
1
0
1
0
72
Narh Samuel
29
3
300
0
0
1
0
4
Ngue Mayo Paul Olivier
36
1
2
0
0
0
0
20
Singh Bobby Kiranbir
25
3
216
0
0
2
0
9
Tang Tsz-Kwan
25
1
57
0
0
0
0
10
Wellingsson
34
1
90
0
0
0
0
11
Wong Ching-Yeung Timothy
22
3
188
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leung Hing-Kit
34
8
720
0
0
1
0
31
Li Yat-Chun
28
14
1230
0
0
2
0
28
Tai Ting Hong
21
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chan Ching-Him Matthew
26
3
244
0
0
0
0
3
Lau Ka Shing
22
1
5
0
0
0
0
95
Lee Cheuk Nam
16
0
0
0
0
0
0
29
Liang Ngai Tung
19
4
17
0
0
1
0
26
Ma Chin-Ho
18
0
0
0
0
0
0
14
Song Joo-Ho
33
16
1460
2
0
4
2
2
Yeung Herman M.
20
2
109
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benavides Medeiros Oscar Jr.
24
5
102
1
0
0
0
16
Chang Chi
20
1
24
0
0
0
0
21
Chen Hao
22
12
404
1
0
2
0
41
Leung Sing Yiu
28
18
973
1
0
1
0
8
Markovic Ivan
29
10
834
2
0
2
0
6
Markovic Vanja
29
10
903
0
0
1
0
24
Ngan Cheuk-Pan
26
24
2143
0
0
6
0
22
Odakura Kota
28
12
1035
0
0
2
0
13
Pang Ching-Yeung
26
11
739
0
0
0
0
17
Wong Sum Chit Sherman
19
12
275
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benavides Medeiros Nicolas
22
24
1853
6
0
4
0
77
Chang Kwong-Yin
22
25
1704
0
0
1
0
99
Dunga Ismael
31
19
1380
7
0
2
0
18
Limbu Jhonattan
18
1
7
0
0
0
0
72
Narh Samuel
29
20
1810
0
0
7
0
4
Ngue Mayo Paul Olivier
36
8
209
0
0
0
0
20
Singh Bobby Kiranbir
25
23
1942
0
0
7
0
9
Tang Tsz-Kwan
25
15
672
1
0
2
0
10
Wellingsson
34
12
812
2
0
2
0
11
Wong Ching-Yeung Timothy
22
21
1349
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo