Slask Wroclaw (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slask Wroclaw
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Slask Wroclaw
Sân vận động:
Tarczynski Arena
(Wrocław)
Sức chứa:
45 105
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leszczynski Rafal
32
29
2610
0
0
2
0
35
Trelowski Kacper
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bejger Lukasz
22
28
2313
1
0
4
0
78
Guercio Tommaso
18
3
161
0
0
0
0
19
Janasik Patryk
26
25
2034
0
1
1
0
27
Konczkowski Martin
30
20
1565
1
1
3
0
2
Paluszek Alexander
23
13
352
1
1
0
0
87
Petrov Simeon
24
8
553
0
0
3
0
22
Zukowski Mateusz
22
23
1128
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ince Burak
20
14
421
2
0
1
0
29
Jezierski Filip
19
3
23
0
0
0
0
13
Kurowski Krzystof
17
2
26
0
0
0
0
23
Lukasik Daniel
33
5
117
0
0
0
0
33
Matsenko Yegor
22
23
1358
1
0
5
1
20
Mustafic Alen
24
6
314
0
0
2
0
8
Olsen Patrick
30
27
2035
0
2
6
0
5
Petkov Alex
24
30
2700
0
1
4
0
16
Pokorny Peter
22
23
2002
0
1
11
1
28
Rzuchowski Michal
30
19
618
1
0
1
0
17
Schwarz Petr
32
26
2030
3
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Exposito Erik
27
29
2532
17
5
5
0
11
Klimala Patryk
25
11
562
0
1
1
0
10
Nahuel Matias
27
24
1949
7
2
4
1
24
Samiec-Talar Piotr
22
27
1658
5
6
4
0
21
Szwedzik Patryk
22
12
135
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magiera Jacek
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Trelowski Kacper
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Konczkowski Martin
30
1
90
0
0
0
0
2
Paluszek Alexander
23
1
90
0
0
0
0
22
Zukowski Mateusz
22
1
73
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ince Burak
20
1
17
0
0
0
0
23
Lukasik Daniel
33
1
63
0
0
1
0
8
Olsen Patrick
30
1
90
0
0
1
0
5
Petkov Alex
24
1
90
0
0
0
0
16
Pokorny Peter
22
1
28
0
0
1
0
28
Rzuchowski Michal
30
1
63
0
0
0
0
17
Schwarz Petr
32
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Exposito Erik
27
1
29
0
0
0
0
10
Nahuel Matias
27
1
74
0
0
0
0
24
Samiec-Talar Piotr
22
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magiera Jacek
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Glogowski Maria
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
12
Gorski Mateusz
24
0
0
0
0
0
0
Korytkowski Gracjan
22
0
0
0
0
0
0
12
Leszczynski Rafal
32
29
2610
0
0
2
0
35
Trelowski Kacper
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bejger Lukasz
22
28
2313
1
0
4
0
78
Guercio Tommaso
18
3
161
0
0
0
0
19
Janasik Patryk
26
25
2034
0
1
1
0
27
Konczkowski Martin
30
21
1655
1
1
3
0
2
Paluszek Alexander
23
14
442
1
1
0
0
87
Petrov Simeon
24
8
553
0
0
3
0
2
Tudruj Mikolaj
18
0
0
0
0
0
0
14
Wroblewski Michal
17
0
0
0
0
0
0
22
Zukowski Mateusz
22
24
1201
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ince Burak
20
15
438
2
0
1
0
29
Jezierski Filip
19
3
23
0
0
0
0
13
Kurowski Krzystof
17
2
26
0
0
0
0
13
Kurowski Milosz
19
0
0
0
0
0
0
23
Lukasik Daniel
33
6
180
0
0
1
0
33
Matsenko Yegor
22
23
1358
1
0
5
1
20
Mustafic Alen
24
6
314
0
0
2
0
8
Olsen Patrick
30
28
2125
0
2
7
0
5
Petkov Alex
24
31
2790
0
1
4
0
16
Pokorny Peter
22
24
2030
0
1
12
1
28
Rzuchowski Michal
30
20
681
1
0
1
0
17
Schwarz Petr
32
27
2058
3
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Exposito Erik
27
30
2561
17
5
5
0
11
Klimala Patryk
25
11
562
0
1
1
0
31
Lutostanski Filip
19
0
0
0
0
0
0
10
Nahuel Matias
27
25
2023
7
2
4
1
90
Pena Lewuis
20
0
0
0
0
0
0
24
Samiec-Talar Piotr
22
28
1676
5
6
4
0
21
Szwedzik Patryk
22
12
135
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magiera Jacek
47
Quảng cáo
Quảng cáo