Siauliai FA (Bóng đá, Lithuania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Siauliai FA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Siauliai FA
Sân vận động:
Siauliai central stadium
(Šiauliai)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Baliutavicius Gustas
23
6
540
0
0
0
0
1
Paukste Lukas
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baravykas Rolandas
28
14
1078
1
0
5
0
44
Dapkus Martynas
31
5
450
0
0
2
0
5
Kersys Kristupas
20
10
810
0
1
2
1
4
Olberkis Sigitas
27
14
1211
2
0
2
0
8
Vaitkunas Egidijus
35
16
1299
0
0
3
0
80
Yefremov Yevgen
30
16
1219
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Gasiunas Matas
20
1
1
0
0
0
0
17
Jankauskas Eligijus
25
3
60
0
0
0
0
99
Kazlauskas Donatas
30
8
370
0
0
1
0
88
Kuklys Mantas
36
8
503
0
0
0
0
31
Micevicius Gabrielius
21
13
679
0
0
0
0
19
Paulius Simonas
33
12
627
0
0
0
0
28
Petkevicius Nauris
24
13
726
3
1
3
1
7
Petravicius Justas
28
6
233
0
0
1
1
11
Sesplaukis Deividas
26
3
36
0
0
0
0
33
Simkus Domantas
28
16
1335
0
0
3
0
14
Zebrauskas Karolis
21
9
366
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dovydaitis Deividas
21
16
847
1
0
3
0
10
Ikaunieks Davis
30
16
1212
5
2
1
0
9
Klimavicius Augustinas
23
13
601
1
1
1
0
20
Urbys Simonas
28
15
771
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cepas Mindaugas
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Baliutavicius Gustas
23
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baravykas Rolandas
28
1
75
0
0
0
0
5
Kersys Kristupas
20
2
46
1
0
1
0
4
Olberkis Sigitas
27
1
120
0
0
0
0
8
Vaitkunas Egidijus
35
1
120
0
0
0
0
80
Yefremov Yevgen
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kazlauskas Donatas
30
1
50
0
0
0
0
88
Kuklys Mantas
36
1
71
0
0
0
0
31
Micevicius Gabrielius
21
1
50
0
0
0
0
28
Petkevicius Nauris
24
2
90
3
0
1
0
7
Petravicius Justas
28
1
71
0
0
0
0
33
Simkus Domantas
28
1
108
0
0
0
0
14
Zebrauskas Karolis
21
1
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dovydaitis Deividas
21
1
71
0
0
0
0
10
Ikaunieks Davis
30
1
120
1
0
0
0
9
Klimavicius Augustinas
23
1
31
0
0
0
0
20
Urbys Simonas
28
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cepas Mindaugas
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Apockinas Orestas
19
0
0
0
0
0
0
61
Baliutavicius Gustas
23
7
660
0
0
0
0
12
Linkevicius Paulius
17
0
0
0
0
0
0
1
Paukste Lukas
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baravykas Rolandas
28
15
1153
1
0
5
0
44
Dapkus Martynas
31
5
450
0
0
2
0
27
Jarasius Danielius
17
0
0
0
0
0
0
5
Kersys Kristupas
20
12
856
1
1
3
1
4
Olberkis Sigitas
27
15
1331
2
0
2
0
8
Vaitkunas Egidijus
35
17
1419
0
0
3
0
80
Yefremov Yevgen
30
17
1339
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Gasiunas Matas
20
1
1
0
0
0
0
17
Jankauskas Eligijus
25
3
60
0
0
0
0
6
Jaseliunas Grantas
21
0
0
0
0
0
0
6
Jermolajev Emilijus
17
0
0
0
0
0
0
99
Kazlauskas Donatas
30
9
420
0
0
1
0
88
Kuklys Mantas
36
9
574
0
0
0
0
32
Micevicius Gabijus
21
0
0
0
0
0
0
31
Micevicius Gabrielius
21
14
729
0
0
0
0
19
Paulius Simonas
33
12
627
0
0
0
0
28
Petkevicius Nauris
24
15
816
6
1
4
1
7
Petravicius Justas
28
7
304
0
0
1
1
11
Sesplaukis Deividas
26
3
36
0
0
0
0
33
Simkus Domantas
28
17
1443
0
0
3
0
14
Zebrauskas Karolis
21
10
416
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dovydaitis Deividas
21
17
918
1
0
3
0
10
Ikaunieks Davis
30
17
1332
6
2
1
0
26
Jucys Vilius
18
0
0
0
0
0
0
9
Klimavicius Augustinas
23
14
632
1
1
1
0
20
Urbys Simonas
28
16
784
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cepas Mindaugas
45
Quảng cáo
Quảng cáo