Shukura (Bóng đá, Gruzia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shukura
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Shukura
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abramishvili Giorgi
21
0
0
0
0
0
0
12
Ghlonti Giorgi
22
0
0
0
0
0
0
28
Kakaladze Giorgi
19
0
0
0
0
0
0
19
Katamadze Alexandr
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Khateeb Mohammed
23
0
0
0
0
0
0
30
Gogitidze Anri
?
0
0
0
0
0
0
5
Kvirkvelia Saba
19
0
0
0
0
0
0
15
Nadiradze Luka
27
0
0
0
0
0
0
13
Salukvadze Gogit
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abando Mikel
29
0
0
0
0
0
0
6
Bagrationi Davit
?
0
0
0
0
0
0
8
Baladze
19
0
0
0
0
0
0
13
Chanagava Luka
18
0
0
0
0
0
0
27
Chankseliani Beka
21
0
0
0
0
0
0
25
Dolidze Dato
?
0
0
0
0
0
0
20
Kontselidze Saba
?
0
0
0
0
0
0
5
Kumba Gai
25
0
0
0
0
0
0
23
Meskhidze Luka
23
0
0
0
0
0
0
17
Meskhidze Rezo
?
0
0
0
0
0
0
22
Robakidze Luka
21
0
0
0
0
0
0
14
Tsetskhladze Jano
25
0
0
0
0
0
0
27
Tshavanadze Luka
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ghirdaladze Zurab
29
0
0
0
0
0
0
4
Jincharadze Saba
23
0
0
0
0
0
0
11
Khozrevanidze Minago
?
0
0
0
0
0
0
9
Nemsadze Luka
25
0
0
0
0
0
0
7
Verulidze Beka
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ghurtskaya Archil
?
Gonzalez Carlos
50
Jokhadze Levan
38
Sheveliov Mark
47
Quảng cáo
Quảng cáo