Siroki Brijeg (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Siroki Brijeg
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Siroki Brijeg
Sân vận động:
Stadion Pecara
(Široki Brijeg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Bosnia and Herzegovina Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bender Josip
29
11
990
0
0
1
0
51
Puljic Ivan
21
4
360
0
0
0
0
12
Tomic Tomislav
27
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barisic Branimir
25
12
566
0
0
2
0
20
Buljan Tvrtko
22
19
804
0
0
3
0
17
Marin Luka
26
7
467
0
1
2
0
8
Masic Ilija
25
13
1170
0
0
0
0
23
Matic Mislav
24
6
528
0
0
1
0
26
Musa Bozo
35
17
1530
1
0
5
0
3
Muzek Mateo
29
10
702
0
0
2
0
2
Pranjic Ivan
24
29
2219
0
0
3
0
24
Taraba Filip
17
2
116
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benic Adam
24
7
161
0
0
0
0
6
Capan Marko
20
20
1419
0
1
4
0
42
Cavar Marijan
26
28
2344
6
2
5
0
18
Matic Marko
26
11
272
0
0
0
0
4
Prusina Bozo
20
12
957
0
0
0
0
90
Tomic Tomislav
33
19
870
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bagaric Ilija
24
22
823
0
0
2
0
9
Chinedu Stephen
24
31
1941
5
1
2
0
14
Jelic Gojko
18
2
9
0
0
0
0
15
Kpan Cyrille
25
25
1770
4
0
4
0
44
Kupresak Mihael
22
30
1880
5
0
3
0
21
Lukic Daniel
23
26
1450
3
1
2
1
22
Mamic Luka
21
31
2260
5
3
3
0
19
Matic Filip
18
5
132
0
1
0
0
10
Misic Petar
29
10
333
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skender Dino
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bender Josip
29
3
270
0
0
0
0
51
Puljic Ivan
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barisic Branimir
25
2
93
0
0
0
0
20
Buljan Tvrtko
22
1
90
0
0
0
0
17
Marin Luka
26
2
136
0
0
1
0
8
Masic Ilija
25
4
270
0
0
1
0
23
Matic Mislav
24
4
360
0
0
2
0
26
Musa Bozo
35
1
0
0
0
0
0
3
Muzek Mateo
29
3
270
0
0
1
0
2
Pranjic Ivan
24
5
241
0
0
0
0
24
Taraba Filip
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benic Adam
24
1
61
0
0
0
0
6
Capan Marko
20
2
78
1
0
0
0
42
Cavar Marijan
26
5
256
0
0
0
0
18
Matic Marko
26
1
76
1
0
0
0
4
Prusina Bozo
20
3
248
0
0
0
0
90
Tomic Tomislav
33
3
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bagaric Ilija
24
5
216
1
0
1
0
9
Chinedu Stephen
24
6
163
2
0
0
0
15
Kpan Cyrille
25
3
133
1
0
1
0
44
Kupresak Mihael
22
3
194
0
0
0
0
21
Lukic Daniel
23
4
140
2
0
0
0
22
Mamic Luka
21
5
188
2
0
0
0
10
Misic Petar
29
4
201
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skender Dino
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bender Josip
29
14
1260
0
0
1
0
51
Puljic Ivan
21
5
450
0
0
0
0
1
Sliskovic Ante
18
0
0
0
0
0
0
12
Tomic Tomislav
27
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barisic Branimir
25
14
659
0
0
2
0
20
Buljan Tvrtko
22
20
894
0
0
3
0
13
Jelic Josip
17
0
0
0
0
0
0
17
Marin Luka
26
9
603
0
1
3
0
8
Masic Ilija
25
17
1440
0
0
1
0
23
Matic Mislav
24
10
888
0
0
3
0
26
Musa Bozo
35
18
1530
1
0
5
0
3
Muzek Mateo
29
13
972
0
0
3
0
2
Pranjic Ivan
24
34
2460
0
0
3
0
24
Taraba Filip
17
3
206
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benic Adam
24
8
222
0
0
0
0
6
Capan Marko
20
22
1497
1
1
4
0
42
Cavar Marijan
26
33
2600
6
2
5
0
18
Matic Marko
26
12
348
1
0
0
0
4
Prusina Bozo
20
15
1205
0
0
0
0
90
Tomic Tomislav
33
22
983
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bagaric Ilija
24
27
1039
1
0
3
0
9
Chinedu Stephen
24
37
2104
7
1
2
0
14
Jelic Gojko
18
2
9
0
0
0
0
15
Kpan Cyrille
25
28
1903
5
0
5
0
44
Kupresak Mihael
22
33
2074
5
0
3
0
21
Lukic Daniel
23
30
1590
5
1
2
1
22
Mamic Luka
21
36
2448
7
3
3
0
16
Markovic David
19
0
0
0
0
0
0
19
Matic Filip
18
5
132
0
1
0
0
25
Medic Kresimir
18
0
0
0
0
0
0
10
Misic Petar
29
14
534
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skender Dino
40
Quảng cáo
Quảng cáo