Sheffield Wed (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sheffield Wed
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Sheffield Wed
Sân vận động:
Hillsborough
(Sheffield)
Sức chứa:
39 732
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dawson Cameron
28
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bernard Di'Shon
23
32
2730
0
2
9
1
5
Diaby Bambo
26
34
2275
0
1
2
1
23
Famewo Akin
25
35
2637
0
0
8
0
20
Ihiekwe Michael
31
26
1928
1
2
4
0
6
Iorfa Dominic
28
28
1797
0
2
2
0
33
James Reece
30
8
305
0
0
0
0
2
Palmer Liam
32
34
2406
2
1
8
0
34
Phuthi Joey
19
1
6
0
0
0
0
14
Valentin Sancho Pol
27
36
2215
0
1
2
0
4
Vaulks Will
30
34
2363
0
3
10
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bakinson Tyreeq
25
8
293
0
0
0
0
10
Bannan Barry
34
42
3431
1
2
11
1
7
Byers George
28
22
1391
1
1
1
1
44
Diaby Mohamed
27
8
260
0
0
1
0
18
Johnson Marvin
33
29
2358
4
4
6
0
11
Windass Josh
30
25
1764
6
2
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Cadamarteri Bailey
19
23
1115
4
1
0
0
41
Gassama Djeidi
20
35
1483
3
3
3
0
9
Gregory Lee
35
13
720
1
0
2
0
45
Musaba Anthony
23
43
2641
7
5
6
0
13
Paterson Callum
29
25
1618
0
1
6
0
24
Smith Michael
32
31
1238
4
0
2
0
12
Ugbo Ike
25
18
1306
7
1
1
0
7
Wilks Mallik
25
15
283
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohl Danny
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dawson Cameron
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bernard Di'Shon
23
1
90
0
0
0
0
5
Diaby Bambo
26
1
81
0
0
0
0
23
Famewo Akin
25
1
90
0
0
0
0
20
Ihiekwe Michael
31
1
90
0
0
0
0
6
Iorfa Dominic
28
2
100
0
0
0
0
33
James Reece
30
1
90
0
0
0
0
2
Palmer Liam
32
1
10
0
0
0
0
14
Valentin Sancho Pol
27
2
140
0
0
1
0
4
Vaulks Will
30
2
91
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bakinson Tyreeq
25
2
91
1
0
1
0
10
Bannan Barry
34
2
180
0
0
0
0
11
Windass Josh
30
2
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gregory Lee
35
2
110
0
0
0
0
45
Musaba Anthony
23
2
161
1
0
0
0
13
Paterson Callum
29
2
97
0
1
1
0
24
Smith Michael
32
1
20
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohl Danny
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Charles Pierce
18
2
180
0
0
0
0
1
Dawson Cameron
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bernard Di'Shon
23
3
225
0
0
1
0
23
Famewo Akin
25
3
226
0
0
1
0
20
Ihiekwe Michael
31
2
172
0
0
0
0
33
James Reece
30
2
119
0
0
0
0
2
Palmer Liam
32
3
145
1
1
0
0
34
Phuthi Joey
19
1
29
0
0
0
0
25
Siqueira Guilherme
19
3
64
0
0
1
0
14
Valentin Sancho Pol
27
2
172
0
0
0
0
4
Vaulks Will
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bannan Barry
34
1
90
0
1
0
0
44
Diaby Mohamed
27
3
204
0
0
1
0
18
Johnson Marvin
33
1
90
0
0
0
0
31
Shipston Rio
19
1
29
0
0
0
0
11
Windass Josh
30
1
74
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Cadamarteri Bailey
19
2
163
1
0
0
0
41
Gassama Djeidi
20
2
152
1
0
0
0
45
Musaba Anthony
23
3
181
0
0
0
0
24
Smith Michael
32
2
46
0
0
0
0
12
Ugbo Ike
25
1
62
0
0
0
0
7
Wilks Mallik
25
3
125
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohl Danny
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Charles Pierce
18
2
180
0
0
0
0
1
Dawson Cameron
28
20
1800
0
0
3
0
46
Hall Jack
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bernard Di'Shon
23
36
3045
0
2
10
1
5
Diaby Bambo
26
35
2356
0
1
2
1
23
Famewo Akin
25
39
2953
0
0
9
0
20
Ihiekwe Michael
31
29
2190
1
2
4
0
6
Iorfa Dominic
28
30
1897
0
2
2
0
33
James Reece
30
11
514
0
0
0
0
38
Maltby Mackenzie
19
0
0
0
0
0
0
2
Palmer Liam
32
38
2561
3
2
8
0
34
Phuthi Joey
19
2
35
0
0
0
0
25
Siqueira Guilherme
19
3
64
0
0
1
0
14
Valentin Sancho Pol
27
40
2527
0
1
3
0
4
Vaulks Will
30
37
2544
0
3
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bakinson Tyreeq
25
10
384
1
0
1
0
10
Bannan Barry
34
45
3701
1
3
11
1
7
Byers George
28
22
1391
1
1
1
1
44
Diaby Mohamed
27
11
464
0
0
2
0
18
Johnson Marvin
33
30
2448
4
4
6
0
31
Shipston Rio
19
1
29
0
0
0
0
11
Windass Josh
30
28
1960
7
2
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Cadamarteri Bailey
19
25
1278
5
1
0
0
41
Gassama Djeidi
20
37
1635
4
3
3
0
9
Gregory Lee
35
15
830
1
0
2
0
45
Musaba Anthony
23
48
2983
8
5
6
0
13
Paterson Callum
29
27
1715
0
2
7
0
24
Smith Michael
32
34
1304
4
0
3
0
12
Ugbo Ike
25
19
1368
7
1
1
0
7
Wilks Mallik
25
18
408
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohl Danny
35
Quảng cáo
Quảng cáo