SJK (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của SJK
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
SJK
Sân vận động:
OmaSp Stadion
(Seinajoki)
Sức chứa:
5 817
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paunio Roope
21
5
406
0
0
0
0
25
Rodriguez Miguel
20
2
135
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fati Babacar
24
6
429
0
2
0
0
16
Kemppainen Otto
20
3
86
0
0
0
0
26
Naamo Dario
18
6
450
0
0
0
0
44
Ndiaye Fallou
22
5
290
0
0
0
0
4
Pires Kelvin
23
6
531
0
0
3
0
17
Tikkanen Ville
24
6
540
0
0
2
0
21
Vaisto Oskari
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arsalo Markus
21
6
412
0
0
1
0
8
Gasc Valentin Roman
23
6
540
1
2
2
0
10
Hannola Pyry
22
6
493
1
1
1
0
15
Yussif Salim
21
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Karjalainen Rasmus
28
6
515
1
0
1
0
14
Laine Lauri
18
3
69
0
0
0
0
21
McCarthy Kingsley
22
2
77
0
0
1
0
11
Mommo Eetu
22
3
84
0
0
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
6
531
3
0
2
0
37
Paananen Kasper
21
6
256
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lehtinen Toni-Pekka
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paunio Roope
21
3
270
0
0
0
0
80
Riihimaki Hemmo
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armah Bob
20
3
74
0
0
0
0
37
Cisse Ibrahim
20
3
138
0
0
1
0
2
Fati Babacar
24
5
394
0
0
1
0
7
Karkulowski Tobias
19
2
29
0
0
0
0
16
Kemppainen Otto
20
4
212
0
1
1
0
16
Koivisto Tuomas
20
3
149
0
0
0
0
26
Naamo Dario
18
3
168
0
0
0
0
4
Pires Kelvin
23
2
136
0
0
1
0
17
Tikkanen Ville
24
5
423
0
0
0
0
21
Vaisto Oskari
18
3
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arsalo Markus
21
5
199
0
0
0
0
36
Cukici Denis
21
5
256
0
0
2
0
8
Gasc Valentin Roman
23
5
392
1
1
3
0
30
Gunes Oliver
21
4
120
0
0
1
0
10
Hannola Pyry
22
5
422
1
0
2
0
15
Yussif Salim
21
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Honkola Eemeli
19
1
11
0
0
0
0
7
Karjalainen Rasmus
28
3
179
0
0
1
0
28
Kaukua Tuomas
23
4
183
0
0
0
0
21
McCarthy Kingsley
22
4
167
0
1
0
0
11
Mommo Eetu
22
2
92
0
0
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
5
333
4
0
2
0
37
Paananen Kasper
21
4
315
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lehtinen Toni-Pekka
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paunio Roope
21
8
676
0
0
0
0
80
Riihimaki Hemmo
20
2
180
0
0
0
0
25
Rodriguez Miguel
20
2
135
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armah Bob
20
3
74
0
0
0
0
37
Cisse Ibrahim
20
3
138
0
0
1
0
2
Fati Babacar
24
11
823
0
2
1
0
7
Karkulowski Tobias
19
2
29
0
0
0
0
16
Kemppainen Otto
20
7
298
0
1
1
0
16
Koivisto Tuomas
20
3
149
0
0
0
0
26
Naamo Dario
18
9
618
0
0
0
0
44
Ndiaye Fallou
22
5
290
0
0
0
0
30
Oksanen Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
4
Pires Kelvin
23
8
667
0
0
4
0
17
Tahmbi Nathaniel
20
0
0
0
0
0
0
17
Tikkanen Ville
24
11
963
0
0
2
0
21
Vaisto Oskari
18
4
196
0
0
0
0
6
Yakubu Yakubu
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arsalo Markus
21
11
611
0
0
1
0
36
Cukici Denis
21
5
256
0
0
2
0
8
Gasc Valentin Roman
23
11
932
2
3
5
0
30
Gunes Oliver
21
4
120
0
0
1
0
10
Hannola Pyry
22
11
915
2
1
3
0
20
Njie Sainey
22
0
0
0
0
0
0
15
Yussif Salim
21
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akansase Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
19
Atarah Artur
19
0
0
0
0
0
0
17
Hanninen Onni
19
0
0
0
0
0
0
26
Honkola Eemeli
19
1
11
0
0
0
0
7
Karjalainen Rasmus
28
9
694
1
0
2
0
28
Kaukua Tuomas
23
4
183
0
0
0
0
14
Laine Lauri
18
3
69
0
0
0
0
21
McCarthy Kingsley
22
6
244
0
1
1
0
11
Mommo Eetu
22
5
176
0
0
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
11
864
7
0
4
0
37
Paananen Kasper
21
10
571
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lehtinen Toni-Pekka
40
Quảng cáo
Quảng cáo