Shamrock Rovers (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shamrock Rovers
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Shamrock Rovers
Sân vận động:
Tallaght Stadium
(Dublin)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier Division
Super Cup
Champions League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pohls Leon
27
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Clarke Trevor
26
9
342
0
0
1
0
6
Cleary Daniel
28
12
1038
0
0
5
0
5
Grace Lee
31
6
481
0
0
2
0
3
Hoare Sean
30
5
309
0
0
0
0
2
Honohan Joshua
23
13
1048
1
0
2
0
11
Kavanagh Sean
30
4
245
0
0
0
0
4
Lopes Roberto
31
11
873
1
0
2
0
27
O'Sullivan Cory
17
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrett Cian
19
3
45
0
0
0
0
37
Britton Matthew
16
1
12
0
0
0
0
21
Burns Darragh
21
13
1120
4
3
2
0
20
Gaffney Rory
34
8
538
1
0
3
0
34
Noonan Conan
21
10
406
0
3
3
0
15
Nugent Darragh
23
12
760
1
1
1
0
16
O'Neill Gary
29
8
550
0
0
3
0
26
O'Reilly-O'Sullivan John
18
1
16
0
0
0
0
17
Towell Richard
32
8
311
1
0
2
0
7
Watts Dylan
27
12
953
0
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Burke Graham
30
9
707
1
3
1
0
32
Dillon Cian
?
1
14
0
0
0
0
23
Farrugia Neil
24
1
30
0
0
0
0
9
Greene Aaron
34
13
773
7
1
1
0
24
Kenny Johnny
20
10
384
4
1
2
0
38
Kovalevskis Max
?
1
23
0
0
0
0
19
Poom Markus
25
10
751
1
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bradley Stephen
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pohls Leon
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Clarke Trevor
26
1
45
2
0
0
0
6
Cleary Daniel
28
1
46
0
0
0
0
5
Grace Lee
31
1
45
0
0
1
0
3
Hoare Sean
30
1
75
0
0
0
0
2
Honohan Joshua
23
1
90
1
0
1
0
11
Kavanagh Sean
30
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrett Cian
19
1
16
0
0
0
0
21
Burns Darragh
21
1
90
0
0
1
0
20
Gaffney Rory
34
1
45
0
0
0
0
34
Noonan Conan
21
1
90
0
3
1
0
15
Nugent Darragh
23
1
90
0
0
1
0
16
O'Neill Gary
29
1
45
0
0
0
0
7
Watts Dylan
27
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Farrugia Neil
24
1
46
0
0
0
0
9
Greene Aaron
34
1
46
0
0
0
0
19
Poom Markus
25
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bradley Stephen
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pohls Leon
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cleary Daniel
28
2
180
0
0
0
0
5
Grace Lee
31
1
4
0
0
0
0
3
Hoare Sean
30
2
180
0
0
0
0
11
Kavanagh Sean
30
2
180
0
0
0
0
4
Lopes Roberto
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gaffney Rory
34
2
178
0
0
0
0
16
O'Neill Gary
29
2
180
0
0
1
0
17
Towell Richard
32
2
89
0
0
0
0
7
Watts Dylan
27
2
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Burke Graham
30
2
109
1
0
0
0
9
Greene Aaron
34
1
21
0
0
0
0
24
Kenny Johnny
20
2
16
0
0
0
0
19
Poom Markus
25
2
160
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bradley Stephen
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pohls Leon
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cleary Daniel
28
2
180
0
0
0
0
5
Grace Lee
31
1
90
0
0
0
0
3
Hoare Sean
30
2
161
0
0
1
0
11
Kavanagh Sean
30
1
90
0
0
0
0
4
Lopes Roberto
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Noonan Conan
21
1
62
0
0
0
0
16
O'Neill Gary
29
2
136
0
0
0
0
17
Towell Richard
32
1
49
0
0
0
0
7
Watts Dylan
27
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Burke Graham
30
1
63
0
0
0
0
9
Greene Aaron
34
2
41
0
0
0
0
24
Kenny Johnny
20
2
141
0
0
0
0
19
Poom Markus
25
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bradley Stephen
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jakas Edvinas
17
0
0
0
0
0
0
30
Leitis Toms
19
0
0
0
0
0
0
1
Pohls Leon
27
17
1530
0
0
1
0
25
Steacy Lee
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Clarke Trevor
26
10
387
2
0
1
0
6
Cleary Daniel
28
17
1444
0
0
5
0
5
Dignam Kian
?
0
0
0
0
0
0
6
Donnelly Tristan
?
0
0
0
0
0
0
5
Grace Lee
31
9
620
0
0
3
0
3
Hoare Sean
30
10
725
0
0
1
0
2
Honohan Joshua
23
14
1138
2
0
3
0
11
Kavanagh Sean
30
8
561
0
0
0
0
Kealy Barry
?
0
0
0
0
0
0
3
Kehir Jonathan
?
0
0
0
0
0
0
4
Lopes Roberto
31
15
1233
1
0
2
0
27
O'Sullivan Cory
17
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Akinrintayo Charles
?
0
0
0
0
0
0
14
Barrett Cian
19
4
61
0
0
0
0
37
Britton Matthew
16
1
12
0
0
0
0
21
Burns Darragh
21
14
1210
4
3
3
0
20
Gaffney Rory
34
11
761
1
0
3
0
Murray Harry
?
0
0
0
0
0
0
34
Noonan Conan
21
12
558
0
6
4
0
15
Nugent Darragh
23
13
850
1
1
2
0
16
O'Neill Gary
29
13
911
0
0
4
0
26
O'Reilly-O'Sullivan John
18
1
16
0
0
0
0
39
Reddy Zak
?
0
0
0
0
0
0
17
Towell Richard
32
11
449
1
0
2
0
7
Watts Dylan
27
16
1124
0
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Burke Graham
30
12
879
2
3
1
0
32
Dillon Cian
?
1
14
0
0
0
0
23
Farrugia Neil
24
2
76
0
0
0
0
9
Greene Aaron
34
17
881
7
1
1
0
24
Kenny Johnny
20
14
541
4
1
2
0
Koufie Eric
?
0
0
0
0
0
0
38
Kovalevskis Max
?
1
23
0
0
0
0
19
Poom Markus
25
15
1137
1
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bradley Stephen
39
Quảng cáo
Quảng cáo